500 lilangeni Swaziland đến Agoras Tokens
Giá cả 500 lilangeni Swaziland đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 14.0792 AGRS.
Bao nhiêu 500 SZL trong AGRS?
06 15, 2024
500 SZL = 14.0792 AGRS
▼ -2.15 %
500 AGRS = 17,757 SZL
1 SZL = 0.02815833 AGRS
Lịch sử thay đổi giá 500 SZL trong AGRS
Thống kê chi phí 500 lilangeni Swaziland trong Agoras Tokens
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.56026 AGRS |
Tối đa | 13.9728 AGRS |
Bình quân gia quyền | 11.0281 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.61368 AGRS |
Tối đa | 13.9728 AGRS |
Bình quân gia quyền | 8.065948 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.56507 AGRS |
Tối đa | 210.17 AGRS |
Bình quân gia quyền | 57.3856 AGRS |
Thay đổi chi phí 500 SZL đến AGRS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 500 lilangeni Swaziland chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 42.64% (9.870315 AGRS — 14.0792 AGRS)
Thay đổi chi phí 500 SZL đến AGRS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 500 lilangeni Swaziland chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 306.38% (3.46454 AGRS — 14.0792 AGRS)
Thay đổi chi phí 500 SZL đến AGRS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 500 lilangeni Swaziland chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -82.87% (82.1808 AGRS — 14.0792 AGRS)
Thay đổi chi phí 500 SZL đến AGRS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 500 lilangeni Swaziland chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -91.72% (170.01 AGRS — 14.0792 AGRS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 SZL trong AGRS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 lilangeni Swaziland (SZL) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 lilangeni Swaziland (SZL) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 lilangeni Swaziland trong Agoras Tokens
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 lilangeni Swaziland trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*
16/06 | 14 AGRS | ▼ -0.56 % |
17/06 | 13.23 AGRS | ▼ -5.5 % |
18/06 | 13.9564 AGRS | ▲ 5.49 % |
19/06 | 12.936 AGRS | ▼ -7.31 % |
20/06 | 12.4825 AGRS | ▼ -3.51 % |
21/06 | 14.1337 AGRS | ▲ 13.23 % |
22/06 | 13.7202 AGRS | ▼ -2.93 % |
23/06 | 13.0122 AGRS | ▼ -5.16 % |
24/06 | 13.1665 AGRS | ▲ 1.19 % |
25/06 | 13.2969 AGRS | ▲ 0.99 % |
26/06 | 15.0987 AGRS | ▲ 13.55 % |
27/06 | 17.6692 AGRS | ▲ 17.02 % |
28/06 | 18.8128 AGRS | ▲ 6.47 % |
29/06 | 17.1846 AGRS | ▼ -8.65 % |
30/06 | 18.4209 AGRS | ▲ 7.19 % |
01/07 | 18.9566 AGRS | ▲ 2.91 % |
02/07 | 19.4127 AGRS | ▲ 2.41 % |
03/07 | 21.7579 AGRS | ▲ 12.08 % |
04/07 | 22.2989 AGRS | ▲ 2.49 % |
05/07 | 21.537 AGRS | ▼ -3.42 % |
06/07 | 20.9977 AGRS | ▼ -2.5 % |
07/07 | 19.0603 AGRS | ▼ -9.23 % |
08/07 | 17.2231 AGRS | ▼ -9.64 % |
09/07 | 17.1945 AGRS | ▼ -0.17 % |
10/07 | 18.166 AGRS | ▲ 5.65 % |
11/07 | 20.3354 AGRS | ▲ 11.94 % |
12/07 | 19.9992 AGRS | ▼ -1.65 % |
13/07 | 20.2694 AGRS | ▲ 1.35 % |
14/07 | 22.4206 AGRS | ▲ 10.61 % |
15/07 | 22.9978 AGRS | ▲ 2.57 % |
* — Giá ước tính của 500 lilangeni Swaziland trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 lilangeni Swaziland trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 lilangeni Swaziland trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 14.931 AGRS | ▲ 6.05 % |
24/06 — 30/06 | 13.4502 AGRS | ▼ -9.92 % |
01/07 — 07/07 | 16.6045 AGRS | ▲ 23.45 % |
08/07 — 14/07 | 16.6533 AGRS | ▲ 0.29 % |
15/07 — 21/07 | 17.5702 AGRS | ▲ 5.51 % |
22/07 — 28/07 | 17.7049 AGRS | ▲ 0.77 % |
29/07 — 04/08 | 26.3969 AGRS | ▲ 49.09 % |
05/08 — 11/08 | 23.3488 AGRS | ▼ -11.55 % |
12/08 — 18/08 | 25.9738 AGRS | ▲ 11.24 % |
19/08 — 25/08 | 40.2041 AGRS | ▲ 54.79 % |
26/08 — 01/09 | 31.5022 AGRS | ▼ -21.64 % |
02/09 — 08/09 | 37.8203 AGRS | ▲ 20.06 % |
Giá ước tính của 500 lilangeni Swaziland trong Agoras Tokens cho năm sau*
07/2024 | 13.4895 AGRS | ▼ -4.19 % |
08/2024 | 13.8067 AGRS | ▲ 2.35 % |
09/2024 | 23.2009 AGRS | ▲ 68.04 % |
10/2024 | 16.922 AGRS | ▼ -27.06 % |
11/2024 | -4.79876541 AGRS | ▼ -128.36 % |
12/2024 | -3.16033046 AGRS | ▼ -34.14 % |
01/2025 | -3.60914677 AGRS | ▲ 14.2 % |
02/2025 | -0.76216059 AGRS | ▼ -78.88 % |
03/2025 | -2.08836001 AGRS | ▲ 174.01 % |
04/2025 | -2.45279067 AGRS | ▲ 17.45 % |
05/2025 | -3.75838977 AGRS | ▲ 53.23 % |
06/2025 | -4.73991165 AGRS | ▲ 26.12 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SZL/AGRS
FAQ
Giá bao nhiêu 500 SZL trong AGRS hôm nay, 06 15, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 lilangeni Swaziland đến Agoras Tokens Là - 14.0792 AGRS
Nó có giá bao nhiêu 500 SZL trong AGRS Ngày mai 2024.06.16?
Ngày mai 500 lilangeni Swaziland đến Agoras Tokens sẽ có giá - 14 agrs
Nó có giá bao nhiêu 500 SZL trong AGRS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 lilangeni Swaziland đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 SZL trong AGRS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 lilangeni Swaziland đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 SZL trong AGRS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 lilangeni Swaziland đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.