Tỷ giá hối đoái Monero chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/UZS

Lịch sử thay đổi trong XMR/UZS tỷ giá

XMR/UZS tỷ giá

05 20, 2024
1 XMR = 1,876,569 UZS
▲ 1.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XMR/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 14.23% (1,642,837 UZS — 1,876,569 UZS)

Thay đổi trong XMR/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 12.47% (1,668,568 UZS — 1,876,569 UZS)

Thay đổi trong XMR/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 0.88% (1,860,136 UZS — 1,876,569 UZS)

Thay đổi trong XMR/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 204% (617,302 UZS — 1,876,569 UZS)

Monero/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Monero/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 1,906,039 UZS ▲ 1.57 %
22/05 1,937,159 UZS ▲ 1.63 %
23/05 1,963,688 UZS ▲ 1.37 %
24/05 1,944,796 UZS ▼ -0.96 %
25/05 1,924,545 UZS ▼ -1.04 %
26/05 1,942,298 UZS ▲ 0.92 %
27/05 1,938,337 UZS ▼ -0.2 %
28/05 2,002,893 UZS ▲ 3.33 %
29/05 2,022,552 UZS ▲ 0.98 %
30/05 1,983,558 UZS ▼ -1.93 %
31/05 1,925,555 UZS ▼ -2.92 %
01/06 1,979,240 UZS ▲ 2.79 %
02/06 2,021,641 UZS ▲ 2.14 %
03/06 2,032,422 UZS ▲ 0.53 %
04/06 2,107,264 UZS ▲ 3.68 %
05/06 2,206,612 UZS ▲ 4.71 %
06/06 2,134,299 UZS ▼ -3.28 %
07/06 2,126,413 UZS ▼ -0.37 %
08/06 2,194,089 UZS ▲ 3.18 %
09/06 2,203,341 UZS ▲ 0.42 %
10/06 2,188,723 UZS ▼ -0.66 %
11/06 2,211,865 UZS ▲ 1.06 %
12/06 2,223,653 UZS ▲ 0.53 %
13/06 2,228,511 UZS ▲ 0.22 %
14/06 2,218,850 UZS ▼ -0.43 %
15/06 2,232,220 UZS ▲ 0.6 %
16/06 2,258,455 UZS ▲ 1.18 %
17/06 2,268,776 UZS ▲ 0.46 %
18/06 2,256,815 UZS ▼ -0.53 %
19/06 2,245,347 UZS ▼ -0.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Monero/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,881,869 UZS ▲ 0.28 %
03/06 — 09/06 1,895,996 UZS ▲ 0.75 %
10/06 — 16/06 1,802,840 UZS ▼ -4.91 %
17/06 — 23/06 1,832,967 UZS ▲ 1.67 %
24/06 — 30/06 1,534,285 UZS ▼ -16.29 %
01/07 — 07/07 1,636,409 UZS ▲ 6.66 %
08/07 — 14/07 1,489,944 UZS ▼ -8.95 %
15/07 — 21/07 1,486,253 UZS ▼ -0.25 %
22/07 — 28/07 1,534,932 UZS ▲ 3.28 %
29/07 — 04/08 1,600,676 UZS ▲ 4.28 %
05/08 — 11/08 1,630,701 UZS ▲ 1.88 %
12/08 — 18/08 1,654,667 UZS ▲ 1.47 %

Monero/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,905,877 UZS ▲ 1.56 %
07/2024 1,846,617 UZS ▼ -3.11 %
08/2024 1,621,181 UZS ▼ -12.21 %
09/2024 1,670,805 UZS ▲ 3.06 %
10/2024 2,035,823 UZS ▲ 21.85 %
11/2024 2,081,908 UZS ▲ 2.26 %
12/2024 2,078,372 UZS ▼ -0.17 %
01/2025 2,016,982 UZS ▼ -2.95 %
02/2025 1,613,207 UZS ▼ -20.02 %
03/2025 1,413,598 UZS ▼ -12.37 %
04/2025 1,349,112 UZS ▼ -4.56 %
05/2025 1,490,488 UZS ▲ 10.48 %

Monero/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,569,436 UZS
Tối đa 1,884,219 UZS
Bình quân gia quyền 1,745,876 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,513,344 UZS
Tối đa 2,055,622 UZS
Bình quân gia quyền 1,799,837 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,382,963 UZS
Tối đa 2,455,639 UZS
Bình quân gia quyền 1,971,688 UZS

Chia sẻ một liên kết đến XMR/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu