1,000 vàng đến rial Yemen
Giá cả 1,000 vàng đến rial Yemen dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 10, 2024, Là 590,534,786 YER.
Bao nhiêu 1,000 XAU trong YER?
05 10, 2024
1,000 XAU = 590,534,786 YER
▲ 0.39 %
1,000 YER = 0 XAU
1 XAU = 590,535 YER
Lịch sử thay đổi giá 1,000 XAU trong YER
Thống kê chi phí 1,000 vàng trong rial Yemen
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 573,838,940 YER |
Tối đa | 601,483,097 YER |
Bình quân gia quyền | 585,956,053 YER |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 498,226,649 YER |
Tối đa | 601,483,097 YER |
Bình quân gia quyền | 552,930,402 YER |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 455,454,821 YER |
Tối đa | 601,483,097 YER |
Bình quân gia quyền | 507,220,552 YER |
Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến YER trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) giá bán 1,000 vàng chống lại rial Yemen thay đổi bởi 0.76% (586,093,712 YER — 590,534,786 YER)
Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến YER trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại rial Yemen thay đổi bởi 16.57% (506,601,859 YER — 590,534,786 YER)
Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến YER trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại rial Yemen thay đổi bởi 17.46% (502,749,673 YER — 590,534,786 YER)
Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến YER trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 10, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại rial Yemen thay đổi bởi 1280023.48% (46,131 YER — 590,534,786 YER)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XAU trong YER
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong rial Yemen (YER) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong rial Yemen (YER) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 vàng trong rial Yemen
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 vàng trong rial Yemen trong 30 ngày tới*
11/05 | 592,679,754 YER | ▲ 0.36 % |
12/05 | 596,465,177 YER | ▲ 0.64 % |
13/05 | 589,904,987 YER | ▼ -1.1 % |
14/05 | 589,574,499 YER | ▼ -0.06 % |
15/05 | 596,092,960 YER | ▲ 1.11 % |
16/05 | 598,275,826 YER | ▲ 0.37 % |
17/05 | 596,513,441 YER | ▼ -0.29 % |
18/05 | 598,742,209 YER | ▲ 0.37 % |
19/05 | 599,681,870 YER | ▲ 0.16 % |
20/05 | 601,962,184 YER | ▲ 0.38 % |
21/05 | 602,320,138 YER | ▲ 0.06 % |
22/05 | 592,124,950 YER | ▼ -1.69 % |
23/05 | 584,787,988 YER | ▼ -1.24 % |
24/05 | 585,692,042 YER | ▲ 0.15 % |
25/05 | 586,295,553 YER | ▲ 0.1 % |
26/05 | 589,875,682 YER | ▲ 0.61 % |
27/05 | 589,557,440 YER | ▼ -0.05 % |
28/05 | 589,410,297 YER | ▼ -0.02 % |
29/05 | 588,778,135 YER | ▼ -0.11 % |
30/05 | 581,818,246 YER | ▼ -1.18 % |
31/05 | 580,833,907 YER | ▼ -0.17 % |
01/06 | 581,619,856 YER | ▲ 0.14 % |
02/06 | 580,333,719 YER | ▼ -0.22 % |
03/06 | 580,087,152 YER | ▼ -0.04 % |
04/06 | 579,886,489 YER | ▼ -0.03 % |
05/06 | 584,548,831 YER | ▲ 0.8 % |
06/06 | 584,191,970 YER | ▼ -0.06 % |
07/06 | 582,909,512 YER | ▼ -0.22 % |
08/06 | 586,924,198 YER | ▲ 0.69 % |
09/06 | 593,536,825 YER | ▲ 1.13 % |
* — Giá ước tính của 1,000 vàng trong rial Yemen được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 vàng trong rial Yemen trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 vàng trong rial Yemen trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 589,398,908 YER | ▼ -0.19 % |
20/05 — 26/05 | 606,003,896 YER | ▲ 2.82 % |
27/05 — 02/06 | 624,457,988 YER | ▲ 3.05 % |
03/06 — 09/06 | 614,379,941 YER | ▼ -1.61 % |
10/06 — 16/06 | 619,173,580 YER | ▲ 0.78 % |
17/06 — 23/06 | 640,254,496 YER | ▲ 3.4 % |
24/06 — 30/06 | 665,411,911 YER | ▲ 3.93 % |
01/07 — 07/07 | 673,408,104 YER | ▲ 1.2 % |
08/07 — 14/07 | 666,847,865 YER | ▼ -0.97 % |
15/07 — 21/07 | 664,731,729 YER | ▼ -0.32 % |
22/07 — 28/07 | 660,345,040 YER | ▼ -0.66 % |
29/07 — 04/08 | 674,909,847 YER | ▲ 2.21 % |
Giá ước tính của 1,000 vàng trong rial Yemen cho năm sau*
06/2024 | 592,438,078 YER | ▲ 0.32 % |
07/2024 | 601,731,700 YER | ▲ 1.57 % |
08/2024 | 597,435,743 YER | ▼ -0.71 % |
09/2024 | 562,396,720 YER | ▼ -5.86 % |
10/2024 | 600,045,232 YER | ▲ 6.69 % |
11/2024 | 624,933,611 YER | ▲ 4.15 % |
12/2024 | 627,637,128 YER | ▲ 0.43 % |
01/2025 | 622,127,015 YER | ▼ -0.88 % |
02/2025 | 626,270,899 YER | ▲ 0.67 % |
03/2025 | 695,449,499 YER | ▲ 11.05 % |
04/2025 | 716,388,564 YER | ▲ 3.01 % |
05/2025 | 735,674,628 YER | ▲ 2.69 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/YER
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 XAU trong YER hôm nay, 05 10, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 vàng đến rial Yemen Là - 590,534,786 YER
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong YER Ngày mai 2024.05.11?
Ngày mai 1,000 vàng đến rial Yemen sẽ có giá - 592,679,754 yer
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong YER trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến rial Yemen cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong YER trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến rial Yemen cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong YER trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến rial Yemen cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.