5,000 som Uzbekistan đến Einsteinium
Giá cả 5,000 som Uzbekistan đến Einsteinium dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 36.4037 EMC2.
Bao nhiêu 5,000 UZS trong EMC2?
07 20, 2023
5,000 UZS = 36.4037 EMC2
▲ 2.21 %
5,000 EMC2 = 686,744 UZS
1 UZS = 0.00728073 EMC2
Lịch sử thay đổi giá 5,000 UZS trong EMC2
Thống kê chi phí 5,000 som Uzbekistan trong Einsteinium
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.1375 EMC2 |
Tối đa | 55.1355 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 48.4297 EMC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.1375 EMC2 |
Tối đa | 58.0954 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 49.0388 EMC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.576 EMC2 |
Tối đa | 74.1688 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 51.6254 EMC2 |
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến EMC2 trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 5,000 som Uzbekistan chống lại Einsteinium thay đổi bởi -32.8% (54.1712 EMC2 — 36.4037 EMC2)
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến EMC2 trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 5,000 som Uzbekistan chống lại Einsteinium thay đổi bởi -31.89% (53.4513 EMC2 — 36.4037 EMC2)
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến EMC2 trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 5,000 som Uzbekistan chống lại Einsteinium thay đổi bởi -26.14% (49.288 EMC2 — 36.4037 EMC2)
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến EMC2 trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 5,000 som Uzbekistan chống lại Einsteinium thay đổi bởi 204.74% (11.9459 EMC2 — 36.4037 EMC2)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 UZS trong EMC2
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 som Uzbekistan (UZS) trong Einsteinium (EMC2) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 som Uzbekistan (UZS) trong Einsteinium (EMC2) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 som Uzbekistan trong Einsteinium
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong Einsteinium trong 30 ngày tới*
16/06 | 35.788 EMC2 | ▼ -1.69 % |
17/06 | 37.3081 EMC2 | ▲ 4.25 % |
18/06 | 38.3082 EMC2 | ▲ 2.68 % |
19/06 | 35.5286 EMC2 | ▼ -7.26 % |
20/06 | 35.359 EMC2 | ▼ -0.48 % |
21/06 | 33.1217 EMC2 | ▼ -6.33 % |
22/06 | 32.4101 EMC2 | ▼ -2.15 % |
23/06 | 33.1901 EMC2 | ▲ 2.41 % |
24/06 | 33.8372 EMC2 | ▲ 1.95 % |
25/06 | 34.5599 EMC2 | ▲ 2.14 % |
26/06 | 34.262 EMC2 | ▼ -0.86 % |
27/06 | 33.0397 EMC2 | ▼ -3.57 % |
28/06 | 30.4032 EMC2 | ▼ -7.98 % |
29/06 | 31.0494 EMC2 | ▲ 2.13 % |
30/06 | 31.8168 EMC2 | ▲ 2.47 % |
01/07 | 32.6378 EMC2 | ▲ 2.58 % |
02/07 | 33.2328 EMC2 | ▲ 1.82 % |
03/07 | 32.8298 EMC2 | ▼ -1.21 % |
04/07 | 34.0522 EMC2 | ▲ 3.72 % |
05/07 | 33.7863 EMC2 | ▼ -0.78 % |
06/07 | 32.3962 EMC2 | ▼ -4.11 % |
07/07 | 30.6647 EMC2 | ▼ -5.34 % |
08/07 | 31.0487 EMC2 | ▲ 1.25 % |
09/07 | 30.9843 EMC2 | ▼ -0.21 % |
10/07 | 31.5735 EMC2 | ▲ 1.9 % |
11/07 | 29.6594 EMC2 | ▼ -6.06 % |
12/07 | 27.4306 EMC2 | ▼ -7.51 % |
13/07 | 24.2165 EMC2 | ▼ -11.72 % |
14/07 | 22.5807 EMC2 | ▼ -6.75 % |
15/07 | 22.8403 EMC2 | ▲ 1.15 % |
* — Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong Einsteinium được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 som Uzbekistan trong Einsteinium trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong Einsteinium trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 39.9204 EMC2 | ▲ 9.66 % |
24/06 — 30/06 | 42.4036 EMC2 | ▲ 6.22 % |
01/07 — 07/07 | 28.9239 EMC2 | ▼ -31.79 % |
08/07 — 14/07 | 30.5322 EMC2 | ▲ 5.56 % |
15/07 — 21/07 | 32.0656 EMC2 | ▲ 5.02 % |
22/07 — 28/07 | 33.9754 EMC2 | ▲ 5.96 % |
29/07 — 04/08 | 40.1512 EMC2 | ▲ 18.18 % |
05/08 — 11/08 | 36.1086 EMC2 | ▼ -10.07 % |
12/08 — 18/08 | 31.7947 EMC2 | ▼ -11.95 % |
19/08 — 25/08 | 35.5172 EMC2 | ▲ 11.71 % |
26/08 — 01/09 | 25.5329 EMC2 | ▼ -28.11 % |
02/09 — 08/09 | 22.8725 EMC2 | ▼ -10.42 % |
Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong Einsteinium cho năm sau*
07/2024 | 39.442 EMC2 | ▲ 8.35 % |
08/2024 | 39.1371 EMC2 | ▼ -0.77 % |
09/2024 | 35.6574 EMC2 | ▼ -8.89 % |
10/2024 | 42.178 EMC2 | ▲ 18.29 % |
11/2024 | 58.7832 EMC2 | ▲ 39.37 % |
12/2024 | 29.7527 EMC2 | ▼ -49.39 % |
01/2025 | 37.1371 EMC2 | ▲ 24.82 % |
02/2025 | 30.003 EMC2 | ▼ -19.21 % |
03/2025 | 38.8075 EMC2 | ▲ 29.35 % |
04/2025 | 39.6365 EMC2 | ▲ 2.14 % |
05/2025 | 35.7045 EMC2 | ▼ -9.92 % |
06/2025 | 19.1698 EMC2 | ▼ -46.31 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UZS/EMC2
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 UZS trong EMC2 hôm nay, 07 20, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 som Uzbekistan đến Einsteinium Là - 36.4037 EMC2
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong EMC2 Ngày mai 2024.06.16?
Ngày mai 5,000 som Uzbekistan đến Einsteinium sẽ có giá - 36 emc2
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong EMC2 trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Uzbekistan đến Einsteinium cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong EMC2 trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Uzbekistan đến Einsteinium cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong EMC2 trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Uzbekistan đến Einsteinium cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.