Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/WABI

Lịch sử thay đổi trong TJS/WABI tỷ giá

TJS/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 TJS = 76.2747 WABI
▲ 0.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TJS/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.02% (65.1817 WABI — 76.2747 WABI)

Thay đổi trong TJS/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9846.27% (0.76686672 WABI — 76.2747 WABI)

Thay đổi trong TJS/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3679.88% (2.017913 WABI — 76.2747 WABI)

Thay đổi trong TJS/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5654.58% (1.32546 WABI — 76.2747 WABI)

somoni Tajikistan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

somoni Tajikistan/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 95.0121 WABI ▲ 24.57 %
13/05 84.0207 WABI ▼ -11.57 %
14/05 59.8834 WABI ▼ -28.73 %
15/05 89.8012 WABI ▲ 49.96 %
16/05 151.48 WABI ▲ 68.69 %
17/05 158.89 WABI ▲ 4.89 %
18/05 59.1008 WABI ▼ -62.8 %
19/05 105.96 WABI ▲ 79.29 %
20/05 99.7692 WABI ▼ -5.85 %
21/05 60.0884 WABI ▼ -39.77 %
22/05 48.4011 WABI ▼ -19.45 %
23/05 35.1543 WABI ▼ -27.37 %
24/05 44.731 WABI ▲ 27.24 %
25/05 88.0357 WABI ▲ 96.81 %
26/05 56.668 WABI ▼ -35.63 %
27/05 39.5077 WABI ▼ -30.28 %
28/05 40.613 WABI ▲ 2.8 %
29/05 84.6372 WABI ▲ 108.4 %
30/05 87.8361 WABI ▲ 3.78 %
31/05 72.2493 WABI ▼ -17.75 %
01/06 71.6009 WABI ▼ -0.9 %
02/06 85.0118 WABI ▲ 18.73 %
03/06 92.9822 WABI ▲ 9.38 %
04/06 93.5482 WABI ▲ 0.61 %
05/06 98.916 WABI ▲ 5.74 %
06/06 98.5603 WABI ▼ -0.36 %
07/06 98.7982 WABI ▲ 0.24 %
08/06 99.4164 WABI ▲ 0.63 %
09/06 98.6775 WABI ▼ -0.74 %
10/06 96.5363 WABI ▼ -2.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

somoni Tajikistan/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 76.0774 WABI ▼ -0.26 %
20/05 — 26/05 84.5187 WABI ▲ 11.1 %
27/05 — 02/06 98.4661 WABI ▲ 16.5 %
03/06 — 09/06 426.76 WABI ▲ 333.41 %
10/06 — 16/06 927.68 WABI ▲ 117.38 %
17/06 — 23/06 1,353 WABI ▲ 45.83 %
24/06 — 30/06 3,297 WABI ▲ 143.73 %
01/07 — 07/07 9,667 WABI ▲ 193.17 %
08/07 — 14/07 3,098 WABI ▼ -67.95 %
15/07 — 21/07 5,458 WABI ▲ 76.19 %
22/07 — 28/07 9,256 WABI ▲ 69.58 %
29/07 — 04/08 9,032 WABI ▼ -2.42 %

somoni Tajikistan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 74.2179 WABI ▼ -2.7 %
07/2024 45.4626 WABI ▼ -38.74 %
08/2024 32.7337 WABI ▼ -28 %
09/2024 11.9825 WABI ▼ -63.39 %
10/2024 14.5435 WABI ▲ 21.37 %
11/2024 12.5418 WABI ▼ -13.76 %
12/2024 15.6354 WABI ▲ 24.67 %
01/2025 12.7672 WABI ▼ -18.34 %
02/2025 10.575 WABI ▼ -17.17 %
03/2025 322.99 WABI ▲ 2954.31 %
04/2025 1,187 WABI ▲ 267.38 %
05/2025 1,969 WABI ▲ 65.96 %

somoni Tajikistan/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 30.8959 WABI
Tối đa 76.508 WABI
Bình quân gia quyền 56.0928 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.57121506 WABI
Tối đa 76.508 WABI
Bình quân gia quyền 22.6673 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.51981978 WABI
Tối đa 76.508 WABI
Bình quân gia quyền 6.646218 WABI

Chia sẻ một liên kết đến TJS/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu