5,000 vàng đến new shekel Israel
Giá cả 5,000 vàng đến new shekel Israel dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 39,908,145 ILS.
Bao nhiêu 5,000 XAU trong ILS?
06 01, 2024
5,000 XAU = 39,908,145 ILS
▲ 0 %
5,000 ILS = 0.63 XAU
1 XAU = 7,982 ILS
Lịch sử thay đổi giá 5,000 XAU trong ILS
Thống kê chi phí 5,000 vàng trong new shekel Israel
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,346,731 ILS |
Tối đa | 41,582,493 ILS |
Bình quân gia quyền | 40,256,084 ILS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,335,428 ILS |
Tối đa | 42,380,920 ILS |
Bình quân gia quyền | 39,272,216 ILS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31,361,088 ILS |
Tối đa | 42,380,920 ILS |
Bình quân gia quyền | 35,313,622 ILS |
Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến ILS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 5,000 vàng chống lại new shekel Israel thay đổi bởi 0.03% (39,895,717 ILS — 39,908,145 ILS)
Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến ILS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 5,000 vàng chống lại new shekel Israel thay đổi bởi 16.61% (34,222,710 ILS — 39,908,145 ILS)
Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến ILS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 5,000 vàng chống lại new shekel Israel thay đổi bởi 17.31% (34,020,514 ILS — 39,908,145 ILS)
Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến ILS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 06 01, 2024) giá của 5,000 vàng chống lại new shekel Israel thay đổi bởi 1912135.96% (2,087 ILS — 39,908,145 ILS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 XAU trong ILS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 vàng (XAU) trong new shekel Israel (ILS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 vàng (XAU) trong new shekel Israel (ILS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 vàng trong new shekel Israel
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 vàng trong new shekel Israel trong 30 ngày tới*
02/06 | 39,293,381 ILS | ▼ -1.54 % |
03/06 | 39,224,868 ILS | ▼ -0.17 % |
04/06 | 39,220,991 ILS | ▼ -0.01 % |
05/06 | 40,040,005 ILS | ▲ 2.09 % |
06/06 | 39,639,411 ILS | ▼ -1 % |
07/06 | 39,575,361 ILS | ▼ -0.16 % |
08/06 | 40,095,494 ILS | ▲ 1.31 % |
09/06 | 40,662,718 ILS | ▲ 1.41 % |
10/06 | 40,649,562 ILS | ▼ -0.03 % |
11/06 | 40,709,411 ILS | ▲ 0.15 % |
12/06 | 40,340,958 ILS | ▼ -0.91 % |
13/06 | 40,248,881 ILS | ▼ -0.23 % |
14/06 | 40,152,182 ILS | ▼ -0.24 % |
15/06 | 40,275,561 ILS | ▲ 0.31 % |
16/06 | 40,852,231 ILS | ▲ 1.43 % |
17/06 | 41,160,370 ILS | ▲ 0.75 % |
18/06 | 41,223,329 ILS | ▲ 0.15 % |
19/06 | 41,690,248 ILS | ▲ 1.13 % |
20/06 | 41,267,970 ILS | ▼ -1.01 % |
21/06 | 40,940,143 ILS | ▼ -0.79 % |
22/06 | 40,433,750 ILS | ▼ -1.24 % |
23/06 | 39,813,499 ILS | ▼ -1.53 % |
24/06 | 39,574,513 ILS | ▼ -0.6 % |
25/06 | 39,571,938 ILS | ▼ -0.01 % |
26/06 | 40,012,159 ILS | ▲ 1.11 % |
27/06 | 40,240,873 ILS | ▲ 0.57 % |
28/06 | 40,514,954 ILS | ▲ 0.68 % |
29/06 | 40,508,011 ILS | ▼ -0.02 % |
30/06 | 40,462,523 ILS | ▼ -0.11 % |
01/07 | 40,378,020 ILS | ▼ -0.21 % |
* — Giá ước tính của 5,000 vàng trong new shekel Israel được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 vàng trong new shekel Israel trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 vàng trong new shekel Israel trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 39,642,488 ILS | ▼ -0.67 % |
10/06 — 16/06 | 39,837,660 ILS | ▲ 0.49 % |
17/06 — 23/06 | 42,800,436 ILS | ▲ 7.44 % |
24/06 — 30/06 | 43,823,836 ILS | ▲ 2.39 % |
01/07 — 07/07 | 45,818,527 ILS | ▲ 4.55 % |
08/07 — 14/07 | 45,525,623 ILS | ▼ -0.64 % |
15/07 — 21/07 | 45,109,663 ILS | ▼ -0.91 % |
22/07 — 28/07 | 44,029,810 ILS | ▼ -2.39 % |
29/07 — 04/08 | 44,131,749 ILS | ▲ 0.23 % |
05/08 — 11/08 | 45,537,837 ILS | ▲ 3.19 % |
12/08 — 18/08 | 43,864,856 ILS | ▼ -3.67 % |
19/08 — 25/08 | 44,040,634 ILS | ▲ 0.4 % |
Giá ước tính của 5,000 vàng trong new shekel Israel cho năm sau*
07/2024 | 40,077,218 ILS | ▲ 0.42 % |
07/2024 | 39,786,951 ILS | ▼ -0.72 % |
08/2024 | 42,272,504 ILS | ▲ 6.25 % |
09/2024 | 41,137,723 ILS | ▼ -2.68 % |
10/2024 | 48,760,361 ILS | ▲ 18.53 % |
11/2024 | 44,019,702 ILS | ▼ -9.72 % |
12/2024 | 42,540,875 ILS | ▼ -3.36 % |
01/2025 | 43,582,329 ILS | ▲ 2.45 % |
02/2025 | 43,053,007 ILS | ▼ -1.21 % |
03/2025 | 48,487,798 ILS | ▲ 12.62 % |
04/2025 | 50,261,561 ILS | ▲ 3.66 % |
05/2025 | 49,540,101 ILS | ▼ -1.44 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/ILS
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 XAU trong ILS hôm nay, 06 01, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 vàng đến new shekel Israel Là - 39,908,145 ILS
Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong ILS Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 5,000 vàng đến new shekel Israel sẽ có giá - 39,293,381 ils
Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong ILS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 vàng đến new shekel Israel cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong ILS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 vàng đến new shekel Israel cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong ILS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 vàng đến new shekel Israel cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.