1,000 som Uzbekistan đến NavCoin

Giá cả 1,000 som Uzbekistan đến NavCoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 28, 2023, Là 0.86243 NAV.

Bao nhiêu 1,000 UZS trong NAV?

12 28, 2023
1,000 UZS = 0.86243 NAV
▼ -45.69 %
1,000 NAV = 1,159,514 UZS
1 UZS = 0.00086243 NAV

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UZS trong NAV

Thống kê chi phí 1,000 som Uzbekistan trong NavCoin

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.85934 NAV
Tối đa 0.86243 NAV
Bình quân gia quyền 0.8612775 NAV
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.85934 NAV
Tối đa 1.58803 NAV
Bình quân gia quyền 1.222909 NAV
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.67179 NAV
Tối đa 2.77488 NAV
Bình quân gia quyền 1.482063 NAV

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến NAV trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) giá bán 1,000 som Uzbekistan chống lại NavCoin thay đổi bởi 0.18% (0.86091 NAV — 0.86243 NAV)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến NAV trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại NavCoin thay đổi bởi -45.45% (1.58105 NAV — 0.86243 NAV)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến NAV trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại NavCoin thay đổi bởi -69.7% (2.84653 NAV — 0.86243 NAV)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến NAV trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 28, 2023) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại NavCoin thay đổi bởi -30.85% (1.24722 NAV — 0.86243 NAV)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UZS trong NAV

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong NavCoin (NAV) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong NavCoin (NAV) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 som Uzbekistan trong NavCoin

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong NavCoin trong 30 ngày tới*

19/06 0.8774204 NAV ▲ 1.74 %
20/06 0.91590924 NAV ▲ 4.39 %
21/06 0.99651296 NAV ▲ 8.8 %
22/06 0.95649184 NAV ▼ -4.02 %
23/06 0.91132515 NAV ▼ -4.72 %
24/06 0.95741177 NAV ▲ 5.06 %
25/06 1.023307 NAV ▲ 6.88 %
26/06 1.028291 NAV ▲ 0.49 %
27/06 0.86585048 NAV ▼ -15.8 %
28/06 0.70109511 NAV ▼ -19.03 %
29/06 0.6494301 NAV ▼ -7.37 %
30/06 0.61168996 NAV ▼ -5.81 %
01/07 0.61412679 NAV ▲ 0.4 %
02/07 0.62912654 NAV ▲ 2.44 %
03/07 0.65081362 NAV ▲ 3.45 %
04/07 0.65953583 NAV ▲ 1.34 %
05/07 0.64421368 NAV ▼ -2.32 %
06/07 0.6298769 NAV ▼ -2.23 %
07/07 0.67905658 NAV ▲ 7.81 %
08/07 0.67918801 NAV ▲ 0.02 %
09/07 0.69233513 NAV ▲ 1.94 %
10/07 0.66969883 NAV ▼ -3.27 %
11/07 0.6844425 NAV ▲ 2.2 %
12/07 0.66635075 NAV ▼ -2.64 %
13/07 0.71222631 NAV ▲ 6.88 %
14/07 0.74788085 NAV ▲ 5.01 %
15/07 0.75794936 NAV ▲ 1.35 %
16/07 0.8002363 NAV ▲ 5.58 %
17/07 0.92365576 NAV ▲ 15.42 %
18/07 0.3933785 NAV ▼ -57.41 %

* — Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong NavCoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 som Uzbekistan trong NavCoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong NavCoin trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 0.73344306 NAV ▼ -14.96 %
01/07 — 07/07 0.81333854 NAV ▲ 10.89 %
08/07 — 14/07 0.89244223 NAV ▲ 9.73 %
15/07 — 21/07 1.031646 NAV ▲ 15.6 %
22/07 — 28/07 0.88693439 NAV ▼ -14.03 %
29/07 — 04/08 0.86427614 NAV ▼ -2.55 %
05/08 — 11/08 0.85116075 NAV ▼ -1.52 %
12/08 — 18/08 0.57888254 NAV ▼ -31.99 %
19/08 — 25/08 0.5585969 NAV ▼ -3.5 %
26/08 — 01/09 0.59822687 NAV ▲ 7.09 %
02/09 — 08/09 0.72900005 NAV ▲ 21.86 %
09/09 — 15/09 0.37051993 NAV ▼ -49.17 %

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong NavCoin cho năm sau*

07/2024 0.84675535 NAV ▼ -1.82 %
08/2024 0.65463219 NAV ▼ -22.69 %
09/2024 0.92560782 NAV ▲ 41.39 %
10/2024 1.16349 NAV ▲ 25.7 %
11/2024 0.5579277 NAV ▼ -52.05 %
12/2024 0.76400589 NAV ▲ 36.94 %
01/2025 0.49478142 NAV ▼ -35.24 %
02/2025 0.76522876 NAV ▲ 54.66 %
03/2025 1.000323 NAV ▲ 30.72 %
04/2025 0.88119981 NAV ▼ -11.91 %
05/2025 0.92479525 NAV ▲ 4.95 %
06/2025 0.52555138 NAV ▼ -43.17 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UZS trong NAV hôm nay, 12 28, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 som Uzbekistan đến NavCoin Là - 0.86243 NAV

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong NAV Ngày mai 2024.06.19?

Ngày mai 1,000 som Uzbekistan đến NavCoin sẽ có giá - 1 nav

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong NAV trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến NavCoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong NAV trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến NavCoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong NAV trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến NavCoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu