10 đồng Việt Nam đến Tael

Giá cả 10 đồng Việt Nam đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 0.3249785 WABI.

Bao nhiêu 10 VND trong WABI?

05 11, 2023
10 VND = 0.3249785 WABI
▲ 0.6 %
10 WABI = 307.71 VND
1 VND = 0.03249785 WABI

Lịch sử thay đổi giá 10 VND trong WABI

Thống kê chi phí 10 đồng Việt Nam trong Tael

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1293312 WABI
Tối đa 0.3254575 WABI
Bình quân gia quyền 0.23632736 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0024181 WABI
Tối đa 0.3254575 WABI
Bình quân gia quyền 0.09571609 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0022645 WABI
Tối đa 0.3254575 WABI
Bình quân gia quyền 0.02814887 WABI

Thay đổi chi phí 10 VND đến WABI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 10 đồng Việt Nam chống lại Tael thay đổi bởi 17.17% (0.2773456 WABI — 0.3249785 WABI)

Thay đổi chi phí 10 VND đến WABI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 10 đồng Việt Nam chống lại Tael thay đổi bởi 10194.55% (0.0031568 WABI — 0.3249785 WABI)

Thay đổi chi phí 10 VND đến WABI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 10 đồng Việt Nam chống lại Tael thay đổi bởi 3021.85% (0.0104098 WABI — 0.3249785 WABI)

Thay đổi chi phí 10 VND đến WABI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 10 đồng Việt Nam chống lại Tael thay đổi bởi 6133.76% (0.0052132 WABI — 0.3249785 WABI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 VND trong WABI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 đồng Việt Nam (VND) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 đồng Việt Nam (VND) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 đồng Việt Nam trong Tael

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 đồng Việt Nam trong Tael trong 30 ngày tới*

20/05 0.40292469 WABI ▲ 23.99 %
21/05 0.33596147 WABI ▼ -16.62 %
22/05 0.2557466 WABI ▼ -23.88 %
23/05 0.38192417 WABI ▲ 49.34 %
24/05 0.62206965 WABI ▲ 62.88 %
25/05 0.64956763 WABI ▲ 4.42 %
26/05 0.40387764 WABI ▼ -37.82 %
27/05 0.67229503 WABI ▲ 66.46 %
28/05 0.64455637 WABI ▼ -4.13 %
29/05 0.32971137 WABI ▼ -48.85 %
30/05 0.26931699 WABI ▼ -18.32 %
31/05 0.21638494 WABI ▼ -19.65 %
01/06 0.26854563 WABI ▲ 24.11 %
02/06 0.50827366 WABI ▲ 89.27 %
03/06 0.41685353 WABI ▼ -17.99 %
04/06 0.28752793 WABI ▼ -31.02 %
05/06 0.29396718 WABI ▲ 2.24 %
06/06 0.5632269 WABI ▲ 91.6 %
07/06 0.5779734 WABI ▲ 2.62 %
08/06 0.44252998 WABI ▼ -23.43 %
09/06 0.43863391 WABI ▼ -0.88 %
10/06 0.58733478 WABI ▲ 33.9 %
11/06 0.65019541 WABI ▲ 10.7 %
12/06 0.65890707 WABI ▲ 1.34 %
13/06 0.69227035 WABI ▲ 5.06 %
14/06 0.69679779 WABI ▲ 0.65 %
15/06 0.70338408 WABI ▲ 0.95 %
16/06 0.71305321 WABI ▲ 1.37 %
17/06 0.70356997 WABI ▼ -1.33 %
18/06 0.68682436 WABI ▼ -2.38 %

* — Giá ước tính của 10 đồng Việt Nam trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 đồng Việt Nam trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 đồng Việt Nam trong Tael trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.32420684 WABI ▼ -0.24 %
27/05 — 02/06 0.35228146 WABI ▲ 8.66 %
03/06 — 09/06 0.40300631 WABI ▲ 14.4 %
10/06 — 16/06 1.612068 WABI ▲ 300.01 %
17/06 — 23/06 3.497351 WABI ▲ 116.95 %
24/06 — 30/06 4.742584 WABI ▲ 35.61 %
01/07 — 07/07 11.7628 WABI ▲ 148.03 %
08/07 — 14/07 34.6665 WABI ▲ 194.71 %
15/07 — 21/07 17.9791 WABI ▼ -48.14 %
22/07 — 28/07 26.3168 WABI ▲ 46.37 %
29/07 — 04/08 39.4125 WABI ▲ 49.76 %
05/08 — 11/08 38.5343 WABI ▼ -2.23 %

Giá ước tính của 10 đồng Việt Nam trong Tael cho năm sau*

06/2024 0.31488622 WABI ▼ -3.11 %
07/2024 0.25287582 WABI ▼ -19.69 %
08/2024 0.17763986 WABI ▼ -29.75 %
09/2024 0.10701814 WABI ▼ -39.76 %
10/2024 0.11856304 WABI ▲ 10.79 %
11/2024 0.10035123 WABI ▼ -15.36 %
12/2024 0.12161958 WABI ▲ 21.19 %
01/2025 0.10611457 WABI ▼ -12.75 %
02/2025 0.09238042 WABI ▼ -12.94 %
03/2025 2.270809 WABI ▲ 2358.11 %
04/2025 8.247064 WABI ▲ 263.18 %
05/2025 11.718 WABI ▲ 42.09 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 VND trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 đồng Việt Nam đến Tael Là - 0.3249785 WABI

Nó có giá bao nhiêu 10 VND trong WABI Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 10 đồng Việt Nam đến Tael sẽ có giá - 0 wabi

Nó có giá bao nhiêu 10 VND trong WABI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 đồng Việt Nam đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 VND trong WABI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 đồng Việt Nam đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 VND trong WABI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 đồng Việt Nam đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu