10 Monero đến metical Mozambique
Giá cả 10 Monero đến metical Mozambique dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 27, 2024, Là 105,992 MZN.
Bao nhiêu 10 XMR trong MZN?
06 27, 2024
10 XMR = 105,992 MZN
▲ 1.13 %
10 MZN = 0.00094347 XMR
1 XMR = 10,599 MZN
Lịch sử thay đổi giá 10 XMR trong MZN
Thống kê chi phí 10 Monero trong metical Mozambique
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 87,479 MZN |
Tối đa | 115,294 MZN |
Bình quân gia quyền | 104,364 MZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 71,000 MZN |
Tối đa | 115,294 MZN |
Bình quân gia quyền | 89,314 MZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 65,403 MZN |
Tối đa | 115,294 MZN |
Bình quân gia quyền | 95,551 MZN |
Thay đổi chi phí 10 XMR đến MZN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) giá bán 10 Monero chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 17.36% (90,316 MZN — 105,992 MZN)
Thay đổi chi phí 10 XMR đến MZN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) giá của 10 Monero chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 25.42% (84,508 MZN — 105,992 MZN)
Thay đổi chi phí 10 XMR đến MZN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) giá của 10 Monero chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 1.75% (104,173 MZN — 105,992 MZN)
Thay đổi chi phí 10 XMR đến MZN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 27, 2024) giá của 10 Monero chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 169.06% (39,394 MZN — 105,992 MZN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 XMR trong MZN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Monero (XMR) trong metical Mozambique (MZN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Monero (XMR) trong metical Mozambique (MZN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 Monero trong metical Mozambique
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 Monero trong metical Mozambique trong 30 ngày tới*
28/06 | 104,962 MZN | ▼ -0.97 % |
29/06 | 107,353 MZN | ▲ 2.28 % |
30/06 | 110,556 MZN | ▲ 2.98 % |
01/07 | 112,158 MZN | ▲ 1.45 % |
02/07 | 115,058 MZN | ▲ 2.59 % |
03/07 | 117,452 MZN | ▲ 2.08 % |
04/07 | 120,598 MZN | ▲ 2.68 % |
05/07 | 124,025 MZN | ▲ 2.84 % |
06/07 | 125,921 MZN | ▲ 1.53 % |
07/07 | 124,927 MZN | ▼ -0.79 % |
08/07 | 122,605 MZN | ▼ -1.86 % |
09/07 | 128,264 MZN | ▲ 4.62 % |
10/07 | 133,372 MZN | ▲ 3.98 % |
11/07 | 132,313 MZN | ▼ -0.79 % |
12/07 | 134,023 MZN | ▲ 1.29 % |
13/07 | 133,038 MZN | ▼ -0.73 % |
14/07 | 129,736 MZN | ▼ -2.48 % |
15/07 | 130,639 MZN | ▲ 0.7 % |
16/07 | 133,632 MZN | ▲ 2.29 % |
17/07 | 132,786 MZN | ▼ -0.63 % |
18/07 | 129,137 MZN | ▼ -2.75 % |
19/07 | 128,103 MZN | ▼ -0.8 % |
20/07 | 127,348 MZN | ▼ -0.59 % |
21/07 | 124,395 MZN | ▼ -2.32 % |
22/07 | 123,956 MZN | ▼ -0.35 % |
23/07 | 124,395 MZN | ▲ 0.35 % |
24/07 | 121,482 MZN | ▼ -2.34 % |
25/07 | 121,736 MZN | ▲ 0.21 % |
26/07 | 123,926 MZN | ▲ 1.8 % |
27/07 | 124,624 MZN | ▲ 0.56 % |
* — Giá ước tính của 10 Monero trong metical Mozambique được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 Monero trong metical Mozambique trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 Monero trong metical Mozambique trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 110,073 MZN | ▲ 3.85 % |
08/07 — 14/07 | 109,538 MZN | ▼ -0.49 % |
15/07 — 21/07 | 114,872 MZN | ▲ 4.87 % |
22/07 — 28/07 | 123,155 MZN | ▲ 7.21 % |
29/07 — 04/08 | 124,232 MZN | ▲ 0.87 % |
05/08 — 11/08 | 125,307 MZN | ▲ 0.86 % |
12/08 — 18/08 | 132,687 MZN | ▲ 5.89 % |
19/08 — 25/08 | 145,646 MZN | ▲ 9.77 % |
26/08 — 01/09 | 164,429 MZN | ▲ 12.9 % |
02/09 — 08/09 | 163,489 MZN | ▼ -0.57 % |
09/09 — 15/09 | 149,786 MZN | ▼ -8.38 % |
16/09 — 22/09 | 154,057 MZN | ▲ 2.85 % |
Giá ước tính của 10 Monero trong metical Mozambique cho năm sau*
07/2024 | 105,754 MZN | ▼ -0.22 % |
08/2024 | 89,945 MZN | ▼ -14.95 % |
09/2024 | 94,705 MZN | ▲ 5.29 % |
10/2024 | 114,720 MZN | ▲ 21.13 % |
11/2024 | 114,337 MZN | ▼ -0.33 % |
12/2024 | 111,087 MZN | ▼ -2.84 % |
01/2025 | 111,011 MZN | ▼ -0.07 % |
02/2025 | 94,720 MZN | ▼ -14.68 % |
03/2025 | 84,626 MZN | ▼ -10.66 % |
04/2025 | 81,986 MZN | ▼ -3.12 % |
05/2025 | 98,722 MZN | ▲ 20.41 % |
06/2025 | 109,895 MZN | ▲ 11.32 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XMR/MZN
FAQ
Giá bao nhiêu 10 XMR trong MZN hôm nay, 06 27, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 Monero đến metical Mozambique Là - 105,992 MZN
Nó có giá bao nhiêu 10 XMR trong MZN Ngày mai 2024.06.28?
Ngày mai 10 Monero đến metical Mozambique sẽ có giá - 104,962 mzn
Nó có giá bao nhiêu 10 XMR trong MZN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Monero đến metical Mozambique cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 XMR trong MZN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Monero đến metical Mozambique cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 XMR trong MZN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Monero đến metical Mozambique cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.