Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/MTL

Lịch sử thay đổi trong TZS/MTL tỷ giá

TZS/MTL tỷ giá

05 22, 2024
1 TZS = 0.00019517 MTL
▲ 0.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.31% (0.00022514 MTL — 0.00019517 MTL)

Thay đổi trong TZS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.09% (0.0002326 MTL — 0.00019517 MTL)

Thay đổi trong TZS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -53% (0.00041528 MTL — 0.00019517 MTL)

Thay đổi trong TZS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.54% (0.00170248 MTL — 0.00019517 MTL)

shilling Tanzania/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.00019677 MTL ▲ 0.82 %
25/05 0.00019464 MTL ▼ -1.09 %
26/05 0.00019892 MTL ▲ 2.2 %
27/05 0.00019288 MTL ▼ -3.04 %
28/05 0.0001968 MTL ▲ 2.04 %
29/05 0.00019556 MTL ▼ -0.63 %
30/05 0.00020067 MTL ▲ 2.61 %
31/05 0.00020711 MTL ▲ 3.21 %
01/06 0.00020884 MTL ▲ 0.84 %
02/06 0.00020606 MTL ▼ -1.33 %
03/06 0.00020117 MTL ▼ -2.37 %
04/06 0.00019512 MTL ▼ -3.01 %
05/06 0.0001943 MTL ▼ -0.42 %
06/06 0.00019415 MTL ▼ -0.08 %
07/06 0.0001944 MTL ▲ 0.13 %
08/06 0.00019058 MTL ▼ -1.97 %
09/06 0.00018239 MTL ▼ -4.3 %
10/06 0.00017773 MTL ▼ -2.55 %
11/06 0.00018161 MTL ▲ 2.18 %
12/06 0.00018628 MTL ▲ 2.57 %
13/06 0.00019135 MTL ▲ 2.72 %
14/06 0.00019159 MTL ▲ 0.13 %
15/06 0.00018172 MTL ▼ -5.15 %
16/06 0.00017417 MTL ▼ -4.15 %
17/06 0.00016801 MTL ▼ -3.54 %
18/06 0.00016566 MTL ▼ -1.4 %
19/06 0.00017256 MTL ▲ 4.16 %
20/06 0.00017126 MTL ▼ -0.75 %
21/06 0.00016513 MTL ▼ -3.58 %
22/06 0.00016595 MTL ▲ 0.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00019785 MTL ▲ 1.37 %
03/06 — 09/06 0.00022348 MTL ▲ 12.95 %
10/06 — 16/06 0.00020377 MTL ▼ -8.82 %
17/06 — 23/06 0.00020548 MTL ▲ 0.84 %
24/06 — 30/06 0.00021195 MTL ▲ 3.15 %
01/07 — 07/07 0.00027957 MTL ▲ 31.91 %
08/07 — 14/07 0.00025743 MTL ▼ -7.92 %
15/07 — 21/07 0.00026862 MTL ▲ 4.35 %
22/07 — 28/07 0.00026265 MTL ▼ -2.22 %
29/07 — 04/08 0.00025548 MTL ▼ -2.73 %
05/08 — 11/08 0.00022785 MTL ▼ -10.82 %
12/08 — 18/08 0.00021905 MTL ▼ -3.86 %

shilling Tanzania/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00019645 MTL ▲ 0.66 %
07/2024 0.00017964 MTL ▼ -8.56 %
08/2024 0.00020838 MTL ▲ 16 %
09/2024 0.00017713 MTL ▼ -15 %
10/2024 0.00014598 MTL ▼ -17.59 %
11/2024 0.00014041 MTL ▼ -3.81 %
12/2024 0.00013985 MTL ▼ -0.4 %
01/2025 0.00015496 MTL ▲ 10.8 %
02/2025 0.00011631 MTL ▼ -24.94 %
03/2025 0.00009869 MTL ▼ -15.15 %
04/2025 0.00013113 MTL ▲ 32.88 %
05/2025 0.00010267 MTL ▼ -21.7 %

shilling Tanzania/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00019725 MTL
Tối đa 0.00023402 MTL
Bình quân gia quyền 0.00021977 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00014817 MTL
Tối đa 0.0002541 MTL
Bình quân gia quyền 0.00020505 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00014817 MTL
Tối đa 0.00041809 MTL
Bình quân gia quyền 0.0002712 MTL

Chia sẻ một liên kết đến TZS/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu