5,000 bolívar Venezuela đến NEM
Giá cả 5,000 bolívar Venezuela đến NEM dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 0.03265 XEM.
Bao nhiêu 5,000 VEF trong XEM?
05 23, 2024
5,000 VEF = 0.03265 XEM
▲ 0.31 %
5,000 XEM = 765,696,784 VEF
1 VEF = 0.00000653 XEM
Lịch sử thay đổi giá 5,000 VEF trong XEM
Thống kê chi phí 5,000 bolívar Venezuela trong NEM
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0319 XEM |
Tối đa | 0.0361 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.03388917 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0223 XEM |
Tối đa | 0.03635 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.03000431 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0223 XEM |
Tối đa | 0.06605 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.04253702 XEM |
Thay đổi chi phí 5,000 VEF đến XEM trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 5,000 bolívar Venezuela chống lại NEM thay đổi bởi 6.01% (0.0308 XEM — 0.03265 XEM)
Thay đổi chi phí 5,000 VEF đến XEM trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 5,000 bolívar Venezuela chống lại NEM thay đổi bởi -1.36% (0.0331 XEM — 0.03265 XEM)
Thay đổi chi phí 5,000 VEF đến XEM trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 5,000 bolívar Venezuela chống lại NEM thay đổi bởi -42.87% (0.05715 XEM — 0.03265 XEM)
Thay đổi chi phí 5,000 VEF đến XEM trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 5,000 bolívar Venezuela chống lại NEM thay đổi bởi -100% (11,678 XEM — 0.03265 XEM)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 VEF trong XEM
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 bolívar Venezuela (VEF) trong NEM (XEM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 bolívar Venezuela (VEF) trong NEM (XEM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 bolívar Venezuela trong NEM
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 bolívar Venezuela trong NEM trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.03234078 XEM | ▼ -0.95 % |
25/05 | 0.03358865 XEM | ▲ 3.86 % |
26/05 | 0.0343384 XEM | ▲ 2.23 % |
27/05 | 0.03494475 XEM | ▲ 1.77 % |
28/05 | 0.03404509 XEM | ▼ -2.57 % |
29/05 | 0.03556421 XEM | ▲ 4.46 % |
30/05 | 0.03655375 XEM | ▲ 2.78 % |
31/05 | 0.0372416 XEM | ▲ 1.88 % |
01/06 | 0.03610188 XEM | ▼ -3.06 % |
02/06 | 0.0341071 XEM | ▼ -5.53 % |
03/06 | 0.03312851 XEM | ▼ -2.87 % |
04/06 | 0.03295759 XEM | ▼ -0.52 % |
05/06 | 0.03221663 XEM | ▼ -2.25 % |
06/06 | 0.03253812 XEM | ▲ 1 % |
07/06 | 0.03335461 XEM | ▲ 2.51 % |
08/06 | 0.03334419 XEM | ▼ -0.03 % |
09/06 | 0.03301147 XEM | ▼ -1 % |
10/06 | 0.03354132 XEM | ▲ 1.61 % |
11/06 | 0.03467448 XEM | ▲ 3.38 % |
12/06 | 0.03554254 XEM | ▲ 2.5 % |
13/06 | 0.03525943 XEM | ▼ -0.8 % |
14/06 | 0.03411296 XEM | ▼ -3.25 % |
15/06 | 0.03318728 XEM | ▼ -2.71 % |
16/06 | 0.03227275 XEM | ▼ -2.76 % |
17/06 | 0.03154286 XEM | ▼ -2.26 % |
18/06 | 0.0325659 XEM | ▲ 3.24 % |
19/06 | 0.0321987 XEM | ▼ -1.13 % |
20/06 | 0.03109131 XEM | ▼ -3.44 % |
21/06 | 0.03131071 XEM | ▲ 0.71 % |
22/06 | 0.03185922 XEM | ▲ 1.75 % |
* — Giá ước tính của 5,000 bolívar Venezuela trong NEM được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 bolívar Venezuela trong NEM trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 bolívar Venezuela trong NEM trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03096979 XEM | ▼ -5.15 % |
03/06 — 09/06 | 0.03556349 XEM | ▲ 14.83 % |
10/06 — 16/06 | 0.03391719 XEM | ▼ -4.63 % |
17/06 — 23/06 | 0.03505801 XEM | ▲ 3.36 % |
24/06 — 30/06 | 0.03430203 XEM | ▼ -2.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.04660045 XEM | ▲ 35.85 % |
08/07 — 14/07 | 0.04321304 XEM | ▼ -7.27 % |
15/07 — 21/07 | 0.04699006 XEM | ▲ 8.74 % |
22/07 — 28/07 | 0.04422852 XEM | ▼ -5.88 % |
29/07 — 04/08 | 0.05155069 XEM | ▲ 16.56 % |
05/08 — 11/08 | 0.04530589 XEM | ▼ -12.11 % |
12/08 — 18/08 | 0.04490996 XEM | ▼ -0.87 % |
Giá ước tính của 5,000 bolívar Venezuela trong NEM cho năm sau*
06/2024 | 0.03121018 XEM | ▼ -4.41 % |
07/2024 | 0.02867538 XEM | ▼ -8.12 % |
08/2024 | 0.03209059 XEM | ▲ 11.91 % |
09/2024 | 0.02775639 XEM | ▼ -13.51 % |
10/2024 | 0.0227106 XEM | ▼ -18.18 % |
11/2024 | 0.01906737 XEM | ▼ -16.04 % |
12/2024 | 0.01678987 XEM | ▼ -11.94 % |
01/2025 | 0.01891235 XEM | ▲ 12.64 % |
02/2025 | 0.01484172 XEM | ▼ -21.52 % |
03/2025 | 0.01343316 XEM | ▼ -9.49 % |
04/2025 | 0.01862352 XEM | ▲ 38.64 % |
05/2025 | 0.01641136 XEM | ▼ -11.88 % |
Phổ biến số lượng trao đổi VEF/XEM
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 VEF trong XEM hôm nay, 05 23, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 bolívar Venezuela đến NEM Là - 0.03265 XEM
Nó có giá bao nhiêu 5,000 VEF trong XEM Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 5,000 bolívar Venezuela đến NEM sẽ có giá - 0 xem
Nó có giá bao nhiêu 5,000 VEF trong XEM trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 bolívar Venezuela đến NEM cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 VEF trong XEM trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 bolívar Venezuela đến NEM cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 VEF trong XEM trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 bolívar Venezuela đến NEM cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.