50 vàng đến ariary Madagascar

Giá cả 50 vàng đến ariary Madagascar dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 476,322,541 MGA.

Bao nhiêu 50 XAU trong MGA?

06 01, 2024
50 XAU = 476,322,541 MGA
▼ -0.02 %
50 MGA = 0 XAU
1 XAU = 9,526,451 MGA

Lịch sử thay đổi giá 50 XAU trong MGA

Thống kê chi phí 50 vàng trong ariary Madagascar

Trong 30 ngày
Tối thiểu 470,349,454 MGA
Tối đa 497,400,741 MGA
Bình quân gia quyền 481,916,565 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 436,205,814 MGA
Tối đa 497,400,741 MGA
Bình quân gia quyền 469,709,862 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 387,586,945 MGA
Tối đa 497,400,741 MGA
Bình quân gia quyền 425,348,295 MGA

Thay đổi chi phí 50 XAU đến MGA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 50 vàng chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 0.1% (475,858,452 MGA — 476,322,541 MGA)

Thay đổi chi phí 50 XAU đến MGA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 50 vàng chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 9.2% (436,205,814 MGA — 476,322,541 MGA)

Thay đổi chi phí 50 XAU đến MGA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 50 vàng chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 18.89% (400,635,280 MGA — 476,322,541 MGA)

Thay đổi chi phí 50 XAU đến MGA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 50 vàng chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 1509115.68% (31,561 MGA — 476,322,541 MGA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 XAU trong MGA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 vàng (XAU) trong ariary Madagascar (MGA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 vàng (XAU) trong ariary Madagascar (MGA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 vàng trong ariary Madagascar

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 vàng trong ariary Madagascar trong 30 ngày tới*

02/06 474,429,767 MGA ▼ -0.4 %
03/06 470,467,765 MGA ▼ -0.84 %
04/06 470,717,273 MGA ▲ 0.05 %
05/06 479,061,938 MGA ▲ 1.77 %
06/06 480,431,475 MGA ▲ 0.29 %
07/06 480,930,276 MGA ▲ 0.1 %
08/06 484,472,149 MGA ▲ 0.74 %
09/06 487,555,196 MGA ▲ 0.64 %
10/06 487,511,292 MGA ▼ -0.01 %
11/06 488,384,495 MGA ▲ 0.18 %
12/06 484,966,274 MGA ▼ -0.7 %
13/06 486,111,554 MGA ▲ 0.24 %
14/06 488,268,483 MGA ▲ 0.44 %
15/06 488,651,398 MGA ▲ 0.08 %
16/06 495,556,446 MGA ▲ 1.41 %
17/06 496,914,098 MGA ▲ 0.27 %
18/06 495,077,002 MGA ▼ -0.37 %
19/06 503,979,111 MGA ▲ 1.8 %
20/06 502,466,693 MGA ▼ -0.3 %
21/06 498,699,581 MGA ▼ -0.75 %
22/06 492,035,583 MGA ▼ -1.34 %
23/06 486,160,606 MGA ▼ -1.19 %
24/06 483,604,074 MGA ▼ -0.53 %
25/06 483,532,127 MGA ▼ -0.01 %
26/06 487,897,696 MGA ▲ 0.9 %
27/06 491,044,819 MGA ▲ 0.65 %
28/06 491,997,093 MGA ▲ 0.19 %
29/06 489,888,977 MGA ▼ -0.43 %
30/06 488,869,052 MGA ▼ -0.21 %
01/07 486,783,388 MGA ▼ -0.43 %

* — Giá ước tính của 50 vàng trong ariary Madagascar được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 vàng trong ariary Madagascar trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 vàng trong ariary Madagascar trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 477,189,944 MGA ▲ 0.18 %
10/06 — 16/06 474,451,593 MGA ▼ -0.57 %
17/06 — 23/06 497,159,158 MGA ▲ 4.79 %
24/06 — 30/06 507,284,617 MGA ▲ 2.04 %
01/07 — 07/07 524,249,352 MGA ▲ 3.34 %
08/07 — 14/07 521,292,599 MGA ▼ -0.56 %
15/07 — 21/07 519,543,642 MGA ▼ -0.34 %
22/07 — 28/07 509,662,849 MGA ▼ -1.9 %
29/07 — 04/08 513,161,944 MGA ▲ 0.69 %
05/08 — 11/08 533,281,187 MGA ▲ 3.92 %
12/08 — 18/08 517,775,162 MGA ▼ -2.91 %
19/08 — 25/08 515,512,647 MGA ▼ -0.44 %

Giá ước tính của 50 vàng trong ariary Madagascar cho năm sau*

07/2024 474,141,742 MGA ▼ -0.46 %
07/2024 475,500,939 MGA ▲ 0.29 %
08/2024 483,771,611 MGA ▲ 1.74 %
09/2024 474,173,595 MGA ▼ -1.98 %
10/2024 516,667,753 MGA ▲ 8.96 %
11/2024 518,421,168 MGA ▲ 0.34 %
12/2024 524,635,294 MGA ▲ 1.2 %
01/2025 520,874,521 MGA ▼ -0.72 %
02/2025 423,001,064 MGA ▼ -18.79 %
03/2025 590,366,691 MGA ▲ 39.57 %
04/2025 610,957,102 MGA ▲ 3.49 %
05/2025 605,509,706 MGA ▼ -0.89 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 XAU trong MGA hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 vàng đến ariary Madagascar Là - 476,322,541 MGA

Nó có giá bao nhiêu 50 XAU trong MGA Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 50 vàng đến ariary Madagascar sẽ có giá - 474,429,767 mga

Nó có giá bao nhiêu 50 XAU trong MGA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 vàng đến ariary Madagascar cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 XAU trong MGA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 vàng đến ariary Madagascar cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 XAU trong MGA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 vàng đến ariary Madagascar cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu