1,000 peso Uruguay đến Lisk
Giá cả 1,000 peso Uruguay đến Lisk dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 13.5698 LSK.
Bao nhiêu 1,000 UYU trong LSK?
05 20, 2024
1,000 UYU = 13.5698 LSK
▲ 0.76 %
1,000 LSK = 73,693 UYU
1 UYU = 0.01356984 LSK
Lịch sử thay đổi giá 1,000 UYU trong LSK
Thống kê chi phí 1,000 peso Uruguay trong Lisk
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.1465 LSK |
Tối đa | 14.7417 LSK |
Bình quân gia quyền | 13.1627 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.6232 LSK |
Tối đa | 17.3351 LSK |
Bình quân gia quyền | 13.4946 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.6232 LSK |
Tối đa | 36.0723 LSK |
Bình quân gia quyền | 23.0511 LSK |
Thay đổi chi phí 1,000 UYU đến LSK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1,000 peso Uruguay chống lại Lisk thay đổi bởi -1.92% (13.8361 LSK — 13.5698 LSK)
Thay đổi chi phí 1,000 UYU đến LSK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1,000 peso Uruguay chống lại Lisk thay đổi bởi -20.33% (17.0325 LSK — 13.5698 LSK)
Thay đổi chi phí 1,000 UYU đến LSK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1,000 peso Uruguay chống lại Lisk thay đổi bởi -52.55% (28.596 LSK — 13.5698 LSK)
Thay đổi chi phí 1,000 UYU đến LSK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1,000 peso Uruguay chống lại Lisk thay đổi bởi -33.3% (20.3445 LSK — 13.5698 LSK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UYU trong LSK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 peso Uruguay (UYU) trong Lisk (LSK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 peso Uruguay (UYU) trong Lisk (LSK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 peso Uruguay trong Lisk
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 peso Uruguay trong Lisk trong 30 ngày tới*
21/05 | 13.422 LSK | ▼ -1.09 % |
22/05 | 12.5288 LSK | ▼ -6.65 % |
23/05 | 12.844 LSK | ▲ 2.52 % |
24/05 | 13.6564 LSK | ▲ 6.32 % |
25/05 | 13.1408 LSK | ▼ -3.77 % |
26/05 | 12.9589 LSK | ▼ -1.38 % |
27/05 | 14.2618 LSK | ▲ 10.05 % |
28/05 | 14.0521 LSK | ▼ -1.47 % |
29/05 | 14.3914 LSK | ▲ 2.41 % |
30/05 | 14.876 LSK | ▲ 3.37 % |
31/05 | 14.4635 LSK | ▼ -2.77 % |
01/06 | 13.0364 LSK | ▼ -9.87 % |
02/06 | 12.3426 LSK | ▼ -5.32 % |
03/06 | 11.509 LSK | ▼ -6.75 % |
04/06 | 11.6629 LSK | ▲ 1.34 % |
05/06 | 11.7118 LSK | ▲ 0.42 % |
06/06 | 11.8795 LSK | ▲ 1.43 % |
07/06 | 11.8549 LSK | ▼ -0.21 % |
08/06 | 11.2643 LSK | ▼ -4.98 % |
09/06 | 11.4398 LSK | ▲ 1.56 % |
10/06 | 12.0599 LSK | ▲ 5.42 % |
11/06 | 12.0284 LSK | ▼ -0.26 % |
12/06 | 11.7286 LSK | ▼ -2.49 % |
13/06 | 11.7152 LSK | ▼ -0.11 % |
14/06 | 12.0248 LSK | ▲ 2.64 % |
15/06 | 11.3333 LSK | ▼ -5.75 % |
16/06 | 11.0537 LSK | ▼ -2.47 % |
17/06 | 11.1802 LSK | ▲ 1.14 % |
18/06 | 12.0258 LSK | ▲ 7.56 % |
19/06 | 12.6413 LSK | ▲ 5.12 % |
* — Giá ước tính của 1,000 peso Uruguay trong Lisk được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 peso Uruguay trong Lisk trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 peso Uruguay trong Lisk trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.2099 LSK | ▼ -2.65 % |
03/06 — 09/06 | 10.3247 LSK | ▼ -21.84 % |
10/06 — 16/06 | 11.2982 LSK | ▲ 9.43 % |
17/06 — 23/06 | 10.6783 LSK | ▼ -5.49 % |
24/06 — 30/06 | 11.9867 LSK | ▲ 12.25 % |
01/07 — 07/07 | 11.5502 LSK | ▼ -3.64 % |
08/07 — 14/07 | 15.2019 LSK | ▲ 31.62 % |
15/07 — 21/07 | 12.6443 LSK | ▼ -16.82 % |
22/07 — 28/07 | 13.6816 LSK | ▲ 8.2 % |
29/07 — 04/08 | 12.3996 LSK | ▼ -9.37 % |
05/08 — 11/08 | 12.1182 LSK | ▼ -2.27 % |
12/08 — 18/08 | 13.5535 LSK | ▲ 11.84 % |
Giá ước tính của 1,000 peso Uruguay trong Lisk cho năm sau*
06/2024 | 12.9891 LSK | ▼ -4.28 % |
07/2024 | 11.9401 LSK | ▼ -8.08 % |
08/2024 | 16.1975 LSK | ▲ 35.66 % |
09/2024 | 14.5939 LSK | ▼ -9.9 % |
10/2024 | 9.570438 LSK | ▼ -34.42 % |
11/2024 | 8.294129 LSK | ▼ -13.34 % |
12/2024 | 7.383095 LSK | ▼ -10.98 % |
01/2025 | 7.49118 LSK | ▲ 1.46 % |
02/2025 | 6.032001 LSK | ▼ -19.48 % |
03/2025 | 4.944967 LSK | ▼ -18.02 % |
04/2025 | 5.787882 LSK | ▲ 17.05 % |
05/2025 | 5.392195 LSK | ▼ -6.84 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UYU/LSK
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 UYU trong LSK hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 peso Uruguay đến Lisk Là - 13.5698 LSK
Nó có giá bao nhiêu 1,000 UYU trong LSK Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 1,000 peso Uruguay đến Lisk sẽ có giá - 13 lsk
Nó có giá bao nhiêu 1,000 UYU trong LSK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Uruguay đến Lisk cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 UYU trong LSK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Uruguay đến Lisk cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 UYU trong LSK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Uruguay đến Lisk cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.