5,000 lilangeni Swaziland đến Horizen
Giá cả 5,000 lilangeni Swaziland đến Horizen dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 28.3928 ZEN.
Bao nhiêu 5,000 SZL trong ZEN?
06 02, 2024
5,000 SZL = 28.3928 ZEN
▲ 1.37 %
5,000 ZEN = 880,505 SZL
1 SZL = 0.00567856 ZEN
Lịch sử thay đổi giá 5,000 SZL trong ZEN
Thống kê chi phí 5,000 lilangeni Swaziland trong Horizen
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.0621 ZEN |
Tối đa | 32.4244 ZEN |
Bình quân gia quyền | 30.3377 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.2031 ZEN |
Tối đa | 32.4244 ZEN |
Bình quân gia quyền | 25.8568 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.2031 ZEN |
Tối đa | 47.3025 ZEN |
Bình quân gia quyền | 30.2679 ZEN |
Thay đổi chi phí 5,000 SZL đến ZEN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 5,000 lilangeni Swaziland chống lại Horizen thay đổi bởi -7.57% (30.7176 ZEN — 28.3928 ZEN)
Thay đổi chi phí 5,000 SZL đến ZEN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 5,000 lilangeni Swaziland chống lại Horizen thay đổi bởi 29.53% (21.9197 ZEN — 28.3928 ZEN)
Thay đổi chi phí 5,000 SZL đến ZEN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 5,000 lilangeni Swaziland chống lại Horizen thay đổi bởi -10.73% (31.8054 ZEN — 28.3928 ZEN)
Thay đổi chi phí 5,000 SZL đến ZEN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 5,000 lilangeni Swaziland chống lại Horizen thay đổi bởi -39.07% (46.5995 ZEN — 28.3928 ZEN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 SZL trong ZEN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 lilangeni Swaziland (SZL) trong Horizen (ZEN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 lilangeni Swaziland (SZL) trong Horizen (ZEN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 lilangeni Swaziland trong Horizen
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 lilangeni Swaziland trong Horizen trong 30 ngày tới*
03/06 | 28.1848 ZEN | ▼ -0.73 % |
04/06 | 28.012 ZEN | ▼ -0.61 % |
05/06 | 27.3561 ZEN | ▼ -2.34 % |
06/06 | 27.7417 ZEN | ▲ 1.41 % |
07/06 | 28.1344 ZEN | ▲ 1.42 % |
08/06 | 27.5499 ZEN | ▼ -2.08 % |
09/06 | 28.1249 ZEN | ▲ 2.09 % |
10/06 | 29.0378 ZEN | ▲ 3.25 % |
11/06 | 29.7093 ZEN | ▲ 2.31 % |
12/06 | 29.7685 ZEN | ▲ 0.2 % |
13/06 | 29.9628 ZEN | ▲ 0.65 % |
14/06 | 29.7084 ZEN | ▼ -0.85 % |
15/06 | 29.5537 ZEN | ▼ -0.52 % |
16/06 | 29.2887 ZEN | ▼ -0.9 % |
17/06 | 29.0839 ZEN | ▼ -0.7 % |
18/06 | 29.6264 ZEN | ▲ 1.87 % |
19/06 | 28.5736 ZEN | ▼ -3.55 % |
20/06 | 27.6366 ZEN | ▼ -3.28 % |
21/06 | 27.0271 ZEN | ▼ -2.21 % |
22/06 | 26.1843 ZEN | ▼ -3.12 % |
23/06 | 25.5599 ZEN | ▼ -2.38 % |
24/06 | 25.5922 ZEN | ▲ 0.13 % |
25/06 | 25.9634 ZEN | ▲ 1.45 % |
26/06 | 25.7122 ZEN | ▼ -0.97 % |
27/06 | 25.2869 ZEN | ▼ -1.65 % |
28/06 | 25.1832 ZEN | ▼ -0.41 % |
29/06 | 25.7392 ZEN | ▲ 2.21 % |
30/06 | 25.1763 ZEN | ▼ -2.19 % |
01/07 | 25.165 ZEN | ▼ -0.04 % |
02/07 | 25.4232 ZEN | ▲ 1.03 % |
* — Giá ước tính của 5,000 lilangeni Swaziland trong Horizen được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 lilangeni Swaziland trong Horizen trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 lilangeni Swaziland trong Horizen trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 28.592 ZEN | ▲ 0.7 % |
10/06 — 16/06 | 28.5428 ZEN | ▼ -0.17 % |
17/06 — 23/06 | 28.0886 ZEN | ▼ -1.59 % |
24/06 — 30/06 | 32.9049 ZEN | ▲ 17.15 % |
01/07 — 07/07 | 52.1533 ZEN | ▲ 58.5 % |
08/07 — 14/07 | 49.1326 ZEN | ▼ -5.79 % |
15/07 — 21/07 | 53.9942 ZEN | ▲ 9.89 % |
22/07 — 28/07 | 52.5829 ZEN | ▼ -2.61 % |
29/07 — 04/08 | 57.5251 ZEN | ▲ 9.4 % |
05/08 — 11/08 | 55.719 ZEN | ▼ -3.14 % |
12/08 — 18/08 | 48.0635 ZEN | ▼ -13.74 % |
19/08 — 25/08 | 47.4039 ZEN | ▼ -1.37 % |
Giá ước tính của 5,000 lilangeni Swaziland trong Horizen cho năm sau*
07/2024 | 27.4804 ZEN | ▼ -3.21 % |
08/2024 | 34.187 ZEN | ▲ 24.41 % |
08/2024 | 31.9719 ZEN | ▼ -6.48 % |
09/2024 | 29.0463 ZEN | ▼ -9.15 % |
10/2024 | 26.0213 ZEN | ▼ -10.41 % |
11/2024 | 28.6255 ZEN | ▲ 10.01 % |
12/2024 | 31.7494 ZEN | ▲ 10.91 % |
01/2025 | 17.1331 ZEN | ▼ -46.04 % |
02/2025 | 12.9826 ZEN | ▼ -24.22 % |
03/2025 | 20.5061 ZEN | ▲ 57.95 % |
04/2025 | 16.7115 ZEN | ▼ -18.5 % |
05/2025 | 16.8747 ZEN | ▲ 0.98 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SZL/ZEN
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 SZL trong ZEN hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 lilangeni Swaziland đến Horizen Là - 28.3928 ZEN
Nó có giá bao nhiêu 5,000 SZL trong ZEN Ngày mai 2024.06.03?
Ngày mai 5,000 lilangeni Swaziland đến Horizen sẽ có giá - 28 zen
Nó có giá bao nhiêu 5,000 SZL trong ZEN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lilangeni Swaziland đến Horizen cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 SZL trong ZEN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lilangeni Swaziland đến Horizen cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 SZL trong ZEN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lilangeni Swaziland đến Horizen cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.