5 vàng đến Time New Bank
Giá cả 5 vàng đến Time New Bank dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 08 25, 2023, Là 214,552,286 TNB.
Bao nhiêu 5 XAU trong TNB?
08 25, 2023
5 XAU = 214,552,286 TNB
▲ 0 %
5 TNB = 0 XAU
1 XAU = 42,910,457 TNB
Lịch sử thay đổi giá 5 XAU trong TNB
Thống kê chi phí 5 vàng trong Time New Bank
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31,499,061 TNB |
Tối đa | 214,552,286 TNB |
Bình quân gia quyền | 169,686,993 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,362,984 TNB |
Tối đa | 214,552,286 TNB |
Bình quân gia quyền | 87,640,181 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,299,683 TNB |
Tối đa | 214,552,286 TNB |
Bình quân gia quyền | 29,744,061 TNB |
Thay đổi chi phí 5 XAU đến TNB trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) giá bán 5 vàng chống lại Time New Bank thay đổi bởi 563.51% (32,335,731 TNB — 214,552,286 TNB)
Thay đổi chi phí 5 XAU đến TNB trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) giá của 5 vàng chống lại Time New Bank thay đổi bởi 633.05% (29,268,564 TNB — 214,552,286 TNB)
Thay đổi chi phí 5 XAU đến TNB trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) giá của 5 vàng chống lại Time New Bank thay đổi bởi 13678.82% (1,557,117 TNB — 214,552,286 TNB)
Thay đổi chi phí 5 XAU đến TNB trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 08 25, 2023) giá của 5 vàng chống lại Time New Bank thay đổi bởi 27007791.52% (794.41 TNB — 214,552,286 TNB)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 XAU trong TNB
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 vàng (XAU) trong Time New Bank (TNB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 vàng (XAU) trong Time New Bank (TNB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5 vàng trong Time New Bank
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5 vàng trong Time New Bank trong 30 ngày tới*
19/06 | 211,600,335 TNB | ▼ -1.38 % |
20/06 | 214,674,852 TNB | ▲ 1.45 % |
21/06 | 215,994,122 TNB | ▲ 0.61 % |
22/06 | 217,559,867 TNB | ▲ 0.72 % |
23/06 | 214,419,804 TNB | ▼ -1.44 % |
24/06 | 210,273,815 TNB | ▼ -1.93 % |
25/06 | 206,407,179 TNB | ▼ -1.84 % |
26/06 | 205,328,807 TNB | ▼ -0.52 % |
27/06 | 215,820,092 TNB | ▲ 5.11 % |
28/06 | 346,470,425 TNB | ▲ 60.54 % |
29/06 | 786,921,464 TNB | ▲ 127.13 % |
30/06 | 1,470,385,484 TNB | ▲ 86.85 % |
01/07 | 1,466,074,774 TNB | ▼ -0.29 % |
02/07 | 1,461,471,806 TNB | ▼ -0.31 % |
03/07 | 1,454,960,090 TNB | ▼ -0.45 % |
04/07 | 1,455,976,993 TNB | ▲ 0.07 % |
05/07 | 1,416,294,081 TNB | ▼ -2.73 % |
06/07 | 1,368,994,301 TNB | ▼ -3.34 % |
07/07 | 1,371,566,188 TNB | ▲ 0.19 % |
08/07 | 1,368,061,448 TNB | ▼ -0.26 % |
09/07 | 1,366,629,937 TNB | ▼ -0.1 % |
10/07 | 1,365,775,541 TNB | ▼ -0.06 % |
11/07 | 1,389,377,724 TNB | ▲ 1.73 % |
12/07 | 1,420,169,927 TNB | ▲ 2.22 % |
13/07 | 1,420,169,927 TNB | ▲ 0 % |
14/07 | 1,421,487,631 TNB | ▲ 0.09 % |
15/07 | 1,428,081,804 TNB | ▲ 0.46 % |
16/07 | 1,441,369,345 TNB | ▲ 0.93 % |
17/07 | 1,452,874,084 TNB | ▲ 0.8 % |
18/07 | 1,456,106,737 TNB | ▲ 0.22 % |
* — Giá ước tính của 5 vàng trong Time New Bank được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5 vàng trong Time New Bank trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5 vàng trong Time New Bank trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 217,070,601 TNB | ▲ 1.17 % |
01/07 — 07/07 | 258,542,941 TNB | ▲ 19.11 % |
08/07 — 14/07 | 237,854,712 TNB | ▼ -8 % |
15/07 — 21/07 | 243,617,595 TNB | ▲ 2.42 % |
22/07 — 28/07 | 262,164,775 TNB | ▲ 7.61 % |
29/07 — 04/08 | 243,124,725 TNB | ▼ -7.26 % |
05/08 — 11/08 | 251,027,344 TNB | ▲ 3.25 % |
12/08 — 18/08 | 420,166,996 TNB | ▲ 67.38 % |
19/08 — 25/08 | 2,197,931,434 TNB | ▲ 423.11 % |
26/08 — 01/09 | 2,110,099,678 TNB | ▼ -4 % |
02/09 — 08/09 | 2,189,970,869 TNB | ▲ 3.79 % |
09/09 — 15/09 | 2,238,050,910 TNB | ▲ 2.2 % |
Giá ước tính của 5 vàng trong Time New Bank cho năm sau*
07/2024 | 213,290,339 TNB | ▼ -0.59 % |
08/2024 | 1,615,867,362 TNB | ▲ 657.59 % |
09/2024 | 2,069,999,998 TNB | ▲ 28.1 % |
10/2024 | 2,428,761,215 TNB | ▲ 17.33 % |
11/2024 | 2,470,420,644 TNB | ▲ 1.72 % |
12/2024 | 3,174,592,150 TNB | ▲ 28.5 % |
01/2025 | 3,765,946,742 TNB | ▲ 18.63 % |
02/2025 | 3,774,526,362 TNB | ▲ 0.23 % |
03/2025 | 5,302,767,589 TNB | ▲ 40.49 % |
04/2025 | 5,062,284,221 TNB | ▼ -4.54 % |
05/2025 | 20,896,396,245 TNB | ▲ 312.79 % |
06/2025 | 42,008,778,298 TNB | ▲ 101.03 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/TNB
- 10 XAU → 523,841,944 TNB
- 5000 XAU → 261,920,972,005 TNB
- 100 XAU → 5,238,419,440 TNB
- 1000 XAU → 52,384,194,401 TNB
- 500 XAU → 26,192,097,201 TNB
- 50 XAU → 2,619,209,720 TNB
- 200 XAU → 10,476,838,880 TNB
- 5 XAU → 261,920,972 TNB
- 2 XAU → 104,768,389 TNB
- 2000 XAU → 104,768,388,802 TNB
- 1 XAU → 52,384,194 TNB
FAQ
Giá bao nhiêu 5 XAU trong TNB hôm nay, 08 25, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5 vàng đến Time New Bank Là - 214,552,286 TNB
Nó có giá bao nhiêu 5 XAU trong TNB Ngày mai 2024.06.19?
Ngày mai 5 vàng đến Time New Bank sẽ có giá - 211,600,335 tnb
Nó có giá bao nhiêu 5 XAU trong TNB trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 vàng đến Time New Bank cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 XAU trong TNB trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 vàng đến Time New Bank cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 XAU trong TNB trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 vàng đến Time New Bank cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.