1,000 manat Turkmenistan đến shilling Kenya

Giá cả 1,000 manat Turkmenistan đến shilling Kenya dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 37,571 KES.

Bao nhiêu 1,000 TMT trong KES?

05 20, 2024
1,000 TMT = 37,571 KES
▲ 1.3 %
1,000 KES = 26.62 TMT
1 TMT = 37.57 KES

Lịch sử thay đổi giá 1,000 TMT trong KES

Thống kê chi phí 1,000 manat Turkmenistan trong shilling Kenya

Trong 30 ngày
Tối thiểu 37,090 KES
Tối đa 38,571 KES
Bình quân gia quyền 37,802 KES
Trong 90 ngày
Tối thiểu 36,342 KES
Tối đa 41,714 KES
Bình quân gia quyền 38,504 KES
Trong 365 ngày
Tối thiểu 23,148 KES
Tối đa 46,510 KES
Bình quân gia quyền 41,352 KES

Thay đổi chi phí 1,000 TMT đến KES trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1,000 manat Turkmenistan chống lại shilling Kenya thay đổi bởi 0.5% (37,382 KES — 37,571 KES)

Thay đổi chi phí 1,000 TMT đến KES trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1,000 manat Turkmenistan chống lại shilling Kenya thay đổi bởi -9.67% (41,595 KES — 37,571 KES)

Thay đổi chi phí 1,000 TMT đến KES trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1,000 manat Turkmenistan chống lại shilling Kenya thay đổi bởi -4.5% (39,343 KES — 37,571 KES)

Thay đổi chi phí 1,000 TMT đến KES trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1,000 manat Turkmenistan chống lại shilling Kenya thay đổi bởi 24.53% (30,171 KES — 37,571 KES)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TMT trong KES

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 manat Turkmenistan (TMT) trong shilling Kenya (KES) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 manat Turkmenistan (TMT) trong shilling Kenya (KES) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 manat Turkmenistan trong shilling Kenya

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 manat Turkmenistan trong shilling Kenya trong 30 ngày tới*

21/05 37,571 KES ▲ 0 %
22/05 38,237 KES ▲ 1.77 %
23/05 38,744 KES ▲ 1.33 %
24/05 38,805 KES ▲ 0.16 %
25/05 38,935 KES ▲ 0.34 %
26/05 39,044 KES ▲ 0.28 %
27/05 38,325 KES ▼ -1.84 %
28/05 38,325 KES ▲ 0 %
29/05 38,587 KES ▲ 0.68 %
30/05 38,828 KES ▲ 0.62 %
31/05 38,496 KES ▼ -0.86 %
01/06 38,960 KES ▲ 1.21 %
02/06 38,837 KES ▼ -0.31 %
03/06 37,873 KES ▼ -2.48 %
04/06 37,900 KES ▲ 0.07 %
05/06 38,277 KES ▲ 1 %
06/06 38,244 KES ▼ -0.09 %
07/06 38,027 KES ▼ -0.57 %
08/06 37,699 KES ▼ -0.86 %
09/06 37,775 KES ▲ 0.2 %
10/06 37,840 KES ▲ 0.17 %
11/06 37,858 KES ▲ 0.05 %
12/06 37,733 KES ▼ -0.33 %
13/06 37,538 KES ▼ -0.52 %
14/06 37,504 KES ▼ -0.09 %
15/06 37,622 KES ▲ 0.32 %
16/06 37,823 KES ▲ 0.53 %
17/06 37,710 KES ▼ -0.3 %
18/06 37,530 KES ▼ -0.48 %
19/06 37,619 KES ▲ 0.24 %

* — Giá ước tính của 1,000 manat Turkmenistan trong shilling Kenya được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 manat Turkmenistan trong shilling Kenya trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 manat Turkmenistan trong shilling Kenya trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 37,873 KES ▲ 0.8 %
03/06 — 09/06 36,234 KES ▼ -4.33 %
10/06 — 16/06 35,248 KES ▼ -2.72 %
17/06 — 23/06 34,516 KES ▼ -2.08 %
24/06 — 30/06 34,351 KES ▼ -0.48 %
01/07 — 07/07 33,926 KES ▼ -1.24 %
08/07 — 14/07 33,785 KES ▼ -0.42 %
15/07 — 21/07 34,436 KES ▲ 1.93 %
22/07 — 28/07 34,652 KES ▲ 0.63 %
29/07 — 04/08 34,571 KES ▼ -0.23 %
05/08 — 11/08 33,798 KES ▼ -2.24 %
12/08 — 18/08 33,502 KES ▼ -0.87 %

Giá ước tính của 1,000 manat Turkmenistan trong shilling Kenya cho năm sau*

06/2024 37,662 KES ▲ 0.24 %
07/2024 38,176 KES ▲ 1.36 %
08/2024 39,145 KES ▲ 2.54 %
09/2024 39,248 KES ▲ 0.26 %
10/2024 41,048 KES ▲ 4.58 %
11/2024 41,491 KES ▲ 1.08 %
12/2024 42,614 KES ▲ 2.71 %
01/2025 43,932 KES ▲ 3.09 %
02/2025 38,444 KES ▼ -12.49 %
03/2025 34,059 KES ▼ -11.41 %
04/2025 34,664 KES ▲ 1.77 %
05/2025 33,921 KES ▼ -2.14 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 TMT trong KES hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 manat Turkmenistan đến shilling Kenya Là - 37,571 KES

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TMT trong KES Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 1,000 manat Turkmenistan đến shilling Kenya sẽ có giá - 37,571 kes

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TMT trong KES trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 manat Turkmenistan đến shilling Kenya cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TMT trong KES trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 manat Turkmenistan đến shilling Kenya cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TMT trong KES trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 manat Turkmenistan đến shilling Kenya cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu