Tỷ giá hối đoái vàng chống lại rial Yemen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/YER

Lịch sử thay đổi trong XAU/YER tỷ giá

XAU/YER tỷ giá

05 10, 2024
1 XAU = 592,424 YER
▲ 0.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong rial Yemen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 1.08% (586,094 YER — 592,424 YER)

Thay đổi trong XAU/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 16.94% (506,602 YER — 592,424 YER)

Thay đổi trong XAU/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 17.84% (502,750 YER — 592,424 YER)

Thay đổi trong XAU/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 1284118.14% (46.13 YER — 592,424 YER)

vàng/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 594,576 YER ▲ 0.36 %
12/05 598,373 YER ▲ 0.64 %
13/05 591,792 YER ▼ -1.1 %
14/05 591,460 YER ▼ -0.06 %
15/05 598,000 YER ▲ 1.11 %
16/05 600,190 YER ▲ 0.37 %
17/05 598,421 YER ▼ -0.29 %
18/05 600,657 YER ▲ 0.37 %
19/05 601,600 YER ▲ 0.16 %
20/05 603,888 YER ▲ 0.38 %
21/05 604,247 YER ▲ 0.06 %
22/05 594,019 YER ▼ -1.69 %
23/05 586,659 YER ▼ -1.24 %
24/05 587,565 YER ▲ 0.15 %
25/05 588,171 YER ▲ 0.1 %
26/05 591,762 YER ▲ 0.61 %
27/05 591,443 YER ▼ -0.05 %
28/05 591,296 YER ▼ -0.02 %
29/05 590,661 YER ▼ -0.11 %
30/05 583,679 YER ▼ -1.18 %
31/05 582,692 YER ▼ -0.17 %
01/06 583,480 YER ▲ 0.14 %
02/06 582,190 YER ▼ -0.22 %
03/06 581,943 YER ▼ -0.04 %
04/06 581,741 YER ▼ -0.03 %
05/06 586,419 YER ▲ 0.8 %
06/06 586,061 YER ▼ -0.06 %
07/06 584,774 YER ▼ -0.22 %
08/06 588,802 YER ▲ 0.69 %
09/06 595,435 YER ▲ 1.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 591,284 YER ▼ -0.19 %
20/05 — 26/05 607,942 YER ▲ 2.82 %
27/05 — 02/06 626,455 YER ▲ 3.05 %
03/06 — 09/06 616,345 YER ▼ -1.61 %
10/06 — 16/06 621,154 YER ▲ 0.78 %
17/06 — 23/06 642,302 YER ▲ 3.4 %
24/06 — 30/06 667,540 YER ▲ 3.93 %
01/07 — 07/07 675,562 YER ▲ 1.2 %
08/07 — 14/07 668,981 YER ▼ -0.97 %
15/07 — 21/07 666,858 YER ▼ -0.32 %
22/07 — 28/07 662,457 YER ▼ -0.66 %
29/07 — 04/08 677,069 YER ▲ 2.21 %

vàng/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 594,333 YER ▲ 0.32 %
07/2024 603,656 YER ▲ 1.57 %
08/2024 599,347 YER ▼ -0.71 %
09/2024 564,196 YER ▼ -5.86 %
10/2024 601,965 YER ▲ 6.69 %
11/2024 626,933 YER ▲ 4.15 %
12/2024 629,645 YER ▲ 0.43 %
01/2025 624,117 YER ▼ -0.88 %
02/2025 628,274 YER ▲ 0.67 %
03/2025 697,674 YER ▲ 11.05 %
04/2025 718,680 YER ▲ 3.01 %
05/2025 738,028 YER ▲ 2.69 %

vàng/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 573,839 YER
Tối đa 601,483 YER
Bình quân gia quyền 585,988 YER
Trong 90 ngày
Tối thiểu 498,227 YER
Tối đa 601,483 YER
Bình quân gia quyền 552,941 YER
Trong 365 ngày
Tối thiểu 455,455 YER
Tối đa 601,483 YER
Bình quân gia quyền 507,223 YER

Chia sẻ một liên kết đến XAU/YER tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu