1,000 shilling Tanzania đến Metal

Giá cả 1,000 shilling Tanzania đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 0.19535 MTL.

Bao nhiêu 1,000 TZS trong MTL?

05 18, 2024
1,000 TZS = 0.19535 MTL
▲ 0.3 %
1,000 MTL = 5,119,017 TZS
1 TZS = 0.00019535 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 TZS trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 shilling Tanzania trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.19548 MTL
Tối đa 0.23402 MTL
Bình quân gia quyền 0.22337333 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14817 MTL
Tối đa 0.2541 MTL
Bình quân gia quyền 0.206643 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14817 MTL
Tối đa 0.41809 MTL
Bình quân gia quyền 0.27355269 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 TZS đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 shilling Tanzania chống lại Metal thay đổi bởi -21.29% (0.24819 MTL — 0.19535 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 TZS đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 shilling Tanzania chống lại Metal thay đổi bởi -20.11% (0.24451 MTL — 0.19535 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 TZS đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 shilling Tanzania chống lại Metal thay đổi bởi -52.62% (0.41234 MTL — 0.19535 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 TZS đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 shilling Tanzania chống lại Metal thay đổi bởi -88.53% (1.70248 MTL — 0.19535 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TZS trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 shilling Tanzania (TZS) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 shilling Tanzania (TZS) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 shilling Tanzania trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 shilling Tanzania trong Metal trong 30 ngày tới*

19/05 0.17696295 MTL ▼ -9.41 %
20/05 0.16926659 MTL ▼ -4.35 %
21/05 0.16681579 MTL ▼ -1.45 %
22/05 0.16583248 MTL ▼ -0.59 %
23/05 0.16793877 MTL ▲ 1.27 %
24/05 0.16512282 MTL ▼ -1.68 %
25/05 0.16845429 MTL ▲ 2.02 %
26/05 0.16031111 MTL ▼ -4.83 %
27/05 0.16333011 MTL ▲ 1.88 %
28/05 0.1624689 MTL ▼ -0.53 %
29/05 0.16664156 MTL ▲ 2.57 %
30/05 0.17079643 MTL ▲ 2.49 %
31/05 0.17201911 MTL ▲ 0.72 %
01/06 0.17026796 MTL ▼ -1.02 %
02/06 0.16709908 MTL ▼ -1.86 %
03/06 0.16265275 MTL ▼ -2.66 %
04/06 0.16200802 MTL ▼ -0.4 %
05/06 0.16183157 MTL ▼ -0.11 %
06/06 0.16206196 MTL ▲ 0.14 %
07/06 0.15872253 MTL ▼ -2.06 %
08/06 0.15315918 MTL ▼ -3.51 %
09/06 0.14633992 MTL ▼ -4.45 %
10/06 0.15006857 MTL ▲ 2.55 %
11/06 0.15391163 MTL ▲ 2.56 %
12/06 0.15916325 MTL ▲ 3.41 %
13/06 0.15941016 MTL ▲ 0.16 %
14/06 0.15192375 MTL ▼ -4.7 %
15/06 0.148335 MTL ▼ -2.36 %
16/06 0.14354119 MTL ▼ -3.23 %
17/06 0.1391681 MTL ▼ -3.05 %

* — Giá ước tính của 1,000 shilling Tanzania trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 shilling Tanzania trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 shilling Tanzania trong Metal trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.18157937 MTL ▼ -7.05 %
27/05 — 02/06 0.14937663 MTL ▼ -17.73 %
03/06 — 09/06 0.16997611 MTL ▲ 13.79 %
10/06 — 16/06 0.15576476 MTL ▼ -8.36 %
17/06 — 23/06 0.15723784 MTL ▲ 0.95 %
24/06 — 30/06 0.1621668 MTL ▲ 3.13 %
01/07 — 07/07 0.21560103 MTL ▲ 32.95 %
08/07 — 14/07 0.20049061 MTL ▼ -7.01 %
15/07 — 21/07 0.20986616 MTL ▲ 4.68 %
22/07 — 28/07 0.20488495 MTL ▼ -2.37 %
29/07 — 04/08 0.20189891 MTL ▼ -1.46 %
05/08 — 11/08 0.17031451 MTL ▼ -15.64 %

Giá ước tính của 1,000 shilling Tanzania trong Metal cho năm sau*

06/2024 0.19753411 MTL ▲ 1.12 %
07/2024 0.18069728 MTL ▼ -8.52 %
08/2024 0.21668225 MTL ▲ 19.91 %
09/2024 0.1928839 MTL ▼ -10.98 %
10/2024 0.15898497 MTL ▼ -17.57 %
11/2024 0.15367957 MTL ▼ -3.34 %
12/2024 0.15299893 MTL ▼ -0.44 %
01/2025 0.17111245 MTL ▲ 11.84 %
02/2025 0.11841666 MTL ▼ -30.8 %
03/2025 0.1011055 MTL ▼ -14.62 %
04/2025 0.14152364 MTL ▲ 39.98 %
05/2025 0.11858685 MTL ▼ -16.21 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 TZS trong MTL hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 shilling Tanzania đến Metal Là - 0.19535 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TZS trong MTL Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 1,000 shilling Tanzania đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TZS trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Tanzania đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TZS trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Tanzania đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TZS trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Tanzania đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu