1,000 paʻanga Tonga đến Power Ledger

Giá cả 1,000 paʻanga Tonga đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 0.72267 POWR.

Bao nhiêu 1,000 TOP trong POWR?

05 19, 2024
1,000 TOP = 0.72267 POWR
▲ 0.47 %
1,000 POWR = 1,383,757 TOP
1 TOP = 0.00072267 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 TOP trong POWR

Thống kê chi phí 1,000 paʻanga Tonga trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.63404 POWR
Tối đa 1,464 POWR
Bình quân gia quyền 334.57 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.63404 POWR
Tối đa 1,464 POWR
Bình quân gia quyền 296.71 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.49943 POWR
Tối đa 3,471 POWR
Bình quân gia quyền 619.96 POWR

Thay đổi chi phí 1,000 TOP đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1,000 paʻanga Tonga chống lại Power Ledger thay đổi bởi -8.94% (0.79358 POWR — 0.72267 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 TOP đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1,000 paʻanga Tonga chống lại Power Ledger thay đổi bởi -27.27% (0.99359 POWR — 0.72267 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 TOP đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1,000 paʻanga Tonga chống lại Power Ledger thay đổi bởi -59.28% (1.77485 POWR — 0.72267 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 TOP đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 1,000 paʻanga Tonga chống lại Power Ledger thay đổi bởi -99.99% (7,526 POWR — 0.72267 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TOP trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 paʻanga Tonga (TOP) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 paʻanga Tonga (TOP) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 paʻanga Tonga trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 paʻanga Tonga trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

20/05 0.6705711 POWR ▼ -7.21 %
21/05 0.6762095 POWR ▲ 0.84 %
22/05 0.67062575 POWR ▼ -0.83 %
23/05 0.67156038 POWR ▲ 0.14 %
24/05 0.65817345 POWR ▼ -1.99 %
25/05 0.69324852 POWR ▲ 5.33 %
26/05 0.6978072 POWR ▲ 0.66 %
27/05 0.6227537 POWR ▼ -10.76 %
28/05 0.64792273 POWR ▲ 4.04 %
29/05 0.65800291 POWR ▲ 1.56 %
30/05 0.69546965 POWR ▲ 5.69 %
31/05 0.74174343 POWR ▲ 6.65 %
01/06 0.73414627 POWR ▼ -1.02 %
02/06 0.71766721 POWR ▼ -2.24 %
03/06 0.70956973 POWR ▼ -1.13 %
04/06 0.70091043 POWR ▼ -1.22 %
05/06 0.67589032 POWR ▼ -3.57 %
06/06 0.62054966 POWR ▼ -8.19 %
07/06 0.65975939 POWR ▲ 6.32 %
08/06 0.70593977 POWR ▲ 7 %
09/06 0.70333569 POWR ▼ -0.37 %
10/06 0.74440281 POWR ▲ 5.84 %
11/06 0.72952819 POWR ▼ -2 %
12/06 0.63665736 POWR ▼ -12.73 %
13/06 0.70351769 POWR ▲ 10.5 %
14/06 0.68958893 POWR ▼ -1.98 %
15/06 0.69318733 POWR ▲ 0.52 %
16/06 0.67497444 POWR ▼ -2.63 %
17/06 0.67877117 POWR ▲ 0.56 %
18/06 -0.08012247 POWR ▼ -111.8 %

* — Giá ước tính của 1,000 paʻanga Tonga trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 paʻanga Tonga trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 paʻanga Tonga trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.73056567 POWR ▲ 1.09 %
27/05 — 02/06 0.56580088 POWR ▼ -22.55 %
03/06 — 09/06 0.75388542 POWR ▲ 33.24 %
10/06 — 16/06 0.73505259 POWR ▼ -2.5 %
17/06 — 23/06 0.72851532 POWR ▼ -0.89 %
24/06 — 30/06 0.75690748 POWR ▲ 3.9 %
01/07 — 07/07 0.95569613 POWR ▲ 26.26 %
08/07 — 14/07 0.96741386 POWR ▲ 1.23 %
15/07 — 21/07 0.95818422 POWR ▼ -0.95 %
22/07 — 28/07 0.9685511 POWR ▲ 1.08 %
29/07 — 04/08 0.91109483 POWR ▼ -5.93 %
05/08 — 11/08 -0.22644927 POWR ▼ -124.85 %

Giá ước tính của 1,000 paʻanga Tonga trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.71063237 POWR ▼ -1.67 %
07/2024 0.65080906 POWR ▼ -8.42 %
08/2024 0.85157446 POWR ▲ 30.85 %
09/2024 0.74469956 POWR ▼ -12.55 %
10/2024 0.55090778 POWR ▼ -26.02 %
11/2024 0.49775382 POWR ▼ -9.65 %
12/2024 0.38555407 POWR ▼ -22.54 %
01/2025 0.44329677 POWR ▲ 14.98 %
02/2025 0.35643356 POWR ▼ -19.59 %
03/2025 0.32515707 POWR ▼ -8.77 %
04/2025 0.51423918 POWR ▲ 58.15 %
05/2025 0.05642425 POWR ▼ -89.03 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 TOP trong POWR hôm nay, 05 19, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 paʻanga Tonga đến Power Ledger Là - 0.72267 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TOP trong POWR Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 1,000 paʻanga Tonga đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TOP trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 paʻanga Tonga đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TOP trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 paʻanga Tonga đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TOP trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 paʻanga Tonga đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu