5,000 Status đến bolívar Venezuela

Giá cả 5,000 Status đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 09, 2024, Là 759,229,436 VEF.

Bao nhiêu 5,000 SNT trong VEF?

05 09, 2024
5,000 SNT = 759,229,436 VEF
▲ 2.97 %
5,000 VEF = 0.03292812 SNT
1 SNT = 151,846 VEF

Lịch sử thay đổi giá 5,000 SNT trong VEF

Thống kê chi phí 5,000 Status trong bolívar Venezuela

Trong 30 ngày
Tối thiểu 665,370,168 VEF
Tối đa 943,733,751 VEF
Bình quân gia quyền 777,247,330 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 665,370,168 VEF
Tối đa 1,140,354,372 VEF
Bình quân gia quyền 859,877,220 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 287,784,185 VEF
Tối đa 1,171,773,554 VEF
Bình quân gia quyền 627,257,348 VEF

Thay đổi chi phí 5,000 SNT đến VEF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) giá bán 5,000 Status chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -17.33% (918,409,697 VEF — 759,229,436 VEF)

Thay đổi chi phí 5,000 SNT đến VEF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) giá của 5,000 Status chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 0.18% (757,880,895 VEF — 759,229,436 VEF)

Thay đổi chi phí 5,000 SNT đến VEF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) giá của 5,000 Status chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 118.06% (348,177,497 VEF — 759,229,436 VEF)

Thay đổi chi phí 5,000 SNT đến VEF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 09, 2024) giá của 5,000 Status chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 80745864.71% (940.27 VEF — 759,229,436 VEF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 SNT trong VEF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Status (SNT) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Status (SNT) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 Status trong bolívar Venezuela

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 Status trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*

11/05 738,904,983 VEF ▼ -2.68 %
12/05 746,402,394 VEF ▲ 1.01 %
13/05 701,532,008 VEF ▼ -6.01 %
14/05 589,537,274 VEF ▼ -15.96 %
15/05 584,551,738 VEF ▼ -0.85 %
16/05 587,880,544 VEF ▲ 0.57 %
17/05 571,707,688 VEF ▼ -2.75 %
18/05 569,575,608 VEF ▼ -0.37 %
19/05 576,198,503 VEF ▲ 1.16 %
20/05 592,580,050 VEF ▲ 2.84 %
21/05 618,241,264 VEF ▲ 4.33 %
22/05 628,106,876 VEF ▲ 1.6 %
23/05 641,362,994 VEF ▲ 2.11 %
24/05 653,442,646 VEF ▲ 1.88 %
25/05 674,940,790 VEF ▲ 3.29 %
26/05 637,067,938 VEF ▼ -5.61 %
27/05 638,838,327 VEF ▲ 0.28 %
28/05 634,300,465 VEF ▼ -0.71 %
29/05 635,783,883 VEF ▲ 0.23 %
30/05 614,432,533 VEF ▼ -3.36 %
31/05 585,699,919 VEF ▼ -4.68 %
01/06 573,674,403 VEF ▼ -2.05 %
02/06 595,200,253 VEF ▲ 3.75 %
03/06 612,936,752 VEF ▲ 2.98 %
04/06 630,690,663 VEF ▲ 2.9 %
05/06 634,719,596 VEF ▲ 0.64 %
06/06 632,654,595 VEF ▼ -0.33 %
07/06 599,431,487 VEF ▼ -5.25 %
08/06 587,742,254 VEF ▼ -1.95 %
09/06 590,472,118 VEF ▲ 0.46 %

* — Giá ước tính của 5,000 Status trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Status trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 Status trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 752,163,911 VEF ▼ -0.93 %
20/05 — 26/05 856,492,757 VEF ▲ 13.87 %
27/05 — 02/06 912,248,471 VEF ▲ 6.51 %
03/06 — 09/06 697,313,235 VEF ▼ -23.56 %
10/06 — 16/06 741,045,706 VEF ▲ 6.27 %
17/06 — 23/06 760,667,305 VEF ▲ 2.65 %
24/06 — 30/06 755,829,837 VEF ▼ -0.64 %
01/07 — 07/07 610,781,137 VEF ▼ -19.19 %
08/07 — 14/07 661,676,803 VEF ▲ 8.33 %
15/07 — 21/07 643,388,387 VEF ▼ -2.76 %
22/07 — 28/07 662,337,450 VEF ▲ 2.95 %
29/07 — 04/08 606,597,622 VEF ▼ -8.42 %

Giá ước tính của 5,000 Status trong bolívar Venezuela cho năm sau*

06/2024 829,100,913 VEF ▲ 9.2 %
07/2024 874,205,043 VEF ▲ 5.44 %
08/2024 777,772,587 VEF ▼ -11.03 %
09/2024 954,659,486 VEF ▲ 22.74 %
10/2024 2,061,203,039 VEF ▲ 115.91 %
11/2024 1,623,743,701 VEF ▼ -21.22 %
12/2024 1,773,508,194 VEF ▲ 9.22 %
01/2025 1,372,887,102 VEF ▼ -22.59 %
02/2025 1,652,266,601 VEF ▲ 20.35 %
03/2025 1,722,969,208 VEF ▲ 4.28 %
04/2025 1,149,650,781 VEF ▼ -33.28 %
05/2025 1,181,997,389 VEF ▲ 2.81 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 SNT trong VEF hôm nay, 05 09, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Status đến bolívar Venezuela Là - 759,229,436 VEF

Nó có giá bao nhiêu 5,000 SNT trong VEF Ngày mai 2024.05.11?

Ngày mai 5,000 Status đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 738,904,983 vef

Nó có giá bao nhiêu 5,000 SNT trong VEF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Status đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 SNT trong VEF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Status đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 SNT trong VEF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Status đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu