Tỷ giá hối đoái Status chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/VEF
Lịch sử thay đổi trong SNT/VEF tỷ giá
SNT/VEF tỷ giá
04 27, 2024
1 SNT = 159,657 VEF
▼ -1.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -21% (202,091 VEF — 159,657 VEF)
Thay đổi trong SNT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.42% (152,904 VEF — 159,657 VEF)
Thay đổi trong SNT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 114.96% (74,273 VEF — 159,657 VEF)
Thay đổi trong SNT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 84899625.17% (0.19 VEF — 159,657 VEF)
Status/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Status/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 163,925 VEF | ▲ 2.67 % |
29/04 | 160,208 VEF | ▼ -2.27 % |
30/04 | 156,889 VEF | ▼ -2.07 % |
01/05 | 151,066 VEF | ▼ -3.71 % |
02/05 | 136,847 VEF | ▼ -9.41 % |
03/05 | 133,688 VEF | ▼ -2.31 % |
04/05 | 134,883 VEF | ▲ 0.89 % |
05/05 | 135,135 VEF | ▲ 0.19 % |
06/05 | 136,645 VEF | ▲ 1.12 % |
07/05 | 139,876 VEF | ▲ 2.36 % |
08/05 | 145,003 VEF | ▲ 3.67 % |
09/05 | 145,910 VEF | ▲ 0.63 % |
10/05 | 140,089 VEF | ▼ -3.99 % |
11/05 | 141,944 VEF | ▲ 1.32 % |
12/05 | 131,744 VEF | ▼ -7.19 % |
13/05 | 105,593 VEF | ▼ -19.85 % |
14/05 | 104,632 VEF | ▼ -0.91 % |
15/05 | 105,595 VEF | ▲ 0.92 % |
16/05 | 100,784 VEF | ▼ -4.56 % |
17/05 | 100,343 VEF | ▼ -0.44 % |
18/05 | 101,924 VEF | ▲ 1.58 % |
19/05 | 103,719 VEF | ▲ 1.76 % |
20/05 | 110,409 VEF | ▲ 6.45 % |
21/05 | 113,392 VEF | ▲ 2.7 % |
22/05 | 115,153 VEF | ▲ 1.55 % |
23/05 | 118,000 VEF | ▲ 2.47 % |
24/05 | 121,933 VEF | ▲ 3.33 % |
25/05 | 115,633 VEF | ▼ -5.17 % |
26/05 | 115,951 VEF | ▲ 0.27 % |
27/05 | 115,683 VEF | ▼ -0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 160,566 VEF | ▲ 0.57 % |
06/05 — 12/05 | 179,781 VEF | ▲ 11.97 % |
13/05 — 19/05 | 177,876 VEF | ▼ -1.06 % |
20/05 — 26/05 | 199,008 VEF | ▲ 11.88 % |
27/05 — 02/06 | 214,627 VEF | ▲ 7.85 % |
03/06 — 09/06 | 178,356 VEF | ▼ -16.9 % |
10/06 — 16/06 | 191,217 VEF | ▲ 7.21 % |
17/06 — 23/06 | 196,185 VEF | ▲ 2.6 % |
24/06 — 30/06 | 195,186 VEF | ▼ -0.51 % |
01/07 — 07/07 | 164,052 VEF | ▼ -15.95 % |
08/07 — 14/07 | 182,468 VEF | ▲ 11.23 % |
15/07 — 21/07 | 182,406 VEF | ▼ -0.03 % |
Status/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 157,529 VEF | ▼ -1.33 % |
06/2024 | 187,895 VEF | ▲ 19.28 % |
07/2024 | 199,112 VEF | ▲ 5.97 % |
08/2024 | 176,495 VEF | ▼ -11.36 % |
09/2024 | 201,281 VEF | ▲ 14.04 % |
10/2024 | 430,630 VEF | ▲ 113.94 % |
11/2024 | 323,755 VEF | ▼ -24.82 % |
12/2024 | 364,124 VEF | ▲ 12.47 % |
01/2025 | 315,157 VEF | ▼ -13.45 % |
02/2025 | 416,595 VEF | ▲ 32.19 % |
03/2025 | 430,491 VEF | ▲ 3.34 % |
04/2025 | 335,150 VEF | ▼ -22.15 % |
Status/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 133,074 VEF |
Tối đa | 209,598 VEF |
Bình quân gia quyền | 168,563 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 133,074 VEF |
Tối đa | 228,071 VEF |
Bình quân gia quyền | 171,720 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 57,557 VEF |
Tối đa | 234,355 VEF |
Bình quân gia quyền | 122,792 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: