1,000 vàng đến Bảng Ai Cập

Giá cả 1,000 vàng đến Bảng Ai Cập dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 103,549,521 EGP.

Bao nhiêu 1,000 XAU trong EGP?

06 15, 2024
1,000 XAU = 103,549,521 EGP
▲ 0 %
1,000 EGP = 0.01 XAU
1 XAU = 103,550 EGP

Lịch sử thay đổi giá 1,000 XAU trong EGP

Thống kê chi phí 1,000 vàng trong Bảng Ai Cập

Trong 30 ngày
Tối thiểu 100,699,983 EGP
Tối đa 105,035,772 EGP
Bình quân gia quyền 102,418,326 EGP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 92,711,784 EGP
Tối đa 108,979,946 EGP
Bình quân gia quyền 101,961,828 EGP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 53,048,491 EGP
Tối đa 108,979,946 EGP
Bình quân gia quyền 68,804,146 EGP

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến EGP trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 1,000 vàng chống lại Bảng Ai Cập thay đổi bởi 0.65% (102,879,601 EGP — 103,549,521 EGP)

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến EGP trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại Bảng Ai Cập thay đổi bởi 11.11% (93,196,158 EGP — 103,549,521 EGP)

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến EGP trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại Bảng Ai Cập thay đổi bởi 88.19% (55,024,855 EGP — 103,549,521 EGP)

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến EGP trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 06 15, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại Bảng Ai Cập thay đổi bởi 16945708.09% (611.06 EGP — 103,549,521 EGP)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XAU trong EGP

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong Bảng Ai Cập (EGP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong Bảng Ai Cập (EGP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 vàng trong Bảng Ai Cập

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 vàng trong Bảng Ai Cập trong 30 ngày tới*

16/06 104,048,047 EGP ▲ 0.48 %
17/06 104,686,672 EGP ▲ 0.61 %
18/06 105,010,173 EGP ▲ 0.31 %
19/06 105,646,234 EGP ▲ 0.61 %
20/06 105,116,841 EGP ▼ -0.5 %
21/06 104,284,113 EGP ▼ -0.79 %
22/06 103,487,619 EGP ▼ -0.76 %
23/06 102,860,631 EGP ▼ -0.61 %
24/06 102,591,328 EGP ▼ -0.26 %
25/06 102,633,503 EGP ▲ 0.04 %
26/06 103,055,565 EGP ▲ 0.41 %
27/06 104,173,731 EGP ▲ 1.09 %
28/06 104,298,223 EGP ▲ 0.12 %
29/06 103,381,790 EGP ▼ -0.88 %
30/06 102,981,779 EGP ▼ -0.39 %
01/07 102,369,443 EGP ▼ -0.59 %
02/07 102,413,009 EGP ▲ 0.04 %
03/07 102,457,808 EGP ▲ 0.04 %
04/07 102,643,819 EGP ▲ 0.18 %
05/07 103,626,593 EGP ▲ 0.96 %
06/07 104,858,197 EGP ▲ 1.19 %
07/07 103,670,556 EGP ▼ -1.13 %
08/07 102,049,009 EGP ▼ -1.56 %
09/07 102,348,242 EGP ▲ 0.29 %
10/07 102,983,658 EGP ▲ 0.62 %
11/07 103,185,822 EGP ▲ 0.2 %
12/07 103,428,942 EGP ▲ 0.24 %
13/07 103,101,792 EGP ▼ -0.32 %
14/07 104,343,930 EGP ▲ 1.2 %
15/07 104,698,777 EGP ▲ 0.34 %

* — Giá ước tính của 1,000 vàng trong Bảng Ai Cập được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 vàng trong Bảng Ai Cập trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 vàng trong Bảng Ai Cập trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 105,401,605 EGP ▲ 1.79 %
24/06 — 30/06 107,700,231 EGP ▲ 2.18 %
01/07 — 07/07 113,696,275 EGP ▲ 5.57 %
08/07 — 14/07 113,109,271 EGP ▼ -0.52 %
15/07 — 21/07 111,030,478 EGP ▼ -1.84 %
22/07 — 28/07 110,159,659 EGP ▼ -0.78 %
29/07 — 04/08 109,203,509 EGP ▼ -0.87 %
05/08 — 11/08 111,054,881 EGP ▲ 1.7 %
12/08 — 18/08 106,869,633 EGP ▼ -3.77 %
19/08 — 25/08 106,367,468 EGP ▼ -0.47 %
26/08 — 01/09 107,377,299 EGP ▲ 0.95 %
02/09 — 08/09 108,640,549 EGP ▲ 1.18 %

Giá ước tính của 1,000 vàng trong Bảng Ai Cập cho năm sau*

07/2024 102,942,108 EGP ▼ -0.59 %
08/2024 103,789,199 EGP ▲ 0.82 %
09/2024 101,116,005 EGP ▼ -2.58 %
10/2024 106,995,553 EGP ▲ 5.81 %
11/2024 107,969,030 EGP ▲ 0.91 %
12/2024 106,919,615 EGP ▼ -0.97 %
01/2025 108,205,229 EGP ▲ 1.2 %
02/2025 109,215,957 EGP ▲ 0.93 %
03/2025 201,843,548 EGP ▲ 84.81 %
04/2025 207,294,715 EGP ▲ 2.7 %
05/2025 203,615,900 EGP ▼ -1.77 %
06/2025 209,974,652 EGP ▲ 3.12 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 XAU trong EGP hôm nay, 06 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 vàng đến Bảng Ai Cập Là - 103,549,521 EGP

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong EGP Ngày mai 2024.06.16?

Ngày mai 1,000 vàng đến Bảng Ai Cập sẽ có giá - 104,048,047 egp

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong EGP trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến Bảng Ai Cập cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong EGP trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến Bảng Ai Cập cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong EGP trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến Bảng Ai Cập cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu