10 dinar Tunisia đến Enjin Coin
Giá cả 10 dinar Tunisia đến Enjin Coin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 12, 2024, Là 11.1458 ENJ.
Bao nhiêu 10 TND trong ENJ?
05 12, 2024
10 TND = 11.1458 ENJ
▼ -0.64 %
10 ENJ = 8.97 TND
1 TND = 1.11458 ENJ
Lịch sử thay đổi giá 10 TND trong ENJ
Thống kê chi phí 10 dinar Tunisia trong Enjin Coin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.235743 ENJ |
Tối đa | 11.1458 ENJ |
Bình quân gia quyền | 10.199 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.128143 ENJ |
Tối đa | 11.1458 ENJ |
Bình quân gia quyền | 8.192117 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.128143 ENJ |
Tối đa | 15.0307 ENJ |
Bình quân gia quyền | 10.6503 ENJ |
Thay đổi chi phí 10 TND đến ENJ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) giá bán 10 dinar Tunisia chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 24.59% (8.946205 ENJ — 11.1458 ENJ)
Thay đổi chi phí 10 TND đến ENJ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) giá của 10 dinar Tunisia chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 9.51% (10.1782 ENJ — 11.1458 ENJ)
Thay đổi chi phí 10 TND đến ENJ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) giá của 10 dinar Tunisia chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 12.94% (9.869008 ENJ — 11.1458 ENJ)
Thay đổi chi phí 10 TND đến ENJ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 12, 2024) giá của 10 dinar Tunisia chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -68.68% (35.5872 ENJ — 11.1458 ENJ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 TND trong ENJ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dinar Tunisia (TND) trong Enjin Coin (ENJ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dinar Tunisia (TND) trong Enjin Coin (ENJ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 dinar Tunisia trong Enjin Coin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 dinar Tunisia trong Enjin Coin trong 30 ngày tới*
13/05 | 15.0131 ENJ | ▲ 34.7 % |
14/05 | 15.056 ENJ | ▲ 0.29 % |
15/05 | 14.5909 ENJ | ▼ -3.09 % |
16/05 | 14.9293 ENJ | ▲ 2.32 % |
17/05 | 14.8665 ENJ | ▼ -0.42 % |
18/05 | 14.6846 ENJ | ▼ -1.22 % |
19/05 | 14.4259 ENJ | ▼ -1.76 % |
20/05 | 13.601 ENJ | ▼ -5.72 % |
21/05 | 13.437 ENJ | ▼ -1.21 % |
22/05 | 13.3812 ENJ | ▼ -0.42 % |
23/05 | 13.2952 ENJ | ▼ -0.64 % |
24/05 | 13.5006 ENJ | ▲ 1.55 % |
25/05 | 14.0044 ENJ | ▲ 3.73 % |
26/05 | 13.9862 ENJ | ▼ -0.13 % |
27/05 | 14.6306 ENJ | ▲ 4.61 % |
28/05 | 14.9894 ENJ | ▲ 2.45 % |
29/05 | 15.6122 ENJ | ▲ 4.16 % |
30/05 | 16.2412 ENJ | ▲ 4.03 % |
31/05 | 16.4688 ENJ | ▲ 1.4 % |
01/06 | 16.008 ENJ | ▼ -2.8 % |
02/06 | 15.8133 ENJ | ▼ -1.22 % |
03/06 | 15.6952 ENJ | ▼ -0.75 % |
04/06 | 15.8663 ENJ | ▲ 1.09 % |
05/06 | 15.7704 ENJ | ▼ -0.6 % |
06/06 | 16.3892 ENJ | ▲ 3.92 % |
07/06 | 17.4417 ENJ | ▲ 6.42 % |
08/06 | 17.3768 ENJ | ▼ -0.37 % |
09/06 | 17.2006 ENJ | ▼ -1.01 % |
10/06 | 17.645 ENJ | ▲ 2.58 % |
11/06 | 17.749 ENJ | ▲ 0.59 % |
* — Giá ước tính của 10 dinar Tunisia trong Enjin Coin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 dinar Tunisia trong Enjin Coin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 dinar Tunisia trong Enjin Coin trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 10.8466 ENJ | ▼ -2.68 % |
20/05 — 26/05 | 7.697922 ENJ | ▼ -29.03 % |
27/05 — 02/06 | 6.451529 ENJ | ▼ -16.19 % |
03/06 — 09/06 | 8.421574 ENJ | ▲ 30.54 % |
10/06 — 16/06 | 8.406308 ENJ | ▼ -0.18 % |
17/06 — 23/06 | 8.772114 ENJ | ▲ 4.35 % |
24/06 — 30/06 | 9.326468 ENJ | ▲ 6.32 % |
01/07 — 07/07 | 13.0691 ENJ | ▲ 40.13 % |
08/07 — 14/07 | 12.2174 ENJ | ▼ -6.52 % |
15/07 — 21/07 | 13.8835 ENJ | ▲ 13.64 % |
22/07 — 28/07 | 13.6414 ENJ | ▼ -1.74 % |
29/07 — 04/08 | 14.4762 ENJ | ▲ 6.12 % |
Giá ước tính của 10 dinar Tunisia trong Enjin Coin cho năm sau*
06/2024 | 10.8413 ENJ | ▼ -2.73 % |
07/2024 | 11.1148 ENJ | ▲ 2.52 % |
08/2024 | 13.8515 ENJ | ▲ 24.62 % |
09/2024 | 13.836 ENJ | ▼ -0.11 % |
10/2024 | 11.6323 ENJ | ▼ -15.93 % |
11/2024 | 10.1612 ENJ | ▼ -12.65 % |
12/2024 | 7.628463 ENJ | ▼ -24.93 % |
01/2025 | 9.920391 ENJ | ▲ 30.04 % |
02/2025 | 5.653792 ENJ | ▼ -43.01 % |
03/2025 | 5.307275 ENJ | ▼ -6.13 % |
04/2025 | 8.203867 ENJ | ▲ 54.58 % |
05/2025 | 8.304736 ENJ | ▲ 1.23 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TND/ENJ
FAQ
Giá bao nhiêu 10 TND trong ENJ hôm nay, 05 12, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 dinar Tunisia đến Enjin Coin Là - 11.1458 ENJ
Nó có giá bao nhiêu 10 TND trong ENJ Ngày mai 2024.05.13?
Ngày mai 10 dinar Tunisia đến Enjin Coin sẽ có giá - 15 enj
Nó có giá bao nhiêu 10 TND trong ENJ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Tunisia đến Enjin Coin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 TND trong ENJ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Tunisia đến Enjin Coin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 TND trong ENJ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Tunisia đến Enjin Coin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.