1,000 franc Rwanda đến ATMChain

Giá cả 1,000 franc Rwanda đến ATMChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 0.24401 ATM.

Bao nhiêu 1,000 RWF trong ATM?

06 07, 2024
1,000 RWF = 0.24401 ATM
▲ 1.44 %
1,000 ATM = 4,098,193 RWF
1 RWF = 0.00024401 ATM

Lịch sử thay đổi giá 1,000 RWF trong ATM

Thống kê chi phí 1,000 franc Rwanda trong ATMChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.22614 ATM
Tối đa 0.2731 ATM
Bình quân gia quyền 0.25767358 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.19568 ATM
Tối đa 0.44174 ATM
Bình quân gia quyền 0.24489433 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.19568 ATM
Tối đa 0.59472 ATM
Bình quân gia quyền 0.30167418 ATM

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến ATM trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 franc Rwanda chống lại ATMChain thay đổi bởi -2.14% (0.24934 ATM — 0.24401 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến ATM trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại ATMChain thay đổi bởi 3.14% (0.23658 ATM — 0.24401 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến ATM trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại ATMChain thay đổi bởi -34.43% (0.37212 ATM — 0.24401 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến ATM trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại ATMChain thay đổi bởi -100% (10,581 ATM — 0.24401 ATM)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RWF trong ATM

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong ATMChain (ATM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong ATMChain (ATM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Rwanda trong ATMChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong ATMChain trong 30 ngày tới*

08/06 0.24609431 ATM ▲ 0.85 %
09/06 0.2503222 ATM ▲ 1.72 %
10/06 0.2577921 ATM ▲ 2.98 %
11/06 0.26204627 ATM ▲ 1.65 %
12/06 0.26690512 ATM ▲ 1.85 %
13/06 0.2772727 ATM ▲ 3.88 %
14/06 0.27326135 ATM ▼ -1.45 %
15/06 0.26273003 ATM ▼ -3.85 %
16/06 0.25595589 ATM ▼ -2.58 %
17/06 0.24887995 ATM ▼ -2.76 %
18/06 0.25538932 ATM ▲ 2.62 %
19/06 0.2607479 ATM ▲ 2.1 %
20/06 0.26287148 ATM ▲ 0.81 %
21/06 0.26593439 ATM ▲ 1.17 %
22/06 0.27283735 ATM ▲ 2.6 %
23/06 0.27729807 ATM ▲ 1.63 %
24/06 0.27331314 ATM ▼ -1.44 %
25/06 0.26164332 ATM ▼ -4.27 %
26/06 0.26847098 ATM ▲ 2.61 %
27/06 0.26682243 ATM ▼ -0.61 %
28/06 0.26482128 ATM ▼ -0.75 %
29/06 0.26720646 ATM ▲ 0.9 %
30/06 0.26517314 ATM ▼ -0.76 %
01/07 0.26055035 ATM ▼ -1.74 %
02/07 0.26176747 ATM ▲ 0.47 %
03/07 0.2652568 ATM ▲ 1.33 %
04/07 0.2375524 ATM ▼ -10.44 %
05/07 0.22655255 ATM ▼ -4.63 %
06/07 0.24643448 ATM ▲ 8.78 %
07/07 0.25964199 ATM ▲ 5.36 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong ATMChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Rwanda trong ATMChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong ATMChain trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.24062601 ATM ▼ -1.39 %
17/06 — 23/06 0.23374733 ATM ▼ -2.86 %
24/06 — 30/06 0.20510278 ATM ▼ -12.25 %
01/07 — 07/07 0.21971687 ATM ▲ 7.13 %
08/07 — 14/07 0.225201 ATM ▲ 2.5 %
15/07 — 21/07 0.24746179 ATM ▲ 9.88 %
22/07 — 28/07 0.23517899 ATM ▼ -4.96 %
29/07 — 04/08 0.26206079 ATM ▲ 11.43 %
05/08 — 11/08 0.24792232 ATM ▼ -5.4 %
12/08 — 18/08 0.25719695 ATM ▲ 3.74 %
19/08 — 25/08 0.25425667 ATM ▼ -1.14 %
26/08 — 01/09 0.23482725 ATM ▼ -7.64 %

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong ATMChain cho năm sau*

07/2024 0.26625194 ATM ▲ 9.12 %
08/2024 0.29724813 ATM ▲ 11.64 %
09/2024 0.30722636 ATM ▲ 3.36 %
10/2024 0.29653204 ATM ▼ -3.48 %
11/2024 0.26208608 ATM ▼ -11.62 %
12/2024 0.28059498 ATM ▲ 7.06 %
01/2025 0.29088422 ATM ▲ 3.67 %
02/2025 0.26415619 ATM ▼ -9.19 %
03/2025 0.22024206 ATM ▼ -16.62 %
04/2025 0.2540701 ATM ▲ 15.36 %
05/2025 0.25241447 ATM ▼ -0.65 %
06/2025 0.2363948 ATM ▼ -6.35 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 RWF trong ATM hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Rwanda đến ATMChain Là - 0.24401 ATM

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong ATM Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 1,000 franc Rwanda đến ATMChain sẽ có giá - 0 atm

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong ATM trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến ATMChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong ATM trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến ATMChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong ATM trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến ATMChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu