2,000 somoni Tajikistan đến Tael
Giá cả 2,000 somoni Tajikistan đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 152,549 WABI.
Bao nhiêu 2,000 TJS trong WABI?
05 11, 2023
2,000 TJS = 152,549 WABI
▲ 0.1 %
2,000 WABI = 26.22 TJS
1 TJS = 76.2747 WABI
Lịch sử thay đổi giá 2,000 TJS trong WABI
Thống kê chi phí 2,000 somoni Tajikistan trong Tael
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 61,792 WABI |
Tối đa | 153,016 WABI |
Bình quân gia quyền | 112,186 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,142 WABI |
Tối đa | 153,016 WABI |
Bình quân gia quyền | 45,335 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,040 WABI |
Tối đa | 153,016 WABI |
Bình quân gia quyền | 13,292 WABI |
Thay đổi chi phí 2,000 TJS đến WABI trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 2,000 somoni Tajikistan chống lại Tael thay đổi bởi 17.02% (130,363 WABI — 152,549 WABI)
Thay đổi chi phí 2,000 TJS đến WABI trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 2,000 somoni Tajikistan chống lại Tael thay đổi bởi 9846.27% (1,534 WABI — 152,549 WABI)
Thay đổi chi phí 2,000 TJS đến WABI trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 2,000 somoni Tajikistan chống lại Tael thay đổi bởi 3679.88% (4,036 WABI — 152,549 WABI)
Thay đổi chi phí 2,000 TJS đến WABI trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 2,000 somoni Tajikistan chống lại Tael thay đổi bởi 5654.58% (2,651 WABI — 152,549 WABI)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 TJS trong WABI
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 somoni Tajikistan (TJS) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 somoni Tajikistan (TJS) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 somoni Tajikistan trong Tael
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 somoni Tajikistan trong Tael trong 30 ngày tới*
06/06 | 179,085 WABI | ▲ 17.4 % |
07/06 | 163,308 WABI | ▼ -8.81 % |
08/06 | 107,359 WABI | ▼ -34.26 % |
09/06 | 147,256 WABI | ▲ 37.16 % |
10/06 | 256,686 WABI | ▲ 74.31 % |
11/06 | 264,050 WABI | ▲ 2.87 % |
12/06 | 136,333 WABI | ▼ -48.37 % |
13/06 | 224,315 WABI | ▲ 64.53 % |
14/06 | 214,635 WABI | ▼ -4.32 % |
15/06 | 137,200 WABI | ▼ -36.08 % |
16/06 | 116,260 WABI | ▼ -15.26 % |
17/06 | 91,498 WABI | ▼ -21.3 % |
18/06 | 114,610 WABI | ▲ 25.26 % |
19/06 | 231,462 WABI | ▲ 101.96 % |
20/06 | 165,697 WABI | ▼ -28.41 % |
21/06 | 123,528 WABI | ▼ -25.45 % |
22/06 | 127,263 WABI | ▲ 3.02 % |
23/06 | 297,596 WABI | ▲ 133.84 % |
24/06 | 304,369 WABI | ▲ 2.28 % |
25/06 | 258,663 WABI | ▼ -15.02 % |
26/06 | 255,580 WABI | ▼ -1.19 % |
27/06 | 313,660 WABI | ▲ 22.72 % |
28/06 | 351,521 WABI | ▲ 12.07 % |
29/06 | 353,464 WABI | ▲ 0.55 % |
30/06 | 379,817 WABI | ▲ 7.46 % |
01/07 | 378,574 WABI | ▼ -0.33 % |
02/07 | 379,634 WABI | ▲ 0.28 % |
03/07 | 382,633 WABI | ▲ 0.79 % |
04/07 | 378,522 WABI | ▼ -1.07 % |
05/07 | 372,164 WABI | ▼ -1.68 % |
* — Giá ước tính của 2,000 somoni Tajikistan trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 somoni Tajikistan trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 somoni Tajikistan trong Tael trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 152,245 WABI | ▼ -0.2 % |
17/06 — 23/06 | 169,180 WABI | ▲ 11.12 % |
24/06 — 30/06 | 183,908 WABI | ▲ 8.71 % |
01/07 — 07/07 | 595,323 WABI | ▲ 223.71 % |
08/07 — 14/07 | 1,332,102 WABI | ▲ 123.76 % |
15/07 — 21/07 | 1,920,952 WABI | ▲ 44.2 % |
22/07 — 28/07 | 4,772,758 WABI | ▲ 148.46 % |
29/07 — 04/08 | 15,182,835 WABI | ▲ 218.11 % |
05/08 — 11/08 | 8,245,002 WABI | ▼ -45.7 % |
12/08 — 18/08 | 11,774,436 WABI | ▲ 42.81 % |
19/08 — 25/08 | 17,405,366 WABI | ▲ 47.82 % |
26/08 — 01/09 | 17,174,856 WABI | ▼ -1.32 % |
Giá ước tính của 2,000 somoni Tajikistan trong Tael cho năm sau*
07/2024 | 144,547 WABI | ▼ -5.25 % |
08/2024 | 101,298 WABI | ▼ -29.92 % |
09/2024 | 81,292 WABI | ▼ -19.75 % |
10/2024 | 33,705 WABI | ▼ -58.54 % |
11/2024 | 37,590 WABI | ▲ 11.53 % |
12/2024 | 32,218 WABI | ▼ -14.29 % |
01/2025 | 39,845 WABI | ▲ 23.67 % |
01/2025 | 34,816 WABI | ▼ -12.62 % |
03/2025 | 27,832 WABI | ▼ -20.06 % |
04/2025 | 675,919 WABI | ▲ 2328.56 % |
05/2025 | 1,920,725 WABI | ▲ 184.16 % |
05/2025 | 2,895,802 WABI | ▲ 50.77 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TJS/WABI
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 TJS trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 somoni Tajikistan đến Tael Là - 152,549 WABI
Nó có giá bao nhiêu 2,000 TJS trong WABI Ngày mai 2024.06.06?
Ngày mai 2,000 somoni Tajikistan đến Tael sẽ có giá - 179,085 wabi
Nó có giá bao nhiêu 2,000 TJS trong WABI trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 somoni Tajikistan đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 TJS trong WABI trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 somoni Tajikistan đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 TJS trong WABI trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 somoni Tajikistan đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.