1,000 lilangeni Swaziland đến Obyte

Giá cả 1,000 lilangeni Swaziland đến Obyte dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 4.27437 GBYTE.

Bao nhiêu 1,000 SZL trong GBYTE?

06 02, 2024
1,000 SZL = 4.27437 GBYTE
▲ 5.43 %
1,000 GBYTE = 233,953 SZL
1 SZL = 0.00427437 GBYTE

Lịch sử thay đổi giá 1,000 SZL trong GBYTE

Thống kê chi phí 1,000 lilangeni Swaziland trong Obyte

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.07008 GBYTE
Tối đa 6.21 GBYTE
Bình quân gia quyền 5.694588 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.07008 GBYTE
Tối đa 6.21 GBYTE
Bình quân gia quyền 5.660671 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.07008 GBYTE
Tối đa 14.9664 GBYTE
Bình quân gia quyền 5.6747 GBYTE

Thay đổi chi phí 1,000 SZL đến GBYTE trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1,000 lilangeni Swaziland chống lại Obyte thay đổi bởi -23.14% (5.56157 GBYTE — 4.27437 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 SZL đến GBYTE trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1,000 lilangeni Swaziland chống lại Obyte thay đổi bởi -5.86% (4.54022 GBYTE — 4.27437 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 SZL đến GBYTE trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1,000 lilangeni Swaziland chống lại Obyte thay đổi bởi -8.78% (4.68569 GBYTE — 4.27437 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 SZL đến GBYTE trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 1,000 lilangeni Swaziland chống lại Obyte thay đổi bởi 37.02% (3.11961 GBYTE — 4.27437 GBYTE)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 SZL trong GBYTE

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lilangeni Swaziland (SZL) trong Obyte (GBYTE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lilangeni Swaziland (SZL) trong Obyte (GBYTE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 lilangeni Swaziland trong Obyte

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 lilangeni Swaziland trong Obyte trong 30 ngày tới*

03/06 4.221759 GBYTE ▼ -1.23 %
04/06 4.334622 GBYTE ▲ 2.67 %
05/06 4.734698 GBYTE ▲ 9.23 %
06/06 4.889411 GBYTE ▲ 3.27 %
07/06 4.820684 GBYTE ▼ -1.41 %
08/06 4.662128 GBYTE ▼ -3.29 %
09/06 4.467179 GBYTE ▼ -4.18 %
10/06 4.617074 GBYTE ▲ 3.36 %
11/06 4.513661 GBYTE ▼ -2.24 %
12/06 4.49795 GBYTE ▼ -0.35 %
13/06 4.600297 GBYTE ▲ 2.28 %
14/06 4.472685 GBYTE ▼ -2.77 %
15/06 4.51415 GBYTE ▲ 0.93 %
16/06 4.475193 GBYTE ▼ -0.86 %
17/06 4.425822 GBYTE ▼ -1.1 %
18/06 4.449602 GBYTE ▲ 0.54 %
19/06 4.347357 GBYTE ▼ -2.3 %
20/06 4.341498 GBYTE ▼ -0.13 %
21/06 4.325593 GBYTE ▼ -0.37 %
22/06 4.450863 GBYTE ▲ 2.9 %
23/06 4.482267 GBYTE ▲ 0.71 %
24/06 4.455512 GBYTE ▼ -0.6 %
25/06 4.532735 GBYTE ▲ 1.73 %
26/06 4.517158 GBYTE ▼ -0.34 %
27/06 4.496763 GBYTE ▼ -0.45 %
28/06 4.3016 GBYTE ▼ -4.34 %
29/06 3.857748 GBYTE ▼ -10.32 %
30/06 3.33588 GBYTE ▼ -13.53 %
01/07 3.06353 GBYTE ▼ -8.16 %
02/07 3.111305 GBYTE ▲ 1.56 %

* — Giá ước tính của 1,000 lilangeni Swaziland trong Obyte được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 lilangeni Swaziland trong Obyte trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 lilangeni Swaziland trong Obyte trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 4.25484 GBYTE ▼ -0.46 %
10/06 — 16/06 4.53124 GBYTE ▲ 6.5 %
17/06 — 23/06 4.162604 GBYTE ▼ -8.14 %
24/06 — 30/06 4.47369 GBYTE ▲ 7.47 %
01/07 — 07/07 4.38654 GBYTE ▼ -1.95 %
08/07 — 14/07 4.167955 GBYTE ▼ -4.98 %
15/07 — 21/07 4.22566 GBYTE ▲ 1.38 %
22/07 — 28/07 4.622202 GBYTE ▲ 9.38 %
29/07 — 04/08 4.510462 GBYTE ▼ -2.42 %
05/08 — 11/08 4.289938 GBYTE ▼ -4.89 %
12/08 — 18/08 4.442417 GBYTE ▲ 3.55 %
19/08 — 25/08 3.115924 GBYTE ▼ -29.86 %

Giá ước tính của 1,000 lilangeni Swaziland trong Obyte cho năm sau*

07/2024 4.201781 GBYTE ▼ -1.7 %
08/2024 4.082498 GBYTE ▼ -2.84 %
08/2024 3.987682 GBYTE ▼ -2.32 %
09/2024 3.867849 GBYTE ▼ -3.01 %
10/2024 11.4247 GBYTE ▲ 195.38 %
11/2024 5.606979 GBYTE ▼ -50.92 %
12/2024 5.492116 GBYTE ▼ -2.05 %
01/2025 4.195146 GBYTE ▼ -23.62 %
02/2025 5.858068 GBYTE ▲ 39.64 %
03/2025 6.013819 GBYTE ▲ 2.66 %
04/2025 3.660161 GBYTE ▼ -39.14 %
05/2025 3.714494 GBYTE ▲ 1.48 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 SZL trong GBYTE hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 lilangeni Swaziland đến Obyte Là - 4.27437 GBYTE

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SZL trong GBYTE Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 1,000 lilangeni Swaziland đến Obyte sẽ có giá - 4 gbyte

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SZL trong GBYTE trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lilangeni Swaziland đến Obyte cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SZL trong GBYTE trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lilangeni Swaziland đến Obyte cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SZL trong GBYTE trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lilangeni Swaziland đến Obyte cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu