1,000 Tân Đài Tệ đến Metal
Giá cả 1,000 Tân Đài Tệ đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 24.0383 MTL.
Bao nhiêu 1,000 TWD trong MTL?
06 13, 2024
1,000 TWD = 24.0383 MTL
▲ 3.41 %
1,000 MTL = 41,600 TWD
1 TWD = 0.02403825 MTL
Lịch sử thay đổi giá 1,000 TWD trong MTL
Thống kê chi phí 1,000 Tân Đài Tệ trong Metal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.857 MTL |
Tối đa | 23.2706 MTL |
Bình quân gia quyền | 18.4195 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.9546 MTL |
Tối đa | 23.2706 MTL |
Bình quân gia quyền | 17.3442 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.9866 MTL |
Tối đa | 28.3481 MTL |
Bình quân gia quyền | 20.8093 MTL |
Thay đổi chi phí 1,000 TWD đến MTL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 1,000 Tân Đài Tệ chống lại Metal thay đổi bởi 38.08% (17.4083 MTL — 24.0383 MTL)
Thay đổi chi phí 1,000 TWD đến MTL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 1,000 Tân Đài Tệ chống lại Metal thay đổi bởi 67.08% (14.3872 MTL — 24.0383 MTL)
Thay đổi chi phí 1,000 TWD đến MTL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 1,000 Tân Đài Tệ chống lại Metal thay đổi bởi -12.24% (27.3913 MTL — 24.0383 MTL)
Thay đổi chi phí 1,000 TWD đến MTL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 13, 2024) giá của 1,000 Tân Đài Tệ chống lại Metal thay đổi bởi -81.65% (130.99 MTL — 24.0383 MTL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TWD trong MTL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Tân Đài Tệ (TWD) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Tân Đài Tệ (TWD) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Tân Đài Tệ trong Metal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Tân Đài Tệ trong Metal trong 30 ngày tới*
14/06 | 22.9628 MTL | ▼ -4.47 % |
15/06 | 22.2008 MTL | ▼ -3.32 % |
16/06 | 21.5932 MTL | ▼ -2.74 % |
17/06 | 21.366 MTL | ▼ -1.05 % |
18/06 | 22.3646 MTL | ▲ 4.67 % |
19/06 | 22.3052 MTL | ▼ -0.27 % |
20/06 | 21.4625 MTL | ▼ -3.78 % |
21/06 | 21.4447 MTL | ▼ -0.08 % |
22/06 | 22.2263 MTL | ▲ 3.64 % |
23/06 | 22.2053 MTL | ▼ -0.09 % |
24/06 | 21.958 MTL | ▼ -1.11 % |
25/06 | 22.0938 MTL | ▲ 0.62 % |
26/06 | 22.238 MTL | ▲ 0.65 % |
27/06 | 22.2117 MTL | ▼ -0.12 % |
28/06 | 22.2384 MTL | ▲ 0.12 % |
29/06 | 22.0352 MTL | ▼ -0.91 % |
30/06 | 22.6719 MTL | ▲ 2.89 % |
01/07 | 24.1274 MTL | ▲ 6.42 % |
02/07 | 24.3185 MTL | ▲ 0.79 % |
03/07 | 25.3357 MTL | ▲ 4.18 % |
04/07 | 26.297 MTL | ▲ 3.79 % |
05/07 | 26.2757 MTL | ▼ -0.08 % |
06/07 | 26.3787 MTL | ▲ 0.39 % |
07/07 | 28.0703 MTL | ▲ 6.41 % |
08/07 | 29.7996 MTL | ▲ 6.16 % |
09/07 | 29.9604 MTL | ▲ 0.54 % |
10/07 | 30.0159 MTL | ▲ 0.19 % |
11/07 | 31.0742 MTL | ▲ 3.53 % |
12/07 | 31.306 MTL | ▲ 0.75 % |
13/07 | 30.857 MTL | ▼ -1.43 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Tân Đài Tệ trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Tân Đài Tệ trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Tân Đài Tệ trong Metal trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 24.4507 MTL | ▲ 1.72 % |
24/06 — 30/06 | 25.4321 MTL | ▲ 4.01 % |
01/07 — 07/07 | 34.768 MTL | ▲ 36.71 % |
08/07 — 14/07 | 32.0682 MTL | ▼ -7.77 % |
15/07 — 21/07 | 33.2833 MTL | ▲ 3.79 % |
22/07 — 28/07 | 32.8991 MTL | ▼ -1.15 % |
29/07 — 04/08 | 32.2945 MTL | ▼ -1.84 % |
05/08 — 11/08 | 30.5229 MTL | ▼ -5.49 % |
12/08 — 18/08 | 30.3073 MTL | ▼ -0.71 % |
19/08 — 25/08 | 35.5229 MTL | ▲ 17.21 % |
26/08 — 01/09 | 43.6404 MTL | ▲ 22.85 % |
02/09 — 08/09 | 44.8279 MTL | ▲ 2.72 % |
Giá ước tính của 1,000 Tân Đài Tệ trong Metal cho năm sau*
07/2024 | 23.4434 MTL | ▼ -2.47 % |
08/2024 | 29.5199 MTL | ▲ 25.92 % |
09/2024 | 26.3118 MTL | ▼ -10.87 % |
10/2024 | 22.9686 MTL | ▼ -12.71 % |
11/2024 | 22.9336 MTL | ▼ -0.15 % |
12/2024 | 23.5965 MTL | ▲ 2.89 % |
01/2025 | 26.5408 MTL | ▲ 12.48 % |
02/2025 | 17.449 MTL | ▼ -34.26 % |
03/2025 | 14.6153 MTL | ▼ -16.24 % |
04/2025 | 20.7859 MTL | ▲ 42.22 % |
05/2025 | 19.3716 MTL | ▼ -6.8 % |
06/2025 | 23.5367 MTL | ▲ 21.5 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TWD/MTL
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 TWD trong MTL hôm nay, 06 13, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Tân Đài Tệ đến Metal Là - 24.0383 MTL
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TWD trong MTL Ngày mai 2024.06.14?
Ngày mai 1,000 Tân Đài Tệ đến Metal sẽ có giá - 23 mtl
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TWD trong MTL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Tân Đài Tệ đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TWD trong MTL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Tân Đài Tệ đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TWD trong MTL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Tân Đài Tệ đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.