1 shilling Tanzania đến Mithril

Giá cả 1 shilling Tanzania đến Mithril dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 0.51841344 MITH.

Bao nhiêu 1 TZS trong MITH?

05 23, 2024
1 TZS = 0.51841344 MITH
▲ 1.27 %
1 MITH = 1.93 TZS
1 TZS = 0.51841344 MITH

Lịch sử thay đổi giá 1 TZS trong MITH

Thống kê chi phí 1 shilling Tanzania trong Mithril

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.49140534 MITH
Tối đa 0.5633488 MITH
Bình quân gia quyền 0.5132433 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.3059444 MITH
Tối đa 0.61891277 MITH
Bình quân gia quyền 0.4304011 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20012873 MITH
Tối đa 0.71576693 MITH
Bình quân gia quyền 0.3951714 MITH

Thay đổi chi phí 1 TZS đến MITH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 1 shilling Tanzania chống lại Mithril thay đổi bởi -0.52% (0.52111662 MITH — 0.51841344 MITH)

Thay đổi chi phí 1 TZS đến MITH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 1 shilling Tanzania chống lại Mithril thay đổi bởi 19.78% (0.43281832 MITH — 0.51841344 MITH)

Thay đổi chi phí 1 TZS đến MITH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 1 shilling Tanzania chống lại Mithril thay đổi bởi 145.5% (0.21117031 MITH — 0.51841344 MITH)

Thay đổi chi phí 1 TZS đến MITH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 1 shilling Tanzania chống lại Mithril thay đổi bởi 319.52% (0.12357232 MITH — 0.51841344 MITH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 TZS trong MITH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 shilling Tanzania (TZS) trong Mithril (MITH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 shilling Tanzania (TZS) trong Mithril (MITH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 shilling Tanzania trong Mithril

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 shilling Tanzania trong Mithril trong 30 ngày tới*

24/05 0.52381781 MITH ▲ 1.04 %
25/05 0.54419349 MITH ▲ 3.89 %
26/05 0.56615732 MITH ▲ 4.04 %
27/05 0.57291794 MITH ▲ 1.19 %
28/05 0.51567722 MITH ▼ -9.99 %
29/05 0.52347249 MITH ▲ 1.51 %
30/05 0.5227249 MITH ▼ -0.14 %
31/05 0.54233285 MITH ▲ 3.75 %
01/06 0.54122532 MITH ▼ -0.2 %
02/06 0.50171874 MITH ▼ -7.3 %
03/06 0.50498934 MITH ▲ 0.65 %
04/06 0.47405202 MITH ▼ -6.13 %
05/06 0.46372615 MITH ▼ -2.18 %
06/06 0.47148677 MITH ▲ 1.67 %
07/06 0.47422896 MITH ▲ 0.58 %
08/06 0.47244659 MITH ▼ -0.38 %
09/06 0.47033386 MITH ▼ -0.45 %
10/06 0.47308735 MITH ▲ 0.59 %
11/06 0.4785801 MITH ▲ 1.16 %
12/06 0.48286086 MITH ▲ 0.89 %
13/06 0.48345581 MITH ▲ 0.12 %
14/06 0.48556567 MITH ▲ 0.44 %
15/06 0.4915393 MITH ▲ 1.23 %
16/06 0.49985491 MITH ▲ 1.69 %
17/06 0.4870521 MITH ▼ -2.56 %
18/06 0.49153537 MITH ▲ 0.92 %
19/06 0.50251523 MITH ▲ 2.23 %
20/06 0.51209635 MITH ▲ 1.91 %
21/06 0.49936177 MITH ▼ -2.49 %
22/06 0.50315688 MITH ▲ 0.76 %

* — Giá ước tính của 1 shilling Tanzania trong Mithril được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 shilling Tanzania trong Mithril trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 shilling Tanzania trong Mithril trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.51495892 MITH ▼ -0.67 %
03/06 — 09/06 0.57463049 MITH ▲ 11.59 %
10/06 — 16/06 0.54031446 MITH ▼ -5.97 %
17/06 — 23/06 0.54617284 MITH ▲ 1.08 %
24/06 — 30/06 0.57631236 MITH ▲ 5.52 %
01/07 — 07/07 0.95014113 MITH ▲ 64.87 %
08/07 — 14/07 0.81274723 MITH ▼ -14.46 %
15/07 — 21/07 0.82587728 MITH ▲ 1.62 %
22/07 — 28/07 0.75416952 MITH ▼ -8.68 %
29/07 — 04/08 0.80766131 MITH ▲ 7.09 %
05/08 — 11/08 0.84895995 MITH ▲ 5.11 %
12/08 — 18/08 0.84217668 MITH ▼ -0.8 %

Giá ước tính của 1 shilling Tanzania trong Mithril cho năm sau*

06/2024 0.5201367 MITH ▲ 0.33 %
07/2024 0.56277322 MITH ▲ 8.2 %
08/2024 0.54840719 MITH ▼ -2.55 %
09/2024 0.59389124 MITH ▲ 8.29 %
10/2024 1.642294 MITH ▲ 176.53 %
11/2024 1.679849 MITH ▲ 2.29 %
12/2024 0.85568759 MITH ▼ -49.06 %
01/2025 1.120667 MITH ▲ 30.97 %
02/2025 0.91053093 MITH ▼ -18.75 %
03/2025 0.84490507 MITH ▼ -7.21 %
04/2025 1.284761 MITH ▲ 52.06 %
05/2025 1.217551 MITH ▼ -5.23 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 TZS trong MITH hôm nay, 05 23, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 shilling Tanzania đến Mithril Là - 0.51841344 MITH

Nó có giá bao nhiêu 1 TZS trong MITH Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 1 shilling Tanzania đến Mithril sẽ có giá - 1 mith

Nó có giá bao nhiêu 1 TZS trong MITH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 shilling Tanzania đến Mithril cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 TZS trong MITH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 shilling Tanzania đến Mithril cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 TZS trong MITH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 shilling Tanzania đến Mithril cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu