Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Time New Bank

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/TNB

Lịch sử thay đổi trong XAU/TNB tỷ giá

XAU/TNB tỷ giá

08 25, 2023
1 XAU = 42,910,457 TNB
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Time New Bank.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 563.51% (6,467,146 TNB — 42,910,457 TNB)

Thay đổi trong XAU/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 633.05% (5,853,713 TNB — 42,910,457 TNB)

Thay đổi trong XAU/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13678.82% (311,423 TNB — 42,910,457 TNB)

Thay đổi trong XAU/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 27007791.52% (158.88 TNB — 42,910,457 TNB)

vàng/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 42,490,554 TNB ▼ -0.98 %
25/05 43,068,912 TNB ▲ 1.36 %
26/05 43,250,179 TNB ▲ 0.42 %
27/05 43,446,690 TNB ▲ 0.45 %
28/05 43,026,512 TNB ▼ -0.97 %
29/05 42,139,213 TNB ▼ -2.06 %
30/05 41,445,801 TNB ▼ -1.65 %
31/05 41,279,936 TNB ▼ -0.4 %
01/06 42,952,427 TNB ▲ 4.05 %
02/06 73,756,561 TNB ▲ 71.72 %
03/06 170,817,975 TNB ▲ 131.6 %
04/06 377,806,830 TNB ▲ 121.18 %
05/06 376,623,113 TNB ▼ -0.31 %
06/06 375,794,577 TNB ▼ -0.22 %
07/06 374,075,694 TNB ▼ -0.46 %
08/06 374,353,760 TNB ▲ 0.07 %
09/06 361,953,465 TNB ▼ -3.31 %
10/06 355,531,102 TNB ▼ -1.77 %
11/06 356,013,336 TNB ▲ 0.14 %
12/06 354,784,582 TNB ▼ -0.35 %
13/06 354,459,152 TNB ▼ -0.09 %
14/06 354,146,736 TNB ▼ -0.09 %
15/06 363,452,486 TNB ▲ 2.63 %
16/06 374,129,006 TNB ▲ 2.94 %
17/06 374,129,006 TNB ▲ 0 %
18/06 374,567,481 TNB ▲ 0.12 %
19/06 375,803,654 TNB ▲ 0.33 %
20/06 379,394,237 TNB ▲ 0.96 %
21/06 381,238,449 TNB ▲ 0.49 %
22/06 382,088,227 TNB ▲ 0.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 43,259,129 TNB ▲ 0.81 %
03/06 — 09/06 48,689,294 TNB ▲ 12.55 %
10/06 — 16/06 44,896,959 TNB ▼ -7.79 %
17/06 — 23/06 46,274,444 TNB ▲ 3.07 %
24/06 — 30/06 49,098,743 TNB ▲ 6.1 %
01/07 — 07/07 45,560,244 TNB ▼ -7.21 %
08/07 — 14/07 47,337,374 TNB ▲ 3.9 %
15/07 — 21/07 74,832,859 TNB ▲ 58.08 %
22/07 — 28/07 325,072,024 TNB ▲ 334.4 %
29/07 — 04/08 299,592,765 TNB ▼ -7.84 %
05/08 — 11/08 316,788,177 TNB ▲ 5.74 %
12/08 — 18/08 322,769,210 TNB ▲ 1.89 %

vàng/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 42,649,627 TNB ▼ -0.61 %
07/2024 433,057,217 TNB ▲ 915.38 %
08/2024 515,982,729 TNB ▲ 19.15 %
09/2024 615,005,634 TNB ▲ 19.19 %
10/2024 624,945,111 TNB ▲ 1.62 %
11/2024 756,130,159 TNB ▲ 20.99 %
12/2024 934,970,851 TNB ▲ 23.65 %
01/2025 937,064,754 TNB ▲ 0.22 %
02/2025 1,240,724,335 TNB ▲ 32.41 %
03/2025 1,162,531,680 TNB ▼ -6.3 %
04/2025 3,735,277,622 TNB ▲ 221.31 %
05/2025 8,371,037,549 TNB ▲ 124.11 %

vàng/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6,299,812 TNB
Tối đa 42,910,457 TNB
Bình quân gia quyền 33,937,399 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5,872,597 TNB
Tối đa 42,910,457 TNB
Bình quân gia quyền 17,528,036 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 259,937 TNB
Tối đa 42,910,457 TNB
Bình quân gia quyền 5,948,812 TNB

Chia sẻ một liên kết đến XAU/TNB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu