1,000 WAVES đến riel Campuchia

Giá cả 1,000 WAVES đến riel Campuchia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 9,496,244 KHR.

Bao nhiêu 1,000 WAVES trong KHR?

06 02, 2024
1,000 WAVES = 9,496,244 KHR
▼ -2.46 %
1,000 KHR = 0.10530479 WAVES
1 WAVES = 9,496 KHR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 WAVES trong KHR

Thống kê chi phí 1,000 WAVES trong riel Campuchia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8,976,122 KHR
Tối đa 10,646,276 KHR
Bình quân gia quyền 9,844,066 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8,643,178 KHR
Tối đa 19,805,759 KHR
Bình quân gia quyền 11,830,938 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5,367,594 KHR
Tối đa 19,805,759 KHR
Bình quân gia quyền 9,053,054 KHR

Thay đổi chi phí 1,000 WAVES đến KHR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1,000 WAVES chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -3.53% (9,843,855 KHR — 9,496,244 KHR)

Thay đổi chi phí 1,000 WAVES đến KHR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1,000 WAVES chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -28.73% (13,324,811 KHR — 9,496,244 KHR)

Thay đổi chi phí 1,000 WAVES đến KHR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1,000 WAVES chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 33.37% (7,120,148 KHR — 9,496,244 KHR)

Thay đổi chi phí 1,000 WAVES đến KHR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 1,000 WAVES chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 124.84% (4,223,535 KHR — 9,496,244 KHR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 WAVES trong KHR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 WAVES (WAVES) trong riel Campuchia (KHR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 WAVES (WAVES) trong riel Campuchia (KHR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 WAVES trong riel Campuchia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 WAVES trong riel Campuchia trong 30 ngày tới*

03/06 9,662,285 KHR ▲ 1.75 %
04/06 9,620,473 KHR ▼ -0.43 %
05/06 9,758,388 KHR ▲ 1.43 %
06/06 9,592,817 KHR ▼ -1.7 %
07/06 9,348,423 KHR ▼ -2.55 %
08/06 9,438,982 KHR ▲ 0.97 %
09/06 9,389,893 KHR ▼ -0.52 %
10/06 9,235,723 KHR ▼ -1.64 %
11/06 9,177,539 KHR ▼ -0.63 %
12/06 9,084,286 KHR ▼ -1.02 %
13/06 9,178,899 KHR ▲ 1.04 %
14/06 9,461,539 KHR ▲ 3.08 %
15/06 9,977,528 KHR ▲ 5.45 %
16/06 9,935,513 KHR ▼ -0.42 %
17/06 10,099,663 KHR ▲ 1.65 %
18/06 9,931,185 KHR ▼ -1.67 %
19/06 10,165,830 KHR ▲ 2.36 %
20/06 10,407,333 KHR ▲ 2.38 %
21/06 10,151,496 KHR ▼ -2.46 %
22/06 9,566,554 KHR ▼ -5.76 %
23/06 9,596,966 KHR ▲ 0.32 %
24/06 9,709,738 KHR ▲ 1.18 %
25/06 9,719,665 KHR ▲ 0.1 %
26/06 9,736,680 KHR ▲ 0.18 %
27/06 9,676,182 KHR ▼ -0.62 %
28/06 9,626,387 KHR ▼ -0.51 %
29/06 9,469,018 KHR ▼ -1.63 %
30/06 9,449,678 KHR ▼ -0.2 %
01/07 9,445,071 KHR ▼ -0.05 %
02/07 9,503,881 KHR ▲ 0.62 %

* — Giá ước tính của 1,000 WAVES trong riel Campuchia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 WAVES trong riel Campuchia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 WAVES trong riel Campuchia trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 9,115,492 KHR ▼ -4.01 %
10/06 — 16/06 9,553,500 KHR ▲ 4.81 %
17/06 — 23/06 9,792,443 KHR ▲ 2.5 %
24/06 — 30/06 7,793,413 KHR ▼ -20.41 %
01/07 — 07/07 5,438,054 KHR ▼ -30.22 %
08/07 — 14/07 5,696,862 KHR ▲ 4.76 %
15/07 — 21/07 5,464,271 KHR ▼ -4.08 %
22/07 — 28/07 5,347,812 KHR ▼ -2.13 %
29/07 — 04/08 4,998,573 KHR ▼ -6.53 %
05/08 — 11/08 5,596,749 KHR ▲ 11.97 %
12/08 — 18/08 5,482,394 KHR ▼ -2.04 %
19/08 — 25/08 5,340,640 KHR ▼ -2.59 %

Giá ước tính của 1,000 WAVES trong riel Campuchia cho năm sau*

07/2024 9,253,199 KHR ▼ -2.56 %
08/2024 6,548,052 KHR ▼ -29.23 %
08/2024 6,930,596 KHR ▲ 5.84 %
09/2024 7,615,607 KHR ▲ 9.88 %
10/2024 9,042,606 KHR ▲ 18.74 %
11/2024 11,310,509 KHR ▲ 25.08 %
12/2024 9,177,979 KHR ▼ -18.85 %
01/2025 12,927,197 KHR ▲ 40.85 %
02/2025 20,151,235 KHR ▲ 55.88 %
03/2025 13,611,461 KHR ▼ -32.45 %
04/2025 14,968,774 KHR ▲ 9.97 %
05/2025 15,057,492 KHR ▲ 0.59 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 WAVES trong KHR hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 WAVES đến riel Campuchia Là - 9,496,244 KHR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 WAVES trong KHR Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 1,000 WAVES đến riel Campuchia sẽ có giá - 9,662,285 khr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 WAVES trong KHR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 WAVES đến riel Campuchia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 WAVES trong KHR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 WAVES đến riel Campuchia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 WAVES trong KHR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 WAVES đến riel Campuchia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu