1,000 franc Rwanda đến Namecoin

Giá cả 1,000 franc Rwanda đến Namecoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 1.8512 NMC.

Bao nhiêu 1,000 RWF trong NMC?

06 10, 2024
1,000 RWF = 1.8512 NMC
▲ 0.61 %
1,000 NMC = 540,190 RWF
1 RWF = 0.0018512 NMC

Lịch sử thay đổi giá 1,000 RWF trong NMC

Thống kê chi phí 1,000 franc Rwanda trong Namecoin

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.69401 NMC
Tối đa 2.10433 NMC
Bình quân gia quyền 1.860609 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.49435 NMC
Tối đa 2.10433 NMC
Bình quân gia quyền 1.777588 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.50175 NMC
Tối đa 2.6302 NMC
Bình quân gia quyền 1.081804 NMC

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến NMC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 1,000 franc Rwanda chống lại Namecoin thay đổi bởi -13.01% (2.12803 NMC — 1.8512 NMC)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến NMC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Namecoin thay đổi bởi 28.5% (1.44059 NMC — 1.8512 NMC)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến NMC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Namecoin thay đổi bởi 213.53% (0.59043 NMC — 1.8512 NMC)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến NMC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Namecoin thay đổi bởi -33.92% (2.80139 NMC — 1.8512 NMC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RWF trong NMC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Namecoin (NMC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Namecoin (NMC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Rwanda trong Namecoin

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Namecoin trong 30 ngày tới*

12/06 1.876705 NMC ▲ 1.38 %
13/06 1.828653 NMC ▼ -2.56 %
14/06 1.834612 NMC ▲ 0.33 %
15/06 1.728053 NMC ▼ -5.81 %
16/06 1.684093 NMC ▼ -2.54 %
17/06 1.732773 NMC ▲ 2.89 %
18/06 1.684841 NMC ▼ -2.77 %
19/06 1.639605 NMC ▼ -2.68 %
20/06 1.612117 NMC ▼ -1.68 %
21/06 1.590176 NMC ▼ -1.36 %
22/06 1.588026 NMC ▼ -0.14 %
23/06 1.594553 NMC ▲ 0.41 %
24/06 1.634126 NMC ▲ 2.48 %
25/06 1.607359 NMC ▼ -1.64 %
26/06 1.522485 NMC ▼ -5.28 %
27/06 1.447547 NMC ▼ -4.92 %
28/06 1.471348 NMC ▲ 1.64 %
29/06 1.559172 NMC ▲ 5.97 %
30/06 1.628958 NMC ▲ 4.48 %
01/07 1.583428 NMC ▼ -2.8 %
02/07 1.629869 NMC ▲ 2.93 %
03/07 1.624076 NMC ▼ -0.36 %
04/07 1.594698 NMC ▼ -1.81 %
05/07 1.50449 NMC ▼ -5.66 %
06/07 1.510145 NMC ▲ 0.38 %
07/07 1.513584 NMC ▲ 0.23 %
08/07 1.602134 NMC ▲ 5.85 %
09/07 1.654654 NMC ▲ 3.28 %
10/07 1.619847 NMC ▼ -2.1 %
11/07 1.597511 NMC ▼ -1.38 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Namecoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Rwanda trong Namecoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Namecoin trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 1.817429 NMC ▼ -1.82 %
24/06 — 30/06 1.823468 NMC ▲ 0.33 %
01/07 — 07/07 1.939363 NMC ▲ 6.36 %
08/07 — 14/07 2.078726 NMC ▲ 7.19 %
15/07 — 21/07 2.034904 NMC ▼ -2.11 %
22/07 — 28/07 2.159075 NMC ▲ 6.1 %
29/07 — 04/08 2.256971 NMC ▲ 4.53 %
05/08 — 11/08 2.450319 NMC ▲ 8.57 %
12/08 — 18/08 2.152706 NMC ▼ -12.15 %
19/08 — 25/08 1.964431 NMC ▼ -8.75 %
26/08 — 01/09 2.183924 NMC ▲ 11.17 %
02/09 — 08/09 2.186828 NMC ▲ 0.13 %

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Namecoin cho năm sau*

07/2024 1.991688 NMC ▲ 7.59 %
08/2024 2.159341 NMC ▲ 8.42 %
09/2024 2.206151 NMC ▲ 2.17 %
10/2024 2.632227 NMC ▲ 19.31 %
11/2024 2.435818 NMC ▼ -7.46 %
12/2024 4.027401 NMC ▲ 65.34 %
01/2025 5.885628 NMC ▲ 46.14 %
02/2025 6.454891 NMC ▲ 9.67 %
03/2025 6.761543 NMC ▲ 4.75 %
04/2025 9.179886 NMC ▲ 35.77 %
05/2025 8.708008 NMC ▼ -5.14 %
06/2025 8.576525 NMC ▼ -1.51 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 RWF trong NMC hôm nay, 06 10, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Rwanda đến Namecoin Là - 1.8512 NMC

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong NMC Ngày mai 2024.06.12?

Ngày mai 1,000 franc Rwanda đến Namecoin sẽ có giá - 2 nmc

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong NMC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Namecoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong NMC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Namecoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong NMC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Namecoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu