200 Monero đến som Uzbekistan
Giá cả 200 Monero đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 375,571,944 UZS.
Bao nhiêu 200 XMR trong UZS?
05 17, 2024
200 XMR = 375,571,944 UZS
▲ 1.74 %
200 UZS = 0.0001065 XMR
1 XMR = 1,877,860 UZS
Lịch sử thay đổi giá 200 XMR trong UZS
Thống kê chi phí 200 Monero trong som Uzbekistan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 303,615,009 UZS |
Tối đa | 373,659,293 UZS |
Bình quân gia quyền | 343,536,857 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 295,116,163 UZS |
Tối đa | 411,124,303 UZS |
Bình quân gia quyền | 358,097,957 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 276,592,688 UZS |
Tối đa | 491,127,774 UZS |
Bình quân gia quyền | 394,337,420 UZS |
Thay đổi chi phí 200 XMR đến UZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 200 Monero chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 18.22% (317,692,760 UZS — 375,571,944 UZS)
Thay đổi chi phí 200 XMR đến UZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 200 Monero chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 16.74% (321,711,797 UZS — 375,571,944 UZS)
Thay đổi chi phí 200 XMR đến UZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 200 Monero chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 0.05% (375,385,142 UZS — 375,571,944 UZS)
Thay đổi chi phí 200 XMR đến UZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 200 Monero chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 204.2% (123,460,425 UZS — 375,571,944 UZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 XMR trong UZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Monero (XMR) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Monero (XMR) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 Monero trong som Uzbekistan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 Monero trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*
19/05 | 361,923,204 UZS | ▼ -3.63 % |
20/05 | 363,458,677 UZS | ▲ 0.42 % |
21/05 | 367,435,689 UZS | ▲ 1.09 % |
22/05 | 372,443,002 UZS | ▲ 1.36 % |
23/05 | 378,256,012 UZS | ▲ 1.56 % |
24/05 | 382,750,221 UZS | ▲ 1.19 % |
25/05 | 380,390,767 UZS | ▼ -0.62 % |
26/05 | 374,791,446 UZS | ▼ -1.47 % |
27/05 | 378,046,217 UZS | ▲ 0.87 % |
28/05 | 377,339,605 UZS | ▼ -0.19 % |
29/05 | 386,734,547 UZS | ▲ 2.49 % |
30/05 | 389,428,834 UZS | ▲ 0.7 % |
31/05 | 381,108,396 UZS | ▼ -2.14 % |
01/06 | 372,873,477 UZS | ▼ -2.16 % |
02/06 | 380,293,117 UZS | ▲ 1.99 % |
03/06 | 386,475,261 UZS | ▲ 1.63 % |
04/06 | 388,481,606 UZS | ▲ 0.52 % |
05/06 | 399,024,587 UZS | ▲ 2.71 % |
06/06 | 412,793,255 UZS | ▲ 3.45 % |
07/06 | 403,684,495 UZS | ▼ -2.21 % |
08/06 | 401,380,082 UZS | ▼ -0.57 % |
09/06 | 416,522,358 UZS | ▲ 3.77 % |
10/06 | 418,383,566 UZS | ▲ 0.45 % |
11/06 | 415,751,582 UZS | ▼ -0.63 % |
12/06 | 421,300,576 UZS | ▲ 1.33 % |
13/06 | 424,997,762 UZS | ▲ 0.88 % |
14/06 | 426,155,079 UZS | ▲ 0.27 % |
15/06 | 424,618,642 UZS | ▼ -0.36 % |
16/06 | 426,697,505 UZS | ▲ 0.49 % |
17/06 | 430,640,810 UZS | ▲ 0.92 % |
* — Giá ước tính của 200 Monero trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 Monero trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 Monero trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 376,925,712 UZS | ▲ 0.36 % |
27/05 — 02/06 | 379,914,605 UZS | ▲ 0.79 % |
03/06 — 09/06 | 360,267,630 UZS | ▼ -5.17 % |
10/06 — 16/06 | 367,184,313 UZS | ▲ 1.92 % |
17/06 — 23/06 | 305,631,824 UZS | ▼ -16.76 % |
24/06 — 30/06 | 331,138,482 UZS | ▲ 8.35 % |
01/07 — 07/07 | 295,582,675 UZS | ▼ -10.74 % |
08/07 — 14/07 | 294,743,753 UZS | ▼ -0.28 % |
15/07 — 21/07 | 310,391,553 UZS | ▲ 5.31 % |
22/07 — 28/07 | 330,389,357 UZS | ▲ 6.44 % |
29/07 — 04/08 | 333,967,956 UZS | ▲ 1.08 % |
05/08 — 11/08 | 338,502,086 UZS | ▲ 1.36 % |
Giá ước tính của 200 Monero trong som Uzbekistan cho năm sau*
06/2024 | 381,250,436 UZS | ▲ 1.51 % |
07/2024 | 368,363,881 UZS | ▼ -3.38 % |
08/2024 | 332,285,779 UZS | ▼ -9.79 % |
09/2024 | 339,436,266 UZS | ▲ 2.15 % |
10/2024 | 396,296,567 UZS | ▲ 16.75 % |
11/2024 | 407,161,403 UZS | ▲ 2.74 % |
12/2024 | 406,373,183 UZS | ▼ -0.19 % |
01/2025 | 397,529,003 UZS | ▼ -2.18 % |
02/2025 | 323,328,461 UZS | ▼ -18.67 % |
03/2025 | 288,410,014 UZS | ▼ -10.8 % |
04/2025 | 274,747,471 UZS | ▼ -4.74 % |
05/2025 | 305,568,607 UZS | ▲ 11.22 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XMR/UZS
FAQ
Giá bao nhiêu 200 XMR trong UZS hôm nay, 05 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 Monero đến som Uzbekistan Là - 375,571,944 UZS
Nó có giá bao nhiêu 200 XMR trong UZS Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 200 Monero đến som Uzbekistan sẽ có giá - 361,923,204 uzs
Nó có giá bao nhiêu 200 XMR trong UZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Monero đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 XMR trong UZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Monero đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 XMR trong UZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Monero đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.