1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Tael

Giá cả 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 40.2257 WABI.

Bao nhiêu 1,000 STD trong WABI?

05 11, 2023
1,000 STD = 40.2257 WABI
▼ -0.02 %
1,000 WABI = 24,860 STD
1 STD = 0.04022565 WABI

Lịch sử thay đổi giá 1,000 STD trong WABI

Thống kê chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Tael

Trong 30 ngày
Tối thiểu 16.2921 WABI
Tối đa 40.2359 WABI
Bình quân gia quyền 29.5667 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.29646 WABI
Tối đa 40.2359 WABI
Bình quân gia quyền 11.9445 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.25536 WABI
Tối đa 40.2359 WABI
Bình quân gia quyền 3.4799 WABI

Thay đổi chi phí 1,000 STD đến WABI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Tael thay đổi bởi 17.08% (34.3578 WABI — 40.2257 WABI)

Thay đổi chi phí 1,000 STD đến WABI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Tael thay đổi bởi 10353.92% (0.38479 WABI — 40.2257 WABI)

Thay đổi chi phí 1,000 STD đến WABI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Tael thay đổi bởi 3196.59% (1.22022 WABI — 40.2257 WABI)

Thay đổi chi phí 1,000 STD đến WABI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Tael thay đổi bởi 6477.44% (0.61157 WABI — 40.2257 WABI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 STD trong WABI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe (STD) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe (STD) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Tael

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Tael trong 30 ngày tới*

24/05 46.6315 WABI ▲ 15.92 %
25/05 42.5887 WABI ▼ -8.67 %
26/05 33.3556 WABI ▼ -21.68 %
27/05 43.6737 WABI ▲ 30.93 %
28/05 63.9309 WABI ▲ 46.38 %
29/05 67.896 WABI ▲ 6.2 %
30/05 43.06 WABI ▼ -36.58 %
31/05 76.3214 WABI ▲ 77.24 %
01/06 72.0288 WABI ▼ -5.62 %
02/06 33.6095 WABI ▼ -53.34 %
03/06 27.5972 WABI ▼ -17.89 %
04/06 20.3536 WABI ▼ -26.25 %
05/06 29.3948 WABI ▲ 44.42 %
06/06 45.6152 WABI ▲ 55.18 %
07/06 35.6182 WABI ▼ -21.92 %
08/06 26.2659 WABI ▼ -26.26 %
09/06 27.432 WABI ▲ 4.44 %
10/06 49.3132 WABI ▲ 79.77 %
11/06 50.453 WABI ▲ 2.31 %
12/06 38.8922 WABI ▼ -22.91 %
13/06 38.5036 WABI ▼ -1 %
14/06 48.6986 WABI ▲ 26.48 %
15/06 55.0847 WABI ▲ 13.11 %
16/06 55.9253 WABI ▲ 1.53 %
17/06 60.0064 WABI ▲ 7.3 %
18/06 59.7558 WABI ▼ -0.42 %
19/06 59.897 WABI ▲ 0.24 %
20/06 60.5629 WABI ▲ 1.11 %
21/06 60.0757 WABI ▼ -0.8 %
22/06 58.4914 WABI ▼ -2.64 %

* — Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Tael trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 40.2222 WABI ▼ -0.01 %
03/06 — 09/06 43.3425 WABI ▲ 7.76 %
10/06 — 16/06 49.998 WABI ▲ 15.36 %
17/06 — 23/06 240.03 WABI ▲ 380.09 %
24/06 — 30/06 692.55 WABI ▲ 188.52 %
01/07 — 07/07 993.81 WABI ▲ 43.5 %
08/07 — 14/07 2,142 WABI ▲ 115.53 %
15/07 — 21/07 6,144 WABI ▲ 186.86 %
22/07 — 28/07 2,622 WABI ▼ -57.32 %
29/07 — 04/08 4,845 WABI ▲ 84.75 %
05/08 — 11/08 8,115 WABI ▲ 67.5 %
12/08 — 18/08 7,957 WABI ▼ -1.95 %

Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Tael cho năm sau*

06/2024 39.0222 WABI ▼ -2.99 %
07/2024 27.2377 WABI ▼ -30.2 %
08/2024 21.7044 WABI ▼ -20.32 %
09/2024 8.954504 WABI ▼ -58.74 %
10/2024 10.7451 WABI ▲ 20 %
11/2024 9.23011 WABI ▼ -14.1 %
12/2024 11.3585 WABI ▲ 23.06 %
01/2025 9.961456 WABI ▼ -12.3 %
02/2025 8.711151 WABI ▼ -12.55 %
03/2025 237.1 WABI ▲ 2621.76 %
04/2025 680.07 WABI ▲ 186.83 %
05/2025 1,051 WABI ▲ 54.57 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 STD trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Tael Là - 40.2257 WABI

Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong WABI Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Tael sẽ có giá - 47 wabi

Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong WABI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong WABI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong WABI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu