Tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VND/WABI

Lịch sử thay đổi trong VND/WABI tỷ giá

VND/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 VND = 0.03249785 WABI
▲ 0.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ đồng Việt Nam/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 đồng Việt Nam chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VND/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VND/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VND/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.17% (0.02773456 WABI — 0.03249785 WABI)

Thay đổi trong VND/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10194.55% (0.00031568 WABI — 0.03249785 WABI)

Thay đổi trong VND/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3021.85% (0.00104098 WABI — 0.03249785 WABI)

Thay đổi trong VND/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6133.76% (0.00052132 WABI — 0.03249785 WABI)

đồng Việt Nam/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

đồng Việt Nam/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 0.03690017 WABI ▲ 13.55 %
08/05 0.03163392 WABI ▼ -14.27 %
09/05 0.02307849 WABI ▼ -27.05 %
10/05 0.03381182 WABI ▲ 46.51 %
11/05 0.05250693 WABI ▲ 55.29 %
12/05 0.0547951 WABI ▲ 4.36 %
13/05 0.03527844 WABI ▼ -35.62 %
14/05 0.05443832 WABI ▲ 54.31 %
15/05 0.05180585 WABI ▼ -4.84 %
16/05 0.03454463 WABI ▼ -33.32 %
17/05 0.03057371 WABI ▼ -11.5 %
18/05 0.02461433 WABI ▼ -19.49 %
19/05 0.03502795 WABI ▲ 42.31 %
20/05 0.06924556 WABI ▲ 97.69 %
21/05 0.05444622 WABI ▼ -21.37 %
22/05 0.03989584 WABI ▼ -26.72 %
23/05 0.04116317 WABI ▲ 3.18 %
24/05 0.08944604 WABI ▲ 117.3 %
25/05 0.09157911 WABI ▲ 2.38 %
26/05 0.07425675 WABI ▼ -18.92 %
27/05 0.07343672 WABI ▼ -1.1 %
28/05 0.09618469 WABI ▲ 30.98 %
29/05 0.10775163 WABI ▲ 12.03 %
30/05 0.10894764 WABI ▲ 1.11 %
31/05 0.11429121 WABI ▲ 4.9 %
01/06 0.11510408 WABI ▲ 0.71 %
02/06 0.11640863 WABI ▲ 1.13 %
03/06 0.11773556 WABI ▲ 1.14 %
04/06 0.11655902 WABI ▼ -1 %
05/06 0.11467291 WABI ▼ -1.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

đồng Việt Nam/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.03245739 WABI ▼ -0.12 %
20/05 — 26/05 0.03624427 WABI ▲ 11.67 %
27/05 — 02/06 0.03930904 WABI ▲ 8.46 %
03/06 — 09/06 0.1303689 WABI ▲ 231.65 %
10/06 — 16/06 0.41417729 WABI ▲ 217.7 %
17/06 — 23/06 0.58399491 WABI ▲ 41 %
24/06 — 30/06 1.162094 WABI ▲ 98.99 %
01/07 — 07/07 3.821658 WABI ▲ 228.86 %
08/07 — 14/07 1.866304 WABI ▼ -51.17 %
15/07 — 21/07 2.996449 WABI ▲ 60.56 %
22/07 — 28/07 4.604504 WABI ▲ 53.67 %
29/07 — 04/08 4.49265 WABI ▼ -2.43 %

đồng Việt Nam/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03124031 WABI ▼ -3.87 %
07/2024 0.02485419 WABI ▼ -20.44 %
08/2024 0.01848155 WABI ▼ -25.64 %
09/2024 0.00663106 WABI ▼ -64.12 %
10/2024 0.00745446 WABI ▲ 12.42 %
11/2024 0.00564585 WABI ▼ -24.26 %
12/2024 0.00741127 WABI ▲ 31.27 %
01/2025 0.00616982 WABI ▼ -16.75 %
01/2025 0.00535675 WABI ▼ -13.18 %
03/2025 0.12106711 WABI ▲ 2160.08 %
04/2025 0.30588913 WABI ▲ 152.66 %
05/2025 0.4111867 WABI ▲ 34.42 %

đồng Việt Nam/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01293312 WABI
Tối đa 0.03254575 WABI
Bình quân gia quyền 0.02363274 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00024181 WABI
Tối đa 0.03254575 WABI
Bình quân gia quyền 0.00957161 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00022645 WABI
Tối đa 0.03254575 WABI
Bình quân gia quyền 0.00281489 WABI

Chia sẻ một liên kết đến VND/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu