5,000 Tael đến Enjin Coin
Giá cả 5,000 Tael đến Enjin Coin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 18.0159 ENJ.
Bao nhiêu 5,000 WABI trong ENJ?
05 11, 2023
5,000 WABI = 18.0159 ENJ
▲ 5.55 %
5,000 ENJ = 1,387,667 WABI
1 WABI = 0.00360317 ENJ
Lịch sử thay đổi giá 5,000 WABI trong ENJ
Thống kê chi phí 5,000 Tael trong Enjin Coin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.9749 ENJ |
Tối đa | 232.84 ENJ |
Bình quân gia quyền | 36.3137 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.9749 ENJ |
Tối đa | 1,668 ENJ |
Bình quân gia quyền | 619.71 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.9749 ENJ |
Tối đa | 2,599 ENJ |
Bình quân gia quyền | 959.36 ENJ |
Thay đổi chi phí 5,000 WABI đến ENJ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 5,000 Tael chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 10.49% (16.305 ENJ — 18.0159 ENJ)
Thay đổi chi phí 5,000 WABI đến ENJ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 5,000 Tael chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -98.74% (1,431 ENJ — 18.0159 ENJ)
Thay đổi chi phí 5,000 WABI đến ENJ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 5,000 Tael chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -94.27% (314.49 ENJ — 18.0159 ENJ)
Thay đổi chi phí 5,000 WABI đến ENJ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 5,000 Tael chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -99.53% (3,817 ENJ — 18.0159 ENJ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 WABI trong ENJ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Tael (WABI) trong Enjin Coin (ENJ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Tael (WABI) trong Enjin Coin (ENJ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Tael trong Enjin Coin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Tael trong Enjin Coin trong 30 ngày tới*
24/05 | 8.845142 ENJ | ▼ -50.9 % |
25/05 | 9.148079 ENJ | ▲ 3.42 % |
26/05 | 18.5767 ENJ | ▲ 103.07 % |
27/05 | 11.4462 ENJ | ▼ -38.38 % |
28/05 | 6.684187 ENJ | ▼ -41.6 % |
29/05 | 6.201204 ENJ | ▼ -7.23 % |
30/05 | 10.7479 ENJ | ▲ 73.32 % |
31/05 | 8.068863 ENJ | ▼ -24.93 % |
01/06 | 28.5402 ENJ | ▲ 253.71 % |
02/06 | 8.688043 ENJ | ▼ -69.56 % |
03/06 | 22.741 ENJ | ▲ 161.75 % |
04/06 | 25.0131 ENJ | ▲ 9.99 % |
05/06 | 22.3909 ENJ | ▼ -10.48 % |
06/06 | 10.996 ENJ | ▼ -50.89 % |
07/06 | 14.7899 ENJ | ▲ 34.5 % |
08/06 | 52.5651 ENJ | ▲ 255.41 % |
09/06 | 52.3627 ENJ | ▼ -0.38 % |
10/06 | 19.7166 ENJ | ▼ -62.35 % |
11/06 | 19.2958 ENJ | ▼ -2.13 % |
12/06 | 24.907 ENJ | ▲ 29.08 % |
13/06 | 25.5766 ENJ | ▲ 2.69 % |
14/06 | 20.3639 ENJ | ▼ -20.38 % |
15/06 | 17.3272 ENJ | ▼ -14.91 % |
16/06 | 17.0479 ENJ | ▼ -1.61 % |
17/06 | 16.203 ENJ | ▼ -4.96 % |
18/06 | 16.7655 ENJ | ▲ 3.47 % |
19/06 | 17.4656 ENJ | ▲ 4.18 % |
20/06 | 17.7367 ENJ | ▲ 1.55 % |
21/06 | 17.7197 ENJ | ▼ -0.1 % |
22/06 | 17.955 ENJ | ▲ 1.33 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Tael trong Enjin Coin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Tael trong Enjin Coin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Tael trong Enjin Coin trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.9166 ENJ | ▼ -0.55 % |
03/06 — 09/06 | 18.7713 ENJ | ▲ 4.77 % |
10/06 — 16/06 | 17.3966 ENJ | ▼ -7.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.9338343 ENJ | ▼ -94.63 % |
24/06 — 30/06 | 0.31466628 ENJ | ▼ -66.3 % |
01/07 — 07/07 | 0.2308511 ENJ | ▼ -26.64 % |
08/07 — 14/07 | 0.09151541 ENJ | ▼ -60.36 % |
15/07 — 21/07 | 0.02576706 ENJ | ▼ -71.84 % |
22/07 — 28/07 | 0.14595597 ENJ | ▲ 466.44 % |
29/07 — 04/08 | 0.00343303 ENJ | ▼ -97.65 % |
05/08 — 11/08 | 0.00213065 ENJ | ▼ -37.94 % |
12/08 — 18/08 | 0.00217753 ENJ | ▲ 2.2 % |
Giá ước tính của 5,000 Tael trong Enjin Coin cho năm sau*
06/2024 | 18.6974 ENJ | ▲ 3.78 % |
07/2024 | 20.0788 ENJ | ▲ 7.39 % |
08/2024 | 30.3379 ENJ | ▲ 51.09 % |
09/2024 | 77.735 ENJ | ▲ 156.23 % |
10/2024 | 64.7948 ENJ | ▼ -16.65 % |
11/2024 | 111.36 ENJ | ▲ 71.87 % |
12/2024 | 115.61 ENJ | ▲ 3.82 % |
01/2025 | 72.5593 ENJ | ▼ -37.24 % |
02/2025 | 81.3901 ENJ | ▲ 12.17 % |
03/2025 | -0.89828631 ENJ | ▼ -101.1 % |
04/2025 | -0.3529402 ENJ | ▼ -60.71 % |
05/2025 | -0.24441597 ENJ | ▼ -30.75 % |
Phổ biến số lượng trao đổi WABI/ENJ
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 WABI trong ENJ hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Tael đến Enjin Coin Là - 18.0159 ENJ
Nó có giá bao nhiêu 5,000 WABI trong ENJ Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 5,000 Tael đến Enjin Coin sẽ có giá - 9 enj
Nó có giá bao nhiêu 5,000 WABI trong ENJ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Tael đến Enjin Coin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 WABI trong ENJ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Tael đến Enjin Coin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 WABI trong ENJ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Tael đến Enjin Coin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.