50 paʻanga Tonga đến Power Ledger

Giá cả 50 paʻanga Tonga đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 28, 2024, Là 0.0415665 POWR.

Bao nhiêu 50 TOP trong POWR?

05 28, 2024
50 TOP = 0.0415665 POWR
▲ 10.66 %
50 POWR = 60,145 TOP
1 TOP = 0.00083133 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 TOP trong POWR

Thống kê chi phí 50 paʻanga Tonga trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.031702 POWR
Tối đa 73.217 POWR
Bình quân gia quyền 16.8088 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.031702 POWR
Tối đa 73.217 POWR
Bình quân gia quyền 15.0321 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0249715 POWR
Tối đa 173.53 POWR
Bình quân gia quyền 30.4046 POWR

Thay đổi chi phí 50 TOP đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) giá bán 50 paʻanga Tonga chống lại Power Ledger thay đổi bởi 9.56% (0.0379395 POWR — 0.0415665 POWR)

Thay đổi chi phí 50 TOP đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) giá của 50 paʻanga Tonga chống lại Power Ledger thay đổi bởi -14.72% (0.0487405 POWR — 0.0415665 POWR)

Thay đổi chi phí 50 TOP đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) giá của 50 paʻanga Tonga chống lại Power Ledger thay đổi bởi -99.97% (135.47 POWR — 0.0415665 POWR)

Thay đổi chi phí 50 TOP đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 28, 2024) giá của 50 paʻanga Tonga chống lại Power Ledger thay đổi bởi -99.99% (376.32 POWR — 0.0415665 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 TOP trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 paʻanga Tonga (TOP) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 paʻanga Tonga (TOP) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 paʻanga Tonga trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 paʻanga Tonga trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

29/05 0.04198017 POWR ▲ 1 %
30/05 0.04456571 POWR ▲ 6.16 %
31/05 0.04764228 POWR ▲ 6.9 %
01/06 0.04696705 POWR ▼ -1.42 %
02/06 0.04606052 POWR ▼ -1.93 %
03/06 0.04518552 POWR ▼ -1.9 %
04/06 0.04459927 POWR ▼ -1.3 %
05/06 0.04257335 POWR ▼ -4.54 %
06/06 0.03857772 POWR ▼ -9.39 %
07/06 0.04066004 POWR ▲ 5.4 %
08/06 0.04376327 POWR ▲ 7.63 %
09/06 0.04355123 POWR ▼ -0.48 %
10/06 0.04531656 POWR ▲ 4.05 %
11/06 0.04427239 POWR ▼ -2.3 %
12/06 0.03924818 POWR ▼ -11.35 %
13/06 0.04339311 POWR ▲ 10.56 %
14/06 0.04281526 POWR ▼ -1.33 %
15/06 0.04311335 POWR ▲ 0.7 %
16/06 0.04169307 POWR ▼ -3.29 %
17/06 0.0418723 POWR ▲ 0.43 %
18/06 0.04249269 POWR ▲ 1.48 %
19/06 0.0415257 POWR ▼ -2.28 %
20/06 0.04128106 POWR ▼ -0.59 %
21/06 0.04210561 POWR ▲ 2 %
22/06 0.04272373 POWR ▲ 1.47 %
23/06 0.04325437 POWR ▲ 1.24 %
24/06 0.04277777 POWR ▼ -1.1 %
25/06 0.04264242 POWR ▼ -0.32 %
26/06 0.04228951 POWR ▼ -0.83 %
27/06 0.01259006 POWR ▼ -70.23 %

* — Giá ước tính của 50 paʻanga Tonga trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 paʻanga Tonga trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 paʻanga Tonga trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.04236946 POWR ▲ 1.93 %
10/06 — 16/06 0.04127423 POWR ▼ -2.58 %
17/06 — 23/06 0.04070117 POWR ▼ -1.39 %
24/06 — 30/06 0.04321621 POWR ▲ 6.18 %
01/07 — 07/07 0.0535832 POWR ▲ 23.99 %
08/07 — 14/07 0.05434465 POWR ▲ 1.42 %
15/07 — 21/07 0.05366702 POWR ▼ -1.25 %
22/07 — 28/07 0.0544011 POWR ▲ 1.37 %
29/07 — 04/08 0.05194097 POWR ▼ -4.52 %
05/08 — 11/08 0.05488061 POWR ▲ 5.66 %
12/08 — 18/08 0.05623317 POWR ▲ 2.46 %
19/08 — 25/08 0.01298323 POWR ▼ -76.91 %

Giá ước tính của 50 paʻanga Tonga trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.04073702 POWR ▼ -2 %
07/2024 0.03647302 POWR ▼ -10.47 %
08/2024 0.04599494 POWR ▲ 26.11 %
09/2024 0.03649938 POWR ▼ -20.64 %
10/2024 0.0225041 POWR ▼ -38.34 %
11/2024 0.01979486 POWR ▼ -12.04 %
12/2024 0.0140506 POWR ▼ -29.02 %
01/2025 0.01700115 POWR ▲ 21 %
02/2025 0.01423947 POWR ▼ -16.24 %
03/2025 0.01309198 POWR ▼ -8.06 %
04/2025 0.02057202 POWR ▲ 57.13 %
05/2025 0.00189638 POWR ▼ -90.78 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 TOP trong POWR hôm nay, 05 28, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 paʻanga Tonga đến Power Ledger Là - 0.0415665 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 TOP trong POWR Ngày mai 2024.05.29?

Ngày mai 50 paʻanga Tonga đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 TOP trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 paʻanga Tonga đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 TOP trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 paʻanga Tonga đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 TOP trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 paʻanga Tonga đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu