Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/ATM
Lịch sử thay đổi trong RWF/ATM tỷ giá
RWF/ATM tỷ giá
05 13, 2024
1 RWF = 0.00027026 ATM
▲ 2.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 11.59% (0.00024219 ATM — 0.00027026 ATM)
Thay đổi trong RWF/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -8.48% (0.00029529 ATM — 0.00027026 ATM)
Thay đổi trong RWF/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -17.03% (0.00032572 ATM — 0.00027026 ATM)
Thay đổi trong RWF/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (10.5814 ATM — 0.00027026 ATM)
franc Rwanda/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.0002748 ATM | ▲ 1.68 % |
15/05 | 0.00025891 ATM | ▼ -5.78 % |
16/05 | 0.00025718 ATM | ▼ -0.67 % |
17/05 | 0.00027832 ATM | ▲ 8.22 % |
18/05 | 0.00028273 ATM | ▲ 1.59 % |
19/05 | 0.00026837 ATM | ▼ -5.08 % |
20/05 | 0.00026095 ATM | ▼ -2.76 % |
21/05 | 0.00026323 ATM | ▲ 0.87 % |
22/05 | 0.0002628 ATM | ▼ -0.16 % |
23/05 | 0.00026312 ATM | ▲ 0.12 % |
24/05 | 0.00026618 ATM | ▲ 1.16 % |
25/05 | 0.00026889 ATM | ▲ 1.02 % |
26/05 | 0.0002787 ATM | ▲ 3.65 % |
27/05 | 0.00027936 ATM | ▲ 0.24 % |
28/05 | 0.00028094 ATM | ▲ 0.56 % |
29/05 | 0.00028821 ATM | ▲ 2.59 % |
30/05 | 0.00029513 ATM | ▲ 2.4 % |
31/05 | 0.00030378 ATM | ▲ 2.93 % |
01/06 | 0.00029415 ATM | ▼ -3.17 % |
02/06 | 0.00028382 ATM | ▼ -3.51 % |
03/06 | 0.00027987 ATM | ▼ -1.39 % |
04/06 | 0.00028117 ATM | ▲ 0.47 % |
05/06 | 0.0002768 ATM | ▼ -1.56 % |
06/06 | 0.00028084 ATM | ▲ 1.46 % |
07/06 | 0.00028907 ATM | ▲ 2.93 % |
08/06 | 0.00029161 ATM | ▲ 0.88 % |
09/06 | 0.00029657 ATM | ▲ 1.7 % |
10/06 | 0.00030624 ATM | ▲ 3.26 % |
11/06 | 0.000312 ATM | ▲ 1.88 % |
12/06 | 0.00031191 ATM | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00026821 ATM | ▼ -0.76 % |
27/05 — 02/06 | 0.00023539 ATM | ▼ -12.24 % |
03/06 — 09/06 | 0.0003143 ATM | ▲ 33.53 % |
10/06 — 16/06 | 0.00021722 ATM | ▼ -30.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.0001924 ATM | ▼ -11.42 % |
24/06 — 30/06 | 0.00018552 ATM | ▼ -3.58 % |
01/07 — 07/07 | 0.00016295 ATM | ▼ -12.17 % |
08/07 — 14/07 | 0.00017443 ATM | ▲ 7.05 % |
15/07 — 21/07 | 0.00017861 ATM | ▲ 2.39 % |
22/07 — 28/07 | 0.00019052 ATM | ▲ 6.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.00018067 ATM | ▼ -5.17 % |
05/08 — 11/08 | 0.00019676 ATM | ▲ 8.91 % |
franc Rwanda/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00027341 ATM | ▲ 1.17 % |
07/2024 | 0.00023878 ATM | ▼ -12.66 % |
08/2024 | 0.0002767 ATM | ▲ 15.88 % |
09/2024 | 0.00028324 ATM | ▲ 2.36 % |
10/2024 | 0.00027205 ATM | ▼ -3.95 % |
11/2024 | 0.00021898 ATM | ▼ -19.51 % |
12/2024 | 0.00023295 ATM | ▲ 6.38 % |
01/2025 | 0.00023897 ATM | ▲ 2.59 % |
02/2025 | 0.00020934 ATM | ▼ -12.4 % |
03/2025 | 0.00018292 ATM | ▼ -12.62 % |
04/2025 | 0.00020361 ATM | ▲ 11.31 % |
05/2025 | 0.00020673 ATM | ▲ 1.53 % |
franc Rwanda/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00023183 ATM |
Tối đa | 0.00026346 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00024275 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00019568 ATM |
Tối đa | 0.00044174 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00025016 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00019568 ATM |
Tối đa | 0.00059472 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00030642 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: