1,000 dinar Tunisia đến KIN
Giá cả 1,000 dinar Tunisia đến KIN dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 22,713,443 KIN.
Bao nhiêu 1,000 TND trong KIN?
06 15, 2024
1,000 TND = 22,713,443 KIN
▼ -1.5 %
1,000 KIN = 0.04 TND
1 TND = 22,713 KIN
Lịch sử thay đổi giá 1,000 TND trong KIN
Thống kê chi phí 1,000 dinar Tunisia trong KIN
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,287,646 KIN |
Tối đa | 22,938,980 KIN |
Bình quân gia quyền | 20,410,727 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,562,091 KIN |
Tối đa | 22,938,980 KIN |
Bình quân gia quyền | 17,951,065 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,435,695 KIN |
Tối đa | 54,679,641 KIN |
Bình quân gia quyền | 23,903,716 KIN |
Thay đổi chi phí 1,000 TND đến KIN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 1,000 dinar Tunisia chống lại KIN thay đổi bởi 46.25% (15,530,953 KIN — 22,713,443 KIN)
Thay đổi chi phí 1,000 TND đến KIN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 1,000 dinar Tunisia chống lại KIN thay đổi bởi 47.51% (15,398,365 KIN — 22,713,443 KIN)
Thay đổi chi phí 1,000 TND đến KIN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 1,000 dinar Tunisia chống lại KIN thay đổi bởi -58.65% (54,927,888 KIN — 22,713,443 KIN)
Thay đổi chi phí 1,000 TND đến KIN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 1,000 dinar Tunisia chống lại KIN thay đổi bởi -71.3% (79,129,402 KIN — 22,713,443 KIN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TND trong KIN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Tunisia (TND) trong KIN (KIN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Tunisia (TND) trong KIN (KIN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dinar Tunisia trong KIN
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong KIN trong 30 ngày tới*
16/06 | 23,498,524 KIN | ▲ 3.46 % |
17/06 | 25,038,074 KIN | ▲ 6.55 % |
18/06 | 26,711,329 KIN | ▲ 6.68 % |
19/06 | 27,005,439 KIN | ▲ 1.1 % |
20/06 | 27,362,035 KIN | ▲ 1.32 % |
21/06 | 27,758,469 KIN | ▲ 1.45 % |
22/06 | 27,453,463 KIN | ▼ -1.1 % |
23/06 | 28,071,766 KIN | ▲ 2.25 % |
24/06 | 28,672,015 KIN | ▲ 2.14 % |
25/06 | 29,667,969 KIN | ▲ 3.47 % |
26/06 | 29,161,752 KIN | ▼ -1.71 % |
27/06 | 29,360,124 KIN | ▲ 0.68 % |
28/06 | 30,710,469 KIN | ▲ 4.6 % |
29/06 | 31,520,860 KIN | ▲ 2.64 % |
30/06 | 30,916,593 KIN | ▼ -1.92 % |
01/07 | 31,774,703 KIN | ▲ 2.78 % |
02/07 | 32,717,367 KIN | ▲ 2.97 % |
03/07 | 32,734,417 KIN | ▲ 0.05 % |
04/07 | 31,775,836 KIN | ▼ -2.93 % |
05/07 | 31,293,318 KIN | ▼ -1.52 % |
06/07 | 34,345,073 KIN | ▲ 9.75 % |
07/07 | 35,082,209 KIN | ▲ 2.15 % |
08/07 | 34,856,339 KIN | ▼ -0.64 % |
09/07 | 34,225,994 KIN | ▼ -1.81 % |
10/07 | 33,902,051 KIN | ▼ -0.95 % |
11/07 | 34,649,714 KIN | ▲ 2.21 % |
12/07 | 34,947,046 KIN | ▲ 0.86 % |
13/07 | 35,449,530 KIN | ▲ 1.44 % |
14/07 | 35,390,746 KIN | ▼ -0.17 % |
15/07 | 35,760,727 KIN | ▲ 1.05 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong KIN được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dinar Tunisia trong KIN trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong KIN trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 25,896,444 KIN | ▲ 14.01 % |
24/06 — 30/06 | 26,310,495 KIN | ▲ 1.6 % |
01/07 — 07/07 | 32,385,892 KIN | ▲ 23.09 % |
08/07 — 14/07 | 33,999,262 KIN | ▲ 4.98 % |
15/07 — 21/07 | 40,265,157 KIN | ▲ 18.43 % |
22/07 — 28/07 | 27,852,838 KIN | ▼ -30.83 % |
29/07 — 04/08 | 29,752,037 KIN | ▲ 6.82 % |
05/08 — 11/08 | 31,140,889 KIN | ▲ 4.67 % |
12/08 — 18/08 | 34,750,205 KIN | ▲ 11.59 % |
19/08 — 25/08 | 39,725,957 KIN | ▲ 14.32 % |
26/08 — 01/09 | 40,860,743 KIN | ▲ 2.86 % |
02/09 — 08/09 | 42,732,180 KIN | ▲ 4.58 % |
Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong KIN cho năm sau*
07/2024 | 23,889,415 KIN | ▲ 5.18 % |
08/2024 | 38,793,434 KIN | ▲ 62.39 % |
09/2024 | 25,526,892 KIN | ▼ -34.2 % |
10/2024 | 28,840,025 KIN | ▲ 12.98 % |
11/2024 | 18,016,817 KIN | ▼ -37.53 % |
12/2024 | 19,039,524 KIN | ▲ 5.68 % |
01/2025 | 18,071,139 KIN | ▼ -5.09 % |
02/2025 | 9,817,034 KIN | ▼ -45.68 % |
03/2025 | 11,198,814 KIN | ▲ 14.08 % |
04/2025 | 14,854,981 KIN | ▲ 32.65 % |
05/2025 | 14,670,067 KIN | ▼ -1.24 % |
06/2025 | 16,950,112 KIN | ▲ 15.54 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TND/KIN
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 TND trong KIN hôm nay, 06 15, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dinar Tunisia đến KIN Là - 22,713,443 KIN
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong KIN Ngày mai 2024.06.16?
Ngày mai 1,000 dinar Tunisia đến KIN sẽ có giá - 23,498,524 kin
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong KIN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Tunisia đến KIN cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong KIN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Tunisia đến KIN cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong KIN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Tunisia đến KIN cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.