Tỷ giá hối đoái Status chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/MTL

Lịch sử thay đổi trong SNT/MTL tỷ giá

SNT/MTL tỷ giá

05 23, 2024
1 SNT = 0.01920609 MTL
▼ -0.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -25.17% (0.02566579 MTL — 0.01920609 MTL)

Thay đổi trong SNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -33.64% (0.02894346 MTL — 0.01920609 MTL)

Thay đổi trong SNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.38% (0.02324548 MTL — 0.01920609 MTL)

Thay đổi trong SNT/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -71.65% (0.06774533 MTL — 0.01920609 MTL)

Status/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Status/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.0192496 MTL ▲ 0.23 %
25/05 0.0189428 MTL ▼ -1.59 %
26/05 0.01842893 MTL ▼ -2.71 %
27/05 0.01873571 MTL ▲ 1.66 %
28/05 0.01869844 MTL ▼ -0.2 %
29/05 0.01861952 MTL ▼ -0.42 %
30/05 0.01853089 MTL ▼ -0.48 %
31/05 0.01832771 MTL ▼ -1.1 %
01/06 0.01844485 MTL ▲ 0.64 %
02/06 0.0185972 MTL ▲ 0.83 %
03/06 0.01862387 MTL ▲ 0.14 %
04/06 0.01872453 MTL ▲ 0.54 %
05/06 0.01862952 MTL ▼ -0.51 %
06/06 0.01806262 MTL ▼ -3.04 %
07/06 0.01740052 MTL ▼ -3.67 %
08/06 0.01713822 MTL ▼ -1.51 %
09/06 0.01622651 MTL ▼ -5.32 %
10/06 0.01621754 MTL ▼ -0.06 %
11/06 0.0165445 MTL ▲ 2.02 %
12/06 0.01749503 MTL ▲ 5.75 %
13/06 0.016396 MTL ▼ -6.28 %
14/06 0.0156387 MTL ▼ -4.62 %
15/06 0.01548859 MTL ▼ -0.96 %
16/06 0.01503812 MTL ▼ -2.91 %
17/06 0.01496038 MTL ▼ -0.52 %
18/06 0.01546083 MTL ▲ 3.35 %
19/06 0.0155884 MTL ▲ 0.83 %
20/06 0.01545519 MTL ▼ -0.85 %
21/06 0.01532117 MTL ▼ -0.87 %
22/06 0.01512882 MTL ▼ -1.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Status/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01978559 MTL ▲ 3.02 %
03/06 — 09/06 0.01907428 MTL ▼ -3.6 %
10/06 — 16/06 0.01879427 MTL ▼ -1.47 %
17/06 — 23/06 0.01990574 MTL ▲ 5.91 %
24/06 — 30/06 0.02033102 MTL ▲ 2.14 %
01/07 — 07/07 0.02126067 MTL ▲ 4.57 %
08/07 — 14/07 0.02131209 MTL ▲ 0.24 %
15/07 — 21/07 0.02119719 MTL ▼ -0.54 %
22/07 — 28/07 0.02112689 MTL ▼ -0.33 %
29/07 — 04/08 0.01899293 MTL ▼ -10.1 %
05/08 — 11/08 0.01631076 MTL ▼ -14.12 %
12/08 — 18/08 0.01587891 MTL ▼ -2.65 %

Status/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02070034 MTL ▲ 7.78 %
07/2024 0.01910435 MTL ▼ -7.71 %
08/2024 0.01955451 MTL ▲ 2.36 %
09/2024 0.01946896 MTL ▼ -0.44 %
10/2024 0.03586099 MTL ▲ 84.2 %
11/2024 0.02705635 MTL ▼ -24.55 %
12/2024 0.02926425 MTL ▲ 8.16 %
01/2025 0.02763419 MTL ▼ -5.57 %
02/2025 0.02587712 MTL ▼ -6.36 %
03/2025 0.02294914 MTL ▼ -11.31 %
04/2025 0.02392551 MTL ▲ 4.25 %
05/2025 0.01887398 MTL ▼ -21.11 %

Status/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01916556 MTL
Tối đa 0.02522142 MTL
Bình quân gia quyền 0.02191242 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01770568 MTL
Tối đa 0.02856878 MTL
Bình quân gia quyền 0.02256451 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01419913 MTL
Tối đa 0.03897856 MTL
Bình quân gia quyền 0.02218615 MTL

Chia sẻ một liên kết đến SNT/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu