1,000 Status đến Metal
Giá cả 1,000 Status đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 11, 2024, Là 25.0324 MTL.
Bao nhiêu 1,000 SNT trong MTL?
06 11, 2024
1,000 SNT = 25.0324 MTL
▲ 2.88 %
1,000 MTL = 39,948 SNT
1 SNT = 0.0250324 MTL
Lịch sử thay đổi giá 1,000 SNT trong MTL
Thống kê chi phí 1,000 Status trong Metal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.1503 MTL |
Tối đa | 24.4935 MTL |
Bình quân gia quyền | 20.9046 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.1503 MTL |
Tối đa | 25.2214 MTL |
Bình quân gia quyền | 22.172 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.1991 MTL |
Tối đa | 38.9786 MTL |
Bình quân gia quyền | 22.2424 MTL |
Thay đổi chi phí 1,000 SNT đến MTL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) giá bán 1,000 Status chống lại Metal thay đổi bởi 12.43% (22.265 MTL — 25.0324 MTL)
Thay đổi chi phí 1,000 SNT đến MTL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) giá của 1,000 Status chống lại Metal thay đổi bởi 8.74% (23.0207 MTL — 25.0324 MTL)
Thay đổi chi phí 1,000 SNT đến MTL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 13, 2023 — 06 11, 2024) giá của 1,000 Status chống lại Metal thay đổi bởi 43.38% (17.4589 MTL — 25.0324 MTL)
Thay đổi chi phí 1,000 SNT đến MTL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 11, 2024) giá của 1,000 Status chống lại Metal thay đổi bởi -63.05% (67.7453 MTL — 25.0324 MTL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 SNT trong MTL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Status (SNT) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Status (SNT) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Status trong Metal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Status trong Metal trong 30 ngày tới*
12/06 | 26.8026 MTL | ▲ 7.07 % |
13/06 | 25.2648 MTL | ▼ -5.74 % |
14/06 | 24.0474 MTL | ▼ -4.82 % |
15/06 | 23.7622 MTL | ▼ -1.19 % |
16/06 | 23.1517 MTL | ▼ -2.57 % |
17/06 | 23.0725 MTL | ▼ -0.34 % |
18/06 | 23.5535 MTL | ▲ 2.08 % |
19/06 | 23.7595 MTL | ▲ 0.87 % |
20/06 | 23.5657 MTL | ▼ -0.82 % |
21/06 | 23.3831 MTL | ▼ -0.78 % |
22/06 | 23.4818 MTL | ▲ 0.42 % |
23/06 | 23.3096 MTL | ▼ -0.73 % |
24/06 | 23.2179 MTL | ▼ -0.39 % |
25/06 | 23.6342 MTL | ▲ 1.79 % |
26/06 | 23.5701 MTL | ▼ -0.27 % |
27/06 | 23.5931 MTL | ▲ 0.1 % |
28/06 | 23.4957 MTL | ▼ -0.41 % |
29/06 | 22.9831 MTL | ▼ -2.18 % |
30/06 | 23.5266 MTL | ▲ 2.36 % |
01/07 | 25.3516 MTL | ▲ 7.76 % |
02/07 | 25.5522 MTL | ▲ 0.79 % |
03/07 | 26.0393 MTL | ▲ 1.91 % |
04/07 | 26.7954 MTL | ▲ 2.9 % |
05/07 | 27.1535 MTL | ▲ 1.34 % |
06/07 | 27.2587 MTL | ▲ 0.39 % |
07/07 | 28.3691 MTL | ▲ 4.07 % |
08/07 | 29.4615 MTL | ▲ 3.85 % |
09/07 | 29.5927 MTL | ▲ 0.45 % |
10/07 | 29.4663 MTL | ▼ -0.43 % |
11/07 | 29.5556 MTL | ▲ 0.3 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Status trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Status trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Status trong Metal trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 24.9301 MTL | ▼ -0.41 % |
24/06 — 30/06 | 25.2794 MTL | ▲ 1.4 % |
01/07 — 07/07 | 26.6045 MTL | ▲ 5.24 % |
08/07 — 14/07 | 26.6716 MTL | ▲ 0.25 % |
15/07 — 21/07 | 26.5648 MTL | ▼ -0.4 % |
22/07 — 28/07 | 26.4726 MTL | ▼ -0.35 % |
29/07 — 04/08 | 24.8909 MTL | ▼ -5.98 % |
05/08 — 11/08 | 21.8625 MTL | ▼ -12.17 % |
12/08 — 18/08 | 21.5503 MTL | ▼ -1.43 % |
19/08 — 25/08 | 23.7134 MTL | ▲ 10.04 % |
26/08 — 01/09 | 27.3201 MTL | ▲ 15.21 % |
02/09 — 08/09 | 27.3937 MTL | ▲ 0.27 % |
Giá ước tính của 1,000 Status trong Metal cho năm sau*
07/2024 | 23.919 MTL | ▼ -4.45 % |
08/2024 | 24.6272 MTL | ▲ 2.96 % |
09/2024 | 24.5005 MTL | ▼ -0.51 % |
10/2024 | 44.9999 MTL | ▲ 83.67 % |
11/2024 | 35.6844 MTL | ▼ -20.7 % |
12/2024 | 39.6716 MTL | ▲ 11.17 % |
01/2025 | 36.8034 MTL | ▼ -7.23 % |
02/2025 | 33.6795 MTL | ▼ -8.49 % |
03/2025 | 31.0834 MTL | ▼ -7.71 % |
04/2025 | 32.9925 MTL | ▲ 6.14 % |
05/2025 | 30.0315 MTL | ▼ -8.97 % |
06/2025 | 34.1914 MTL | ▲ 13.85 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SNT/MTL
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 SNT trong MTL hôm nay, 06 11, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Status đến Metal Là - 25.0324 MTL
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SNT trong MTL Ngày mai 2024.06.12?
Ngày mai 1,000 Status đến Metal sẽ có giá - 27 mtl
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SNT trong MTL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Status đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SNT trong MTL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Status đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SNT trong MTL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Status đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.