Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/NMC

Lịch sử thay đổi trong RWF/NMC tỷ giá

RWF/NMC tỷ giá

05 20, 2024
1 RWF = 0.00181339 NMC
▼ -5.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 4.29% (0.00173873 NMC — 0.00181339 NMC)

Thay đổi trong RWF/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 20.11% (0.00150974 NMC — 0.00181339 NMC)

Thay đổi trong RWF/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 204.54% (0.00059546 NMC — 0.00181339 NMC)

Thay đổi trong RWF/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -35.27% (0.00280139 NMC — 0.00181339 NMC)

franc Rwanda/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00180767 NMC ▼ -0.32 %
22/05 0.00177486 NMC ▼ -1.81 %
23/05 0.00176559 NMC ▼ -0.52 %
24/05 0.00179543 NMC ▲ 1.69 %
25/05 0.00183088 NMC ▲ 1.97 %
26/05 0.0018666 NMC ▲ 1.95 %
27/05 0.00187608 NMC ▲ 0.51 %
28/05 0.00186712 NMC ▼ -0.48 %
29/05 0.00187086 NMC ▲ 0.2 %
30/05 0.00187308 NMC ▲ 0.12 %
31/05 0.00207995 NMC ▲ 11.04 %
01/06 0.00216441 NMC ▲ 4.06 %
02/06 0.00210376 NMC ▼ -2.8 %
03/06 0.00199474 NMC ▼ -5.18 %
04/06 0.0019591 NMC ▼ -1.79 %
05/06 0.00200851 NMC ▲ 2.52 %
06/06 0.00210417 NMC ▲ 4.76 %
07/06 0.00212127 NMC ▲ 0.81 %
08/06 0.00220425 NMC ▲ 3.91 %
09/06 0.00220336 NMC ▼ -0.04 %
10/06 0.00222016 NMC ▲ 0.76 %
11/06 0.00224315 NMC ▲ 1.04 %
12/06 0.00219952 NMC ▼ -1.95 %
13/06 0.00220507 NMC ▲ 0.25 %
14/06 0.00212274 NMC ▼ -3.73 %
15/06 0.00206114 NMC ▼ -2.9 %
16/06 0.00214074 NMC ▲ 3.86 %
17/06 0.00208776 NMC ▼ -2.47 %
18/06 0.00202903 NMC ▼ -2.81 %
19/06 0.00203742 NMC ▲ 0.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00173273 NMC ▼ -4.45 %
03/06 — 09/06 0.00263312 NMC ▲ 51.96 %
10/06 — 16/06 0.00203411 NMC ▼ -22.75 %
17/06 — 23/06 0.00210304 NMC ▲ 3.39 %
24/06 — 30/06 0.00211594 NMC ▲ 0.61 %
01/07 — 07/07 0.00221994 NMC ▲ 4.91 %
08/07 — 14/07 0.00235493 NMC ▲ 6.08 %
15/07 — 21/07 0.00230967 NMC ▼ -1.92 %
22/07 — 28/07 0.00240895 NMC ▲ 4.3 %
29/07 — 04/08 0.0025035 NMC ▲ 3.93 %
05/08 — 11/08 0.00274289 NMC ▲ 9.56 %
12/08 — 18/08 0.00244549 NMC ▼ -10.84 %

franc Rwanda/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00184815 NMC ▲ 1.92 %
07/2024 0.00203051 NMC ▲ 9.87 %
08/2024 0.0022415 NMC ▲ 10.39 %
09/2024 0.00228454 NMC ▲ 1.92 %
10/2024 0.00286309 NMC ▲ 25.32 %
11/2024 0.00267997 NMC ▼ -6.4 %
12/2024 0.00391687 NMC ▲ 46.15 %
01/2025 0.00598758 NMC ▲ 52.87 %
02/2025 0.00656217 NMC ▲ 9.6 %
03/2025 0.00706795 NMC ▲ 7.71 %
04/2025 0.00911835 NMC ▲ 29.01 %
05/2025 0.00886432 NMC ▼ -2.79 %

franc Rwanda/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00174083 NMC
Tối đa 0.00210433 NMC
Bình quân gia quyền 0.00192085 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00138054 NMC
Tối đa 0.0026302 NMC
Bình quân gia quyền 0.00170963 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00050175 NMC
Tối đa 0.0026302 NMC
Bình quân gia quyền 0.00101197 NMC

Chia sẻ một liên kết đến RWF/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu