1,000 franc Rwanda đến Zilliqa
Giá cả 1,000 franc Rwanda đến Zilliqa dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 32.3149 ZIL.
Bao nhiêu 1,000 RWF trong ZIL?
05 23, 2024
1,000 RWF = 32.3149 ZIL
▲ 2.36 %
1,000 ZIL = 30,946 RWF
1 RWF = 0.03231486 ZIL
Lịch sử thay đổi giá 1,000 RWF trong ZIL
Thống kê chi phí 1,000 franc Rwanda trong Zilliqa
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.8127 ZIL |
Tối đa | 34.4646 ZIL |
Bình quân gia quyền | 32.3586 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.3819 ZIL |
Tối đa | 38.0179 ZIL |
Bình quân gia quyền | 27.6641 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.3819 ZIL |
Tối đa | 63.9071 ZIL |
Bình quân gia quyền | 38.1659 ZIL |
Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến ZIL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 1,000 franc Rwanda chống lại Zilliqa thay đổi bởi 13.44% (28.4852 ZIL — 32.3149 ZIL)
Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến ZIL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Zilliqa thay đổi bởi -5.03% (34.0252 ZIL — 32.3149 ZIL)
Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến ZIL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Zilliqa thay đổi bởi -16.98% (38.9252 ZIL — 32.3149 ZIL)
Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến ZIL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Zilliqa thay đổi bởi -86.03% (231.28 ZIL — 32.3149 ZIL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RWF trong ZIL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Zilliqa (ZIL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Zilliqa (ZIL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 franc Rwanda trong Zilliqa
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Zilliqa trong 30 ngày tới*
24/05 | 32.3583 ZIL | ▲ 0.13 % |
25/05 | 33.2857 ZIL | ▲ 2.87 % |
26/05 | 33.5638 ZIL | ▲ 0.84 % |
27/05 | 34.0691 ZIL | ▲ 1.51 % |
28/05 | 33.8475 ZIL | ▼ -0.65 % |
29/05 | 35.3384 ZIL | ▲ 4.4 % |
30/05 | 36.4351 ZIL | ▲ 3.1 % |
31/05 | 37.4373 ZIL | ▲ 2.75 % |
01/06 | 36.557 ZIL | ▼ -2.35 % |
02/06 | 34.8881 ZIL | ▼ -4.57 % |
03/06 | 34.0892 ZIL | ▼ -2.29 % |
04/06 | 34.0451 ZIL | ▼ -0.13 % |
05/06 | 33.6622 ZIL | ▼ -1.12 % |
06/06 | 34.2317 ZIL | ▲ 1.69 % |
07/06 | 34.8245 ZIL | ▲ 1.73 % |
08/06 | 34.6435 ZIL | ▼ -0.52 % |
09/06 | 34.7571 ZIL | ▲ 0.33 % |
10/06 | 35.4257 ZIL | ▲ 1.92 % |
11/06 | 35.7496 ZIL | ▲ 0.91 % |
12/06 | 36.4126 ZIL | ▲ 1.85 % |
13/06 | 37.201 ZIL | ▲ 2.17 % |
14/06 | 36.6743 ZIL | ▼ -1.42 % |
15/06 | 35.3596 ZIL | ▼ -3.58 % |
16/06 | 34.59 ZIL | ▼ -2.18 % |
17/06 | 34.3429 ZIL | ▼ -0.71 % |
18/06 | 35.729 ZIL | ▲ 4.04 % |
19/06 | 35.07 ZIL | ▼ -1.84 % |
20/06 | 33.1418 ZIL | ▼ -5.5 % |
21/06 | 33.1907 ZIL | ▲ 0.15 % |
22/06 | 33.1871 ZIL | ▼ -0.01 % |
* — Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Zilliqa được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Rwanda trong Zilliqa trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Zilliqa trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 44.2048 ZIL | ▲ 36.79 % |
03/06 — 09/06 | 36.3233 ZIL | ▼ -17.83 % |
10/06 — 16/06 | 32.8019 ZIL | ▼ -9.69 % |
17/06 — 23/06 | 30.5218 ZIL | ▼ -6.95 % |
24/06 — 30/06 | 33.4957 ZIL | ▲ 9.74 % |
01/07 — 07/07 | 45.979 ZIL | ▲ 37.27 % |
08/07 — 14/07 | 43.2395 ZIL | ▼ -5.96 % |
15/07 — 21/07 | 47.2765 ZIL | ▲ 9.34 % |
22/07 — 28/07 | 46.4904 ZIL | ▼ -1.66 % |
29/07 — 04/08 | 52.658 ZIL | ▲ 13.27 % |
05/08 — 11/08 | 49.8958 ZIL | ▼ -5.25 % |
12/08 — 18/08 | 47.6321 ZIL | ▼ -4.54 % |
Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Zilliqa cho năm sau*
06/2024 | 31.4854 ZIL | ▼ -2.57 % |
07/2024 | 31.9378 ZIL | ▲ 1.44 % |
08/2024 | 39.4222 ZIL | ▲ 23.43 % |
09/2024 | 33.9915 ZIL | ▼ -13.78 % |
10/2024 | 30.2107 ZIL | ▼ -11.12 % |
11/2024 | 26.8995 ZIL | ▼ -10.96 % |
12/2024 | 23.0199 ZIL | ▼ -14.42 % |
01/2025 | 28.2996 ZIL | ▲ 22.94 % |
02/2025 | 19.5115 ZIL | ▼ -31.05 % |
03/2025 | 14.6586 ZIL | ▼ -24.87 % |
04/2025 | 23.3869 ZIL | ▲ 59.54 % |
05/2025 | 21.1854 ZIL | ▼ -9.41 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RWF/ZIL
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 RWF trong ZIL hôm nay, 05 23, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Rwanda đến Zilliqa Là - 32.3149 ZIL
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong ZIL Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 1,000 franc Rwanda đến Zilliqa sẽ có giá - 32 zil
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong ZIL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Zilliqa cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong ZIL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Zilliqa cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong ZIL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Zilliqa cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.