Tỷ giá hối đoái vàng chống lại new shekel Israel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ILS
Lịch sử thay đổi trong XAU/ILS tỷ giá
XAU/ILS tỷ giá
05 18, 2024
1 XAU = 8,214 ILS
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/new shekel Israel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong new shekel Israel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ILS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ILS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/new shekel Israel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/ILS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ thay đổi bởi -3.64% (8,525 ILS — 8,214 ILS)
Thay đổi trong XAU/ILS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ thay đổi bởi 21.42% (6,765 ILS — 8,214 ILS)
Thay đổi trong XAU/ILS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ thay đổi bởi 23.08% (6,674 ILS — 8,214 ILS)
Thay đổi trong XAU/ILS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 18, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ thay đổi bởi 1967832.5% (0.42 ILS — 8,214 ILS)
vàng/new shekel Israel dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/new shekel Israel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 8,209 ILS | ▼ -0.07 % |
20/05 | 8,172 ILS | ▼ -0.45 % |
21/05 | 8,178 ILS | ▲ 0.08 % |
22/05 | 8,021 ILS | ▼ -1.92 % |
23/05 | 7,890 ILS | ▼ -1.63 % |
24/05 | 7,893 ILS | ▲ 0.04 % |
25/05 | 7,920 ILS | ▲ 0.34 % |
26/05 | 8,040 ILS | ▲ 1.52 % |
27/05 | 8,065 ILS | ▲ 0.31 % |
28/05 | 8,065 ILS | ▼ -0.01 % |
29/05 | 7,966 ILS | ▼ -1.22 % |
30/05 | 7,860 ILS | ▼ -1.34 % |
31/05 | 7,865 ILS | ▲ 0.07 % |
01/06 | 7,830 ILS | ▼ -0.45 % |
02/06 | 7,749 ILS | ▼ -1.04 % |
03/06 | 7,734 ILS | ▼ -0.19 % |
04/06 | 7,733 ILS | ▼ -0.01 % |
05/06 | 7,855 ILS | ▲ 1.57 % |
06/06 | 7,788 ILS | ▼ -0.85 % |
07/06 | 7,777 ILS | ▼ -0.14 % |
08/06 | 7,879 ILS | ▲ 1.31 % |
09/06 | 7,987 ILS | ▲ 1.36 % |
10/06 | 7,983 ILS | ▼ -0.05 % |
11/06 | 7,994 ILS | ▲ 0.14 % |
12/06 | 7,891 ILS | ▼ -1.29 % |
13/06 | 7,869 ILS | ▼ -0.27 % |
14/06 | 7,851 ILS | ▼ -0.24 % |
15/06 | 7,871 ILS | ▲ 0.26 % |
16/06 | 7,958 ILS | ▲ 1.1 % |
17/06 | 8,010 ILS | ▲ 0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/new shekel Israel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/new shekel Israel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,297 ILS | ▲ 1.01 % |
27/05 — 02/06 | 8,687 ILS | ▲ 4.71 % |
03/06 — 09/06 | 8,741 ILS | ▲ 0.61 % |
10/06 — 16/06 | 8,811 ILS | ▲ 0.8 % |
17/06 — 23/06 | 9,495 ILS | ▲ 7.77 % |
24/06 — 30/06 | 9,854 ILS | ▲ 3.79 % |
01/07 — 07/07 | 10,356 ILS | ▲ 5.09 % |
08/07 — 14/07 | 10,299 ILS | ▼ -0.55 % |
15/07 — 21/07 | 10,185 ILS | ▼ -1.11 % |
22/07 — 28/07 | 9,983 ILS | ▼ -1.98 % |
29/07 — 04/08 | 10,005 ILS | ▲ 0.22 % |
05/08 — 11/08 | 10,194 ILS | ▲ 1.89 % |
vàng/new shekel Israel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,249 ILS | ▲ 0.42 % |
07/2024 | 8,189 ILS | ▼ -0.72 % |
08/2024 | 8,595 ILS | ▲ 4.95 % |
09/2024 | 8,443 ILS | ▼ -1.76 % |
10/2024 | 9,622 ILS | ▲ 13.96 % |
11/2024 | 9,015 ILS | ▼ -6.3 % |
12/2024 | 8,590 ILS | ▼ -4.72 % |
01/2025 | 8,830 ILS | ▲ 2.79 % |
02/2025 | 8,654 ILS | ▼ -1.99 % |
03/2025 | 9,805 ILS | ▲ 13.3 % |
04/2025 | 10,380 ILS | ▲ 5.87 % |
05/2025 | 10,520 ILS | ▲ 1.35 % |
vàng/new shekel Israel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,942 ILS |
Tối đa | 8,443 ILS |
Bình quân gia quyền | 8,160 ILS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,757 ILS |
Tối đa | 8,476 ILS |
Bình quân gia quyền | 7,666 ILS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,272 ILS |
Tối đa | 8,476 ILS |
Bình quân gia quyền | 7,014 ILS |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/ILS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến new shekel Israel (ILS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến new shekel Israel (ILS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: