2,000 manat Turkmenistan đến Afghani
Giá cả 2,000 manat Turkmenistan đến Afghani dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 41,062 AFN.
Bao nhiêu 2,000 TMT trong AFN?
05 23, 2024
2,000 TMT = 41,062 AFN
▲ 1.21 %
2,000 AFN = 97.41 TMT
1 TMT = 20.53 AFN
Lịch sử thay đổi giá 2,000 TMT trong AFN
Thống kê chi phí 2,000 manat Turkmenistan trong Afghani
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40,845 AFN |
Tối đa | 41,319 AFN |
Bình quân gia quyền | 41,045 AFN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40,506 AFN |
Tối đa | 41,939 AFN |
Bình quân gia quyền | 41,033 AFN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39,269 AFN |
Tối đa | 50,041 AFN |
Bình quân gia quyền | 43,708 AFN |
Thay đổi chi phí 2,000 TMT đến AFN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 2,000 manat Turkmenistan chống lại Afghani thay đổi bởi 0.01% (41,058 AFN — 41,062 AFN)
Thay đổi chi phí 2,000 TMT đến AFN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 2,000 manat Turkmenistan chống lại Afghani thay đổi bởi -0.61% (41,313 AFN — 41,062 AFN)
Thay đổi chi phí 2,000 TMT đến AFN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 2,000 manat Turkmenistan chống lại Afghani thay đổi bởi -17.95% (50,044 AFN — 41,062 AFN)
Thay đổi chi phí 2,000 TMT đến AFN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 2,000 manat Turkmenistan chống lại Afghani thay đổi bởi -5.68% (43,534 AFN — 41,062 AFN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 TMT trong AFN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 manat Turkmenistan (TMT) trong Afghani (AFN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 manat Turkmenistan (TMT) trong Afghani (AFN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 manat Turkmenistan trong Afghani
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 manat Turkmenistan trong Afghani trong 30 ngày tới*
24/05 | 40,868 AFN | ▼ -0.47 % |
25/05 | 41,094 AFN | ▲ 0.55 % |
26/05 | 41,158 AFN | ▲ 0.16 % |
27/05 | 41,255 AFN | ▲ 0.23 % |
28/05 | 41,255 AFN | ▲ 0 % |
29/05 | 41,082 AFN | ▼ -0.42 % |
30/05 | 40,971 AFN | ▼ -0.27 % |
31/05 | 41,310 AFN | ▲ 0.83 % |
01/06 | 41,024 AFN | ▼ -0.69 % |
02/06 | 40,740 AFN | ▼ -0.69 % |
03/06 | 41,149 AFN | ▲ 1 % |
04/06 | 41,173 AFN | ▲ 0.06 % |
05/06 | 40,872 AFN | ▼ -0.73 % |
06/06 | 40,735 AFN | ▼ -0.33 % |
07/06 | 40,912 AFN | ▲ 0.43 % |
08/06 | 40,938 AFN | ▲ 0.06 % |
09/06 | 41,074 AFN | ▲ 0.33 % |
10/06 | 41,122 AFN | ▲ 0.12 % |
11/06 | 41,139 AFN | ▲ 0.04 % |
12/06 | 41,035 AFN | ▼ -0.25 % |
13/06 | 41,124 AFN | ▲ 0.22 % |
14/06 | 41,027 AFN | ▼ -0.24 % |
15/06 | 40,679 AFN | ▼ -0.85 % |
16/06 | 40,659 AFN | ▼ -0.05 % |
17/06 | 40,528 AFN | ▼ -0.32 % |
18/06 | 40,711 AFN | ▲ 0.45 % |
19/06 | 40,526 AFN | ▼ -0.45 % |
20/06 | 40,510 AFN | ▼ -0.04 % |
21/06 | 40,618 AFN | ▲ 0.26 % |
22/06 | 41,042 AFN | ▲ 1.04 % |
* — Giá ước tính của 2,000 manat Turkmenistan trong Afghani được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 manat Turkmenistan trong Afghani trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 manat Turkmenistan trong Afghani trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 41,514 AFN | ▲ 1.1 % |
03/06 — 09/06 | 41,471 AFN | ▼ -0.1 % |
10/06 — 16/06 | 41,637 AFN | ▲ 0.4 % |
17/06 — 23/06 | 41,556 AFN | ▼ -0.19 % |
24/06 — 30/06 | 41,191 AFN | ▼ -0.88 % |
01/07 — 07/07 | 41,481 AFN | ▲ 0.71 % |
08/07 — 14/07 | 41,633 AFN | ▲ 0.37 % |
15/07 — 21/07 | 41,719 AFN | ▲ 0.21 % |
22/07 — 28/07 | 41,561 AFN | ▼ -0.38 % |
29/07 — 04/08 | 41,753 AFN | ▲ 0.46 % |
05/08 — 11/08 | 41,052 AFN | ▼ -1.68 % |
12/08 — 18/08 | 41,483 AFN | ▲ 1.05 % |
Giá ước tính của 2,000 manat Turkmenistan trong Afghani cho năm sau*
06/2024 | 41,331 AFN | ▲ 0.65 % |
07/2024 | 40,672 AFN | ▼ -1.59 % |
08/2024 | 35,658 AFN | ▼ -12.33 % |
09/2024 | 38,233 AFN | ▲ 7.22 % |
10/2024 | 36,322 AFN | ▼ -5 % |
11/2024 | 34,169 AFN | ▼ -5.93 % |
12/2024 | 34,553 AFN | ▲ 1.13 % |
01/2025 | 36,104 AFN | ▲ 4.49 % |
02/2025 | 35,419 AFN | ▼ -1.9 % |
03/2025 | 34,953 AFN | ▼ -1.32 % |
04/2025 | 35,255 AFN | ▲ 0.87 % |
05/2025 | 35,007 AFN | ▼ -0.7 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TMT/AFN
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 TMT trong AFN hôm nay, 05 23, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 manat Turkmenistan đến Afghani Là - 41,062 AFN
Nó có giá bao nhiêu 2,000 TMT trong AFN Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 2,000 manat Turkmenistan đến Afghani sẽ có giá - 40,868 afn
Nó có giá bao nhiêu 2,000 TMT trong AFN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 manat Turkmenistan đến Afghani cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 TMT trong AFN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 manat Turkmenistan đến Afghani cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 TMT trong AFN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 manat Turkmenistan đến Afghani cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.