1 dollar Mỹ đến bolívar Venezuela
Giá cả 1 dollar Mỹ đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 3,936,018 VEF.
Bao nhiêu 1 USD trong VEF?
05 20, 2024
1 USD = 3,936,018 VEF
▼ -0.04 %
1 VEF = 0 USD
1 USD = 3,936,018 VEF
Lịch sử thay đổi giá 1 USD trong VEF
Thống kê chi phí 1 dollar Mỹ trong bolívar Venezuela
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,863,376 VEF |
Tối đa | 3,946,548 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,898,418 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,851,035 VEF |
Tối đa | 3,951,023 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,910,091 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,788,760 VEF |
Tối đa | 3,964,749 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,633,929 VEF |
Thay đổi chi phí 1 USD đến VEF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1 dollar Mỹ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 1.86% (3,864,039 VEF — 3,936,018 VEF)
Thay đổi chi phí 1 USD đến VEF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1 dollar Mỹ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 0.56% (3,914,080 VEF — 3,936,018 VEF)
Thay đổi chi phí 1 USD đến VEF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1 dollar Mỹ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 40.19% (2,807,682 VEF — 3,936,018 VEF)
Thay đổi chi phí 1 USD đến VEF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1 dollar Mỹ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 35999966.69% (10.93 VEF — 3,936,018 VEF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 USD trong VEF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dollar Mỹ (USD) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dollar Mỹ (USD) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 dollar Mỹ trong bolívar Venezuela
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 dollar Mỹ trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*
21/05 | 3,933,837 VEF | ▼ -0.06 % |
22/05 | 3,929,394 VEF | ▼ -0.11 % |
23/05 | 3,940,643 VEF | ▲ 0.29 % |
24/05 | 3,949,871 VEF | ▲ 0.23 % |
25/05 | 3,956,620 VEF | ▲ 0.17 % |
26/05 | 3,955,265 VEF | ▼ -0.03 % |
27/05 | 3,950,510 VEF | ▼ -0.12 % |
28/05 | 3,949,553 VEF | ▼ -0.02 % |
29/05 | 3,956,892 VEF | ▲ 0.19 % |
30/05 | 3,946,633 VEF | ▼ -0.26 % |
31/05 | 3,945,490 VEF | ▼ -0.03 % |
01/06 | 3,960,821 VEF | ▲ 0.39 % |
02/06 | 3,980,623 VEF | ▲ 0.5 % |
03/06 | 3,988,992 VEF | ▲ 0.21 % |
04/06 | 3,986,995 VEF | ▼ -0.05 % |
05/06 | 3,987,727 VEF | ▲ 0.02 % |
06/06 | 3,984,439 VEF | ▼ -0.08 % |
07/06 | 3,979,858 VEF | ▼ -0.11 % |
08/06 | 3,986,448 VEF | ▲ 0.17 % |
09/06 | 3,994,208 VEF | ▲ 0.19 % |
10/06 | 3,996,728 VEF | ▲ 0.06 % |
11/06 | 3,993,731 VEF | ▼ -0.07 % |
12/06 | 3,995,324 VEF | ▲ 0.04 % |
13/06 | 4,000,468 VEF | ▲ 0.13 % |
14/06 | 4,017,696 VEF | ▲ 0.43 % |
15/06 | 4,025,690 VEF | ▲ 0.2 % |
16/06 | 4,027,614 VEF | ▲ 0.05 % |
17/06 | 4,032,652 VEF | ▲ 0.13 % |
18/06 | 4,027,891 VEF | ▼ -0.12 % |
19/06 | 4,027,194 VEF | ▼ -0.02 % |
* — Giá ước tính của 1 dollar Mỹ trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 dollar Mỹ trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 dollar Mỹ trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,938,681 VEF | ▲ 0.07 % |
03/06 — 09/06 | 3,976,020 VEF | ▲ 0.95 % |
10/06 — 16/06 | 3,969,564 VEF | ▼ -0.16 % |
17/06 — 23/06 | 3,950,664 VEF | ▼ -0.48 % |
24/06 — 30/06 | 3,914,159 VEF | ▼ -0.92 % |
01/07 — 07/07 | 3,943,096 VEF | ▲ 0.74 % |
08/07 — 14/07 | 3,878,239 VEF | ▼ -1.64 % |
15/07 — 21/07 | 3,881,644 VEF | ▲ 0.09 % |
22/07 — 28/07 | 3,899,129 VEF | ▲ 0.45 % |
29/07 — 04/08 | 3,912,598 VEF | ▲ 0.35 % |
05/08 — 11/08 | 3,920,008 VEF | ▲ 0.19 % |
12/08 — 18/08 | 3,967,297 VEF | ▲ 1.21 % |
Giá ước tính của 1 dollar Mỹ trong bolívar Venezuela cho năm sau*
06/2024 | 3,965,276 VEF | ▲ 0.74 % |
07/2024 | 4,251,866 VEF | ▲ 7.23 % |
08/2024 | 4,699,343 VEF | ▲ 10.52 % |
09/2024 | 4,867,416 VEF | ▲ 3.58 % |
10/2024 | 5,022,801 VEF | ▲ 3.19 % |
11/2024 | 5,173,908 VEF | ▲ 3.01 % |
12/2024 | 5,306,309 VEF | ▲ 2.56 % |
01/2025 | 5,221,357 VEF | ▼ -1.6 % |
02/2025 | 5,201,991 VEF | ▼ -0.37 % |
03/2025 | 5,191,821 VEF | ▼ -0.2 % |
04/2025 | 5,151,390 VEF | ▼ -0.78 % |
05/2025 | 5,224,854 VEF | ▲ 1.43 % |
Phổ biến số lượng trao đổi USD/VEF
- 1 USD → 3,936,018 VEF
- 100 USD → 393,601,797 VEF
- 5 USD → 19,680,090 VEF
- 2000 USD → 7,872,035,944 VEF
- 50 USD → 196,800,899 VEF
- 200 USD → 787,203,594 VEF
- 2 USD → 7,872,036 VEF
- 500 USD → 1,968,008,986 VEF
- 5000 USD → 19,680,089,859 VEF
- 10 USD → 39,360,180 VEF
- 1000 USD → 3,936,017,972 VEF
- 110 USD → 432,961,977 VEF
FAQ
Giá bao nhiêu 1 USD trong VEF hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 dollar Mỹ đến bolívar Venezuela Là - 3,936,018 VEF
Nó có giá bao nhiêu 1 USD trong VEF Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 1 dollar Mỹ đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 3,933,837 vef
Nó có giá bao nhiêu 1 USD trong VEF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dollar Mỹ đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 USD trong VEF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dollar Mỹ đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 USD trong VEF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dollar Mỹ đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.