1,000 lilangeni Swaziland đến won Triều Tiên

Giá cả 1,000 lilangeni Swaziland đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 49,160 KPW.

Bao nhiêu 1,000 SZL trong KPW?

06 15, 2024
1,000 SZL = 49,160 KPW
▲ 0.53 %
1,000 KPW = 20.34 SZL
1 SZL = 49.16 KPW

Lịch sử thay đổi giá 1,000 SZL trong KPW

Thống kê chi phí 1,000 lilangeni Swaziland trong won Triều Tiên

Trong 30 ngày
Tối thiểu 47,008 KPW
Tối đa 49,751 KPW
Bình quân gia quyền 48,591 KPW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 46,811 KPW
Tối đa 49,751 KPW
Bình quân gia quyền 48,167 KPW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 44,544 KPW
Tối đa 61,412 KPW
Bình quân gia quyền 48,087 KPW

Thay đổi chi phí 1,000 SZL đến KPW trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 1,000 lilangeni Swaziland chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -0.53% (49,424 KPW — 49,160 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 SZL đến KPW trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 1,000 lilangeni Swaziland chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 1.95% (48,222 KPW — 49,160 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 SZL đến KPW trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 1,000 lilangeni Swaziland chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -0.69% (49,502 KPW — 49,160 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 SZL đến KPW trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 1,000 lilangeni Swaziland chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -2.18% (50,255 KPW — 49,160 KPW)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 SZL trong KPW

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lilangeni Swaziland (SZL) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lilangeni Swaziland (SZL) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 lilangeni Swaziland trong won Triều Tiên

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 lilangeni Swaziland trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*

16/06 49,241 KPW ▲ 0.16 %
17/06 49,342 KPW ▲ 0.2 %
18/06 49,370 KPW ▲ 0.06 %
19/06 49,345 KPW ▼ -0.05 %
20/06 49,434 KPW ▲ 0.18 %
21/06 49,259 KPW ▼ -0.35 %
22/06 49,108 KPW ▼ -0.31 %
23/06 48,803 KPW ▼ -0.62 %
24/06 48,867 KPW ▲ 0.13 %
25/06 48,877 KPW ▲ 0.02 %
26/06 48,843 KPW ▼ -0.07 %
27/06 48,774 KPW ▼ -0.14 %
28/06 48,805 KPW ▲ 0.06 %
29/06 48,592 KPW ▼ -0.44 %
30/06 47,920 KPW ▼ -1.38 %
01/07 47,855 KPW ▼ -0.14 %
02/07 47,855 KPW ▲ 0 %
03/07 47,953 KPW ▲ 0.2 %
04/07 48,144 KPW ▲ 0.4 %
05/07 47,958 KPW ▼ -0.39 %
06/07 47,450 KPW ▼ -1.06 %
07/07 47,380 KPW ▼ -0.15 %
08/07 47,060 KPW ▼ -0.67 %
09/07 47,060 KPW ▲ 0 %
10/07 47,247 KPW ▲ 0.4 %
11/07 47,790 KPW ▲ 1.15 %
12/07 48,010 KPW ▲ 0.46 %
13/07 48,398 KPW ▲ 0.81 %
14/07 48,531 KPW ▲ 0.27 %
15/07 48,836 KPW ▲ 0.63 %

* — Giá ước tính của 1,000 lilangeni Swaziland trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 lilangeni Swaziland trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 lilangeni Swaziland trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 49,001 KPW ▼ -0.32 %
24/06 — 30/06 49,592 KPW ▲ 1.2 %
01/07 — 07/07 48,802 KPW ▼ -1.59 %
08/07 — 14/07 47,886 KPW ▼ -1.88 %
15/07 — 21/07 48,690 KPW ▲ 1.68 %
22/07 — 28/07 49,700 KPW ▲ 2.08 %
29/07 — 04/08 49,840 KPW ▲ 0.28 %
05/08 — 11/08 50,319 KPW ▲ 0.96 %
12/08 — 18/08 49,723 KPW ▼ -1.19 %
19/08 — 25/08 48,664 KPW ▼ -2.13 %
26/08 — 01/09 47,866 KPW ▼ -1.64 %
02/09 — 08/09 49,161 KPW ▲ 2.71 %

Giá ước tính của 1,000 lilangeni Swaziland trong won Triều Tiên cho năm sau*

07/2024 48,358 KPW ▼ -1.63 %
08/2024 46,866 KPW ▼ -3.09 %
09/2024 46,391 KPW ▼ -1.01 %
10/2024 46,531 KPW ▲ 0.3 %
11/2024 46,690 KPW ▲ 0.34 %
12/2024 47,522 KPW ▲ 1.78 %
01/2025 46,847 KPW ▼ -1.42 %
02/2025 45,367 KPW ▼ -3.16 %
03/2025 46,145 KPW ▲ 1.71 %
04/2025 46,547 KPW ▲ 0.87 %
05/2025 46,459 KPW ▼ -0.19 %
06/2025 47,942 KPW ▲ 3.19 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 SZL trong KPW hôm nay, 06 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 lilangeni Swaziland đến won Triều Tiên Là - 49,160 KPW

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SZL trong KPW Ngày mai 2024.06.16?

Ngày mai 1,000 lilangeni Swaziland đến won Triều Tiên sẽ có giá - 49,241 kpw

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SZL trong KPW trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lilangeni Swaziland đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SZL trong KPW trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lilangeni Swaziland đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SZL trong KPW trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lilangeni Swaziland đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu