1,000 dollar Mỹ đến lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá cả 1,000 dollar Mỹ đến lira Thổ Nhĩ Kỳ dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 03, 2024, Là 32,402 TRY.
Bao nhiêu 1,000 USD trong TRY?
05 03, 2024
1,000 USD = 32,402 TRY
▼ -0.06 %
1,000 TRY = 30.86 USD
1 USD = 32.4 TRY
Lịch sử thay đổi giá 1,000 USD trong TRY
Thống kê chi phí 1,000 dollar Mỹ trong lira Thổ Nhĩ Kỳ
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31,977 TRY |
Tối đa | 32,550 TRY |
Bình quân gia quyền | 32,382 TRY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30,501 TRY |
Tối đa | 32,550 TRY |
Bình quân gia quyền | 31,804 TRY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19,510 TRY |
Tối đa | 32,550 TRY |
Bình quân gia quyền | 28,000 TRY |
Thay đổi chi phí 1,000 USD đến TRY trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) giá bán 1,000 dollar Mỹ chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi bởi 1.39% (31,957 TRY — 32,402 TRY)
Thay đổi chi phí 1,000 USD đến TRY trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) giá của 1,000 dollar Mỹ chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi bởi 6.23% (30,501 TRY — 32,402 TRY)
Thay đổi chi phí 1,000 USD đến TRY trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) giá của 1,000 dollar Mỹ chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi bởi 66.15% (19,501 TRY — 32,402 TRY)
Thay đổi chi phí 1,000 USD đến TRY trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 03, 2024) giá của 1,000 dollar Mỹ chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi bởi 2063.14% (1,498 TRY — 32,402 TRY)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 USD trong TRY
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dollar Mỹ (USD) trong lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dollar Mỹ (USD) trong lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dollar Mỹ trong lira Thổ Nhĩ Kỳ
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dollar Mỹ trong lira Thổ Nhĩ Kỳ trong 30 ngày tới*
04/05 | 32,367 TRY | ▼ -0.11 % |
05/05 | 32,403 TRY | ▲ 0.11 % |
06/05 | 32,465 TRY | ▲ 0.19 % |
07/05 | 32,443 TRY | ▼ -0.07 % |
08/05 | 32,476 TRY | ▲ 0.1 % |
09/05 | 32,627 TRY | ▲ 0.46 % |
10/05 | 32,688 TRY | ▲ 0.19 % |
11/05 | 32,730 TRY | ▲ 0.13 % |
12/05 | 32,763 TRY | ▲ 0.1 % |
13/05 | 32,775 TRY | ▲ 0.04 % |
14/05 | 32,792 TRY | ▲ 0.05 % |
15/05 | 32,808 TRY | ▲ 0.05 % |
16/05 | 32,907 TRY | ▲ 0.3 % |
17/05 | 32,910 TRY | ▲ 0.01 % |
18/05 | 32,949 TRY | ▲ 0.12 % |
19/05 | 32,958 TRY | ▲ 0.03 % |
20/05 | 32,892 TRY | ▼ -0.2 % |
21/05 | 32,932 TRY | ▲ 0.12 % |
22/05 | 32,957 TRY | ▲ 0.08 % |
23/05 | 32,969 TRY | ▲ 0.04 % |
24/05 | 32,953 TRY | ▼ -0.05 % |
25/05 | 32,955 TRY | ▲ 0 % |
26/05 | 32,898 TRY | ▼ -0.17 % |
27/05 | 32,890 TRY | ▼ -0.02 % |
28/05 | 32,911 TRY | ▲ 0.07 % |
29/05 | 32,816 TRY | ▼ -0.29 % |
30/05 | 32,790 TRY | ▼ -0.08 % |
31/05 | 32,825 TRY | ▲ 0.11 % |
01/06 | 32,775 TRY | ▼ -0.15 % |
02/06 | 32,781 TRY | ▲ 0.02 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dollar Mỹ trong lira Thổ Nhĩ Kỳ được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dollar Mỹ trong lira Thổ Nhĩ Kỳ trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dollar Mỹ trong lira Thổ Nhĩ Kỳ trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 32,430 TRY | ▲ 0.09 % |
13/05 — 19/05 | 32,731 TRY | ▲ 0.93 % |
20/05 — 26/05 | 33,082 TRY | ▲ 1.07 % |
27/05 — 02/06 | 33,619 TRY | ▲ 1.62 % |
03/06 — 09/06 | 33,980 TRY | ▲ 1.07 % |
10/06 — 16/06 | 33,802 TRY | ▼ -0.52 % |
17/06 — 23/06 | 34,009 TRY | ▲ 0.61 % |
24/06 — 30/06 | 33,789 TRY | ▼ -0.65 % |
01/07 — 07/07 | 34,039 TRY | ▲ 0.74 % |
08/07 — 14/07 | 34,202 TRY | ▲ 0.48 % |
15/07 — 21/07 | 34,050 TRY | ▼ -0.44 % |
22/07 — 28/07 | 34,009 TRY | ▼ -0.12 % |
Giá ước tính của 1,000 dollar Mỹ trong lira Thổ Nhĩ Kỳ cho năm sau*
06/2024 | 32,402 TRY | ▲ 0 % |
07/2024 | 33,450 TRY | ▲ 3.24 % |
08/2024 | 33,163 TRY | ▼ -0.86 % |
08/2024 | 33,860 TRY | ▲ 2.1 % |
09/2024 | 35,230 TRY | ▲ 4.05 % |
10/2024 | 36,118 TRY | ▲ 2.52 % |
11/2024 | 36,709 TRY | ▲ 1.64 % |
12/2024 | 37,502 TRY | ▲ 2.16 % |
01/2025 | 38,400 TRY | ▲ 2.39 % |
02/2025 | 39,455 TRY | ▲ 2.75 % |
03/2025 | 39,709 TRY | ▲ 0.64 % |
04/2025 | 39,660 TRY | ▼ -0.12 % |
Phổ biến số lượng trao đổi USD/TRY
- 49 USD → 1,588 TRY
- 3 USD → 97.2 TRY
- 4 USD → 129.61 TRY
- 10 USD → 324.02 TRY
- 1 USD → 32.4 TRY
- 30 USD → 972.05 TRY
- 2 USD → 64.8 TRY
- 5 USD → 162.01 TRY
- 6 USD → 194.41 TRY
- 100 USD → 3,240 TRY
- 1000 USD → 32,402 TRY
- 432 USD → 13,997 TRY
- 50 USD → 1,620 TRY
- 200 USD → 6,480 TRY
- 2000 USD → 64,803 TRY
- 9 USD → 291.61 TRY
- 120000 USD → 3,888,192 TRY
- 5000 USD → 162,008 TRY
- 25 USD → 810.04 TRY
- 500 USD → 16,201 TRY
- 180 USD → 5,832 TRY
- 275 USD → 8,910 TRY
- 300 USD → 9,720 TRY
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 USD trong TRY hôm nay, 05 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dollar Mỹ đến lira Thổ Nhĩ Kỳ Là - 32,402 TRY
Nó có giá bao nhiêu 1,000 USD trong TRY Ngày mai 2024.05.04?
Ngày mai 1,000 dollar Mỹ đến lira Thổ Nhĩ Kỳ sẽ có giá - 32,367 try
Nó có giá bao nhiêu 1,000 USD trong TRY trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar Mỹ đến lira Thổ Nhĩ Kỳ cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 USD trong TRY trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar Mỹ đến lira Thổ Nhĩ Kỳ cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 USD trong TRY trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar Mỹ đến lira Thổ Nhĩ Kỳ cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.