Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/MTL

Lịch sử thay đổi trong TWD/MTL tỷ giá

TWD/MTL tỷ giá

05 31, 2024
1 TWD = 0.01721733 MTL
▲ 5.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TWD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.93% (0.01911554 MTL — 0.01721733 MTL)

Thay đổi trong TWD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 2.87% (0.01673631 MTL — 0.01721733 MTL)

Thay đổi trong TWD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.95% (0.03307607 MTL — 0.01721733 MTL)

Thay đổi trong TWD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.86% (0.13099118 MTL — 0.01721733 MTL)

Tân Đài Tệ/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Tân Đài Tệ/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/06 0.0168676 MTL ▼ -2.03 %
03/06 0.01665926 MTL ▼ -1.24 %
04/06 0.01619315 MTL ▼ -2.8 %
05/06 0.01613586 MTL ▼ -0.35 %
06/06 0.01611708 MTL ▼ -0.12 %
07/06 0.01608539 MTL ▼ -0.2 %
08/06 0.01571819 MTL ▼ -2.28 %
09/06 0.01504972 MTL ▼ -4.25 %
10/06 0.01463952 MTL ▼ -2.73 %
11/06 0.01500762 MTL ▲ 2.51 %
12/06 0.01532974 MTL ▲ 2.15 %
13/06 0.0157507 MTL ▲ 2.75 %
14/06 0.01579983 MTL ▲ 0.31 %
15/06 0.01525973 MTL ▼ -3.42 %
16/06 0.01463014 MTL ▼ -4.13 %
17/06 0.014041 MTL ▼ -4.03 %
18/06 0.01382211 MTL ▼ -1.56 %
19/06 0.01451921 MTL ▲ 5.04 %
20/06 0.0144744 MTL ▼ -0.31 %
21/06 0.0138836 MTL ▼ -4.08 %
22/06 0.0138735 MTL ▼ -0.07 %
23/06 0.01470376 MTL ▲ 5.98 %
24/06 0.01468957 MTL ▼ -0.1 %
25/06 0.01455674 MTL ▼ -0.9 %
26/06 0.01466748 MTL ▲ 0.76 %
27/06 0.0147585 MTL ▲ 0.62 %
28/06 0.01474085 MTL ▼ -0.12 %
29/06 0.01476483 MTL ▲ 0.16 %
30/06 0.01465805 MTL ▼ -0.72 %
01/07 0.01462333 MTL ▼ -0.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tân Đài Tệ/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.01743333 MTL ▲ 1.25 %
10/06 — 16/06 0.01646395 MTL ▼ -5.56 %
17/06 — 23/06 0.01660719 MTL ▲ 0.87 %
24/06 — 30/06 0.0169496 MTL ▲ 2.06 %
01/07 — 07/07 0.02180846 MTL ▲ 28.67 %
08/07 — 14/07 0.01991196 MTL ▼ -8.7 %
15/07 — 21/07 0.02076108 MTL ▲ 4.26 %
22/07 — 28/07 0.02034651 MTL ▼ -2 %
29/07 — 04/08 0.01998936 MTL ▼ -1.76 %
05/08 — 11/08 0.01819592 MTL ▼ -8.97 %
12/08 — 18/08 0.01809571 MTL ▼ -0.55 %
19/08 — 25/08 0.01793978 MTL ▼ -0.86 %

Tân Đài Tệ/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.01737169 MTL ▲ 0.9 %
07/2024 0.01595449 MTL ▼ -8.16 %
08/2024 0.02021016 MTL ▲ 26.67 %
09/2024 0.01662528 MTL ▼ -17.74 %
10/2024 0.01257973 MTL ▼ -24.33 %
11/2024 0.01254373 MTL ▼ -0.29 %
12/2024 0.01276255 MTL ▲ 1.74 %
01/2025 0.01397132 MTL ▲ 9.47 %
02/2025 0.01128866 MTL ▼ -19.2 %
03/2025 0.00966259 MTL ▼ -14.4 %
04/2025 0.01205177 MTL ▲ 24.73 %
05/2025 0.00977793 MTL ▼ -18.87 %

Tân Đài Tệ/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01585699 MTL
Tối đa 0.01862409 MTL
Bình quân gia quyền 0.01702882 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01198656 MTL
Tối đa 0.02020516 MTL
Bình quân gia quyền 0.01623226 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01198656 MTL
Tối đa 0.03224352 MTL
Bình quân gia quyền 0.02104626 MTL

Chia sẻ một liên kết đến TWD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu