Tỷ giá hối đoái vàng chống lại ariary Madagascar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MGA

Lịch sử thay đổi trong XAU/MGA tỷ giá

XAU/MGA tỷ giá

05 17, 2024
1 XAU = 9,850,345 MGA
▲ 1.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong ariary Madagascar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1.1% (9,743,614 MGA — 9,850,345 MGA)

Thay đổi trong XAU/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 15.94% (8,496,413 MGA — 9,850,345 MGA)

Thay đổi trong XAU/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 22.53% (8,039,207 MGA — 9,850,345 MGA)

Thay đổi trong XAU/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1560428.16% (631.22 MGA — 9,850,345 MGA)

vàng/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 9,853,515 MGA ▲ 0.03 %
20/05 9,966,225 MGA ▲ 1.14 %
21/05 9,953,042 MGA ▼ -0.13 %
22/05 9,965,337 MGA ▲ 0.12 %
23/05 9,744,740 MGA ▼ -2.21 %
24/05 9,611,247 MGA ▼ -1.37 %
25/05 9,611,013 MGA ▼ -0 %
26/05 9,652,028 MGA ▲ 0.43 %
27/05 9,700,648 MGA ▲ 0.5 %
28/05 9,743,405 MGA ▲ 0.44 %
29/05 9,743,404 MGA ▼ -0 %
30/05 9,705,040 MGA ▼ -0.39 %
31/05 9,618,189 MGA ▼ -0.89 %
01/06 9,634,637 MGA ▲ 0.17 %
02/06 9,556,443 MGA ▼ -0.81 %
03/06 9,528,963 MGA ▼ -0.29 %
04/06 9,422,119 MGA ▼ -1.12 %
05/06 9,427,042 MGA ▲ 0.05 %
06/06 9,544,830 MGA ▲ 1.25 %
07/06 9,566,187 MGA ▲ 0.22 %
08/06 9,577,086 MGA ▲ 0.11 %
09/06 9,658,667 MGA ▲ 0.85 %
10/06 9,711,643 MGA ▲ 0.55 %
11/06 9,710,290 MGA ▼ -0.01 %
12/06 9,729,915 MGA ▲ 0.2 %
13/06 9,641,461 MGA ▼ -0.91 %
14/06 9,664,155 MGA ▲ 0.24 %
15/06 9,694,833 MGA ▲ 0.32 %
16/06 9,704,214 MGA ▲ 0.1 %
17/06 9,757,531 MGA ▲ 0.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 10,027,128 MGA ▲ 1.79 %
27/05 — 02/06 10,342,352 MGA ▲ 3.14 %
03/06 — 09/06 10,254,397 MGA ▼ -0.85 %
10/06 — 16/06 10,159,003 MGA ▼ -0.93 %
17/06 — 23/06 10,666,841 MGA ▲ 5 %
24/06 — 30/06 11,010,812 MGA ▲ 3.22 %
01/07 — 07/07 11,422,461 MGA ▲ 3.74 %
08/07 — 14/07 11,367,419 MGA ▼ -0.48 %
15/07 — 21/07 11,321,012 MGA ▼ -0.41 %
22/07 — 28/07 11,142,849 MGA ▼ -1.57 %
29/07 — 04/08 11,216,440 MGA ▲ 0.66 %
05/08 — 11/08 11,390,197 MGA ▲ 1.55 %

vàng/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9,805,605 MGA ▼ -0.45 %
07/2024 9,833,463 MGA ▲ 0.28 %
08/2024 9,968,898 MGA ▲ 1.38 %
09/2024 9,838,928 MGA ▼ -1.3 %
10/2024 10,503,455 MGA ▲ 6.75 %
11/2024 10,526,569 MGA ▲ 0.22 %
12/2024 10,703,670 MGA ▲ 1.68 %
01/2025 10,616,213 MGA ▼ -0.82 %
02/2025 7,342,285 MGA ▼ -30.84 %
03/2025 10,403,473 MGA ▲ 41.69 %
04/2025 10,985,399 MGA ▲ 5.59 %
05/2025 11,119,090 MGA ▲ 1.22 %

vàng/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9,406,989 MGA
Tối đa 9,885,491 MGA
Bình quân gia quyền 9,648,942 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8,467,326 MGA
Tối đa 9,885,491 MGA
Bình quân gia quyền 9,180,187 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7,751,739 MGA
Tối đa 9,885,491 MGA
Bình quân gia quyền 8,439,214 MGA

Chia sẻ một liên kết đến XAU/MGA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu