1,000 franc Rwanda đến Populous
Giá cả 1,000 franc Rwanda đến Populous dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 09, 2024, Là 18.1557 PPT.
Bao nhiêu 1,000 RWF trong PPT?
06 09, 2024
1,000 RWF = 18.1557 PPT
▲ 5.7 %
1,000 PPT = 55,079 RWF
1 RWF = 0.01815571 PPT
Lịch sử thay đổi giá 1,000 RWF trong PPT
Thống kê chi phí 1,000 franc Rwanda trong Populous
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.9017 PPT |
Tối đa | 16.3064 PPT |
Bình quân gia quyền | 15.1778 PPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.9017 PPT |
Tối đa | 20.5678 PPT |
Bình quân gia quyền | 17.2165 PPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.9017 PPT |
Tối đa | 44.8554 PPT |
Bình quân gia quyền | 23.9234 PPT |
Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến PPT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) giá bán 1,000 franc Rwanda chống lại Populous thay đổi bởi 21.96% (14.8864 PPT — 18.1557 PPT)
Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến PPT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Populous thay đổi bởi 45.8% (12.4521 PPT — 18.1557 PPT)
Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến PPT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 09, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Populous thay đổi bởi -10.03% (20.1804 PPT — 18.1557 PPT)
Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến PPT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 09, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Populous thay đổi bởi 268.34% (4.92908 PPT — 18.1557 PPT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RWF trong PPT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Populous (PPT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Populous (PPT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 franc Rwanda trong Populous
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Populous trong 30 ngày tới*
10/06 | 17.8166 PPT | ▼ -1.87 % |
11/06 | 16.559 PPT | ▼ -7.06 % |
12/06 | 17.4893 PPT | ▲ 5.62 % |
13/06 | 16.1849 PPT | ▼ -7.46 % |
14/06 | 16.7857 PPT | ▲ 3.71 % |
15/06 | 16.6621 PPT | ▼ -0.74 % |
16/06 | 16.3791 PPT | ▼ -1.7 % |
17/06 | 15.8102 PPT | ▼ -3.47 % |
18/06 | 16.4411 PPT | ▲ 3.99 % |
19/06 | 16.0591 PPT | ▼ -2.32 % |
20/06 | 14.582 PPT | ▼ -9.2 % |
21/06 | 15.0058 PPT | ▲ 2.91 % |
22/06 | 15.0833 PPT | ▲ 0.52 % |
23/06 | 14.2831 PPT | ▼ -5.31 % |
24/06 | 14.7906 PPT | ▲ 3.55 % |
25/06 | 15.154 PPT | ▲ 2.46 % |
26/06 | 15.4983 PPT | ▲ 2.27 % |
27/06 | 15.7426 PPT | ▲ 1.58 % |
28/06 | 15.9645 PPT | ▲ 1.41 % |
29/06 | 16.1763 PPT | ▲ 1.33 % |
30/06 | 16.0475 PPT | ▼ -0.8 % |
01/07 | 16.1517 PPT | ▲ 0.65 % |
02/07 | 20.2174 PPT | ▲ 25.17 % |
03/07 | 17.261 PPT | ▼ -14.62 % |
04/07 | 17.6952 PPT | ▲ 2.52 % |
05/07 | 16.9449 PPT | ▼ -4.24 % |
06/07 | 16.0602 PPT | ▼ -5.22 % |
07/07 | 16.8656 PPT | ▲ 5.01 % |
08/07 | 17.8365 PPT | ▲ 5.76 % |
09/07 | 16.1024 PPT | ▼ -9.72 % |
* — Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Populous được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Rwanda trong Populous trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Populous trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 16.5066 PPT | ▼ -9.08 % |
17/06 — 23/06 | 14.4405 PPT | ▼ -12.52 % |
24/06 — 30/06 | 13.1988 PPT | ▼ -8.6 % |
01/07 — 07/07 | 16.9595 PPT | ▲ 28.49 % |
08/07 — 14/07 | 19.4026 PPT | ▲ 14.41 % |
15/07 — 21/07 | 21.2752 PPT | ▲ 9.65 % |
22/07 — 28/07 | 17.2 PPT | ▼ -19.15 % |
29/07 — 04/08 | 15.2479 PPT | ▼ -11.35 % |
05/08 — 11/08 | 14.1827 PPT | ▼ -6.99 % |
12/08 — 18/08 | 13.3374 PPT | ▼ -5.96 % |
19/08 — 25/08 | 17.9337 PPT | ▲ 34.46 % |
26/08 — 01/09 | 17.0814 PPT | ▼ -4.75 % |
Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Populous cho năm sau*
07/2024 | 17.3803 PPT | ▼ -4.27 % |
08/2024 | 40.9629 PPT | ▲ 135.69 % |
09/2024 | 26.3442 PPT | ▼ -35.69 % |
10/2024 | 18.996 PPT | ▼ -27.89 % |
11/2024 | 19.6443 PPT | ▲ 3.41 % |
12/2024 | 15.4885 PPT | ▼ -21.16 % |
01/2025 | 17.5396 PPT | ▲ 13.24 % |
02/2025 | 12.2849 PPT | ▼ -29.96 % |
03/2025 | 11.157 PPT | ▼ -9.18 % |
04/2025 | 17.5718 PPT | ▲ 57.5 % |
05/2025 | 10.3104 PPT | ▼ -41.32 % |
06/2025 | 11.4509 PPT | ▲ 11.06 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RWF/PPT
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 RWF trong PPT hôm nay, 06 09, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Rwanda đến Populous Là - 18.1557 PPT
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong PPT Ngày mai 2024.06.10?
Ngày mai 1,000 franc Rwanda đến Populous sẽ có giá - 18 ppt
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong PPT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Populous cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong PPT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Populous cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong PPT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Populous cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.